Đang tải...
Tìm thấy 26 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea K Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Aundrea K

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    13.970.875,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea R Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Aundrea R

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.082.100,00 ₫
    5.033.183  - 466.087.406  5.033.183 ₫ - 466.087.406 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea Z Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Aundrea Z

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    13.859.649,00 ₫
    4.910.919  - 464.813.831  4.910.919 ₫ - 464.813.831 ₫
  4. Bông tai nữ Gertude Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Gertude

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.82 crt - AA

    34.231.533,00 ₫
    7.987.886  - 524.431.475  7.987.886 ₫ - 524.431.475 ₫
  5. Bông tai nữ Oak Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Oak

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.88 crt - AA

    32.724.183,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  6. Bông tai nữ Fiorini Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Fiorini

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    24.188.941,00 ₫
    11.197.305  - 139.527.635  11.197.305 ₫ - 139.527.635 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera D Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Deviera D

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    10.257.685,00 ₫
    4.818.089  - 63.169.507  4.818.089 ₫ - 63.169.507 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera O Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Deviera O

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    14.823.606,00 ₫
    5.742.990  - 108.749.476  5.742.990 ₫ - 108.749.476 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera P Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Deviera P

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    10.183.535,00 ₫
    4.775.071  - 62.744.984  4.775.071 ₫ - 62.744.984 ₫
  11. Bông tai nữ Scolaire Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Scolaire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    22.661.495,00 ₫
    9.952.311  - 129.551.271  9.952.311 ₫ - 129.551.271 ₫
  12. Bông tai nữ Artiese Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Artiese

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    23.661.960,00 ₫
    9.676.368  - 170.008.620  9.676.368 ₫ - 170.008.620 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Q Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Arteila Q

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.452 crt - AAA

    17.436.990,00 ₫
    7.763.736  - 115.881.519  7.763.736 ₫ - 115.881.519 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila X Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Arteila X

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    17.332.557,00 ₫
    7.784.113  - 113.603.230  7.784.113 ₫ - 113.603.230 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Z Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Arteila Z

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    17.406.708,00 ₫
    7.824.868  - 114.027.760  7.824.868 ₫ - 114.027.760 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss C Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Noss C

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    22.490.834,00 ₫
    6.962.230  - 2.134.971.006  6.962.230 ₫ - 2.134.971.006 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss F Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Noss F

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.072 crt - AA

    22.726.589,00 ₫
    7.874.962  - 2.141.551.169  7.874.962 ₫ - 2.141.551.169 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss T Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Noss T

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.072 crt - AA

    21.058.201,00 ₫
    6.919.778  - 2.131.999.326  6.919.778 ₫ - 2.131.999.326 ₫
  19. Bông tai nữ Zonia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Zonia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.22 crt - AAA

    27.477.039,00 ₫
    10.805.043  - 148.952.123  10.805.043 ₫ - 148.952.123 ₫
  20. Bông tai nữ Ametsa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Ametsa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.624 crt - AAA

    23.005.928,00 ₫
    8.875.429  - 162.791.679  8.875.429 ₫ - 162.791.679 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - C Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Vingtieme - C

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    21.586.312,00 ₫
    9.418.823  - 123.395.638  9.418.823 ₫ - 123.395.638 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - J Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Vingtieme - J

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    21.623.387,00 ₫
    9.437.219  - 123.607.903  9.437.219 ₫ - 123.607.903 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - T Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông tai nữ Vingtieme - T

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    21.549.236,00 ₫
    9.400.426  - 123.183.373  9.400.426 ₫ - 123.183.373 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Riyo - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    128.219.673,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Riyo - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    128.367.975,00 ₫
    16.173.885  - 834.406.421  16.173.885 ₫ - 834.406.421 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Sereba - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.52 crt - AAA

    44.573.844,00 ₫
    11.500.416  - 388.568.909  11.500.416 ₫ - 388.568.909 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Sereba - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.52 crt - AAA

    43.498.660,00 ₫
    10.983.343  - 382.413.276  10.983.343 ₫ - 382.413.276 ₫

You’ve viewed 26 of 26 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng