Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bông tai nữ Mahsa Palladium trắng

    Bông tai nữ Mahsa

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    290.432.581,00 ₫
    22.414.987  - 368.488.814  22.414.987 ₫ - 368.488.814 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay I Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Lashay I

    Palladium 950
    36.509.257,00 ₫
    3.650.925  - 36.509.257  3.650.925 ₫ - 36.509.257 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay L Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Lashay L

    Palladium 950
    39.268.680,00 ₫
    3.926.868  - 39.268.680  3.926.868 ₫ - 39.268.680 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay W Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Lashay W

    Palladium 950
    55.188.412,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea K Palladium trắng

    Bông tai nữ Aundrea K

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    55.726.145,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea R Palladium trắng

    Bông tai nữ Aundrea R

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    53.730.870,00 ₫
    5.033.183  - 466.087.406  5.033.183 ₫ - 466.087.406 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea Z Palladium trắng

    Bông tai nữ Aundrea Z

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    55.089.358,00 ₫
    4.910.919  - 464.813.831  4.910.919 ₫ - 464.813.831 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra D Palladium trắng

    Bông tai nữ Barbra D

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    48.197.880,00 ₫
    4.415.073  - 63.056.300  4.415.073 ₫ - 63.056.300 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra E Palladium trắng

    Bông tai nữ Barbra E

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.176 crt - AAA

    41.999.797,00 ₫
    4.238.470  - 56.943.122  4.238.470 ₫ - 56.943.122 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra S Palladium trắng

    Bông tai nữ Barbra S

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    47.801.659,00 ₫
    4.459.224  - 60.537.448  4.459.224 ₫ - 60.537.448 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita B Palladium trắng

    Bông tai nữ Vanita B

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    47.759.205,00 ₫
    4.606.110  - 49.089.387  4.606.110 ₫ - 49.089.387 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita N Palladium trắng

    Bông tai nữ Vanita N

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    47.674.299,00 ₫
    4.691.015  - 49.938.439  4.691.015 ₫ - 49.938.439 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita U Palladium trắng

    Bông tai nữ Vanita U

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    47.971.470,00 ₫
    4.627.336  - 49.301.652  4.627.336 ₫ - 49.301.652 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi A Palladium trắng

    Bông tai nữ Mindi A

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    87.961.846,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi M Palladium trắng

    Bông tai nữ Mindi M

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    94.669.357,00 ₫
    8.680.713  - 101.461.778  8.680.713 ₫ - 101.461.778 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi X Palladium trắng

    Bông tai nữ Mindi X

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    87.961.846,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  18. Bông tai nữ Gertude Palladium trắng

    Bông tai nữ Gertude

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    139.018.207,00 ₫
    7.987.886  - 524.431.475  7.987.886 ₫ - 524.431.475 ₫
  19. Bông tai nữ Hiroko Palladium trắng

    Bông tai nữ Hiroko

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    93.933.515,00 ₫
    8.399.960  - 100.188.202  8.399.960 ₫ - 100.188.202 ₫
  20. Bông tai nữ Oak Palladium trắng

    Bông tai nữ Oak

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.88 crt - AAA

    55.160.114,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  21. Bông tai nữ Fiorini Palladium trắng

    Bông tai nữ Fiorini

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    133.612.569,00 ₫
    11.197.305  - 139.527.635  11.197.305 ₫ - 139.527.635 ₫
  22. Bông tai nữ Lieser Palladium trắng

    Bông tai nữ Lieser

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - AAA

    61.485.548,00 ₫
    5.742.990  - 86.617.505  5.742.990 ₫ - 86.617.505 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera D Palladium trắng

    Bông tai nữ Deviera D

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    48.905.424,00 ₫
    4.818.089  - 63.169.507  4.818.089 ₫ - 63.169.507 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera O Palladium trắng

    Bông tai nữ Deviera O

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    65.193.079,00 ₫
    5.742.990  - 108.749.476  5.742.990 ₫ - 108.749.476 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera P Palladium trắng

    Bông tai nữ Deviera P

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    47.858.262,00 ₫
    4.775.071  - 62.744.984  4.775.071 ₫ - 62.744.984 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole A Palladium trắng

    Bông tai nữ Girandole A

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    113.320.214,00 ₫
    9.786.745  - 122.263.568  9.786.745 ₫ - 122.263.568 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole D Palladium trắng

    Bông tai nữ Girandole D

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.088 crt - AAA

    113.673.988,00 ₫
    9.805.142  - 122.475.833  9.805.142 ₫ - 122.475.833 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole F Palladium trắng

    Bông tai nữ Girandole F

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    111.961.726,00 ₫
    9.676.368  - 119.291.880  9.676.368 ₫ - 119.291.880 ₫
  30. Bông tai nữ Colerea Palladium trắng

    Bông tai nữ Colerea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    140.588.948,00 ₫
    11.975.886  - 192.635.872  11.975.886 ₫ - 192.635.872 ₫
  31. Bông tai nữ Scolaire Palladium trắng

    Bông tai nữ Scolaire

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    115.485.300,00 ₫
    9.952.311  - 129.551.271  9.952.311 ₫ - 129.551.271 ₫
  32. Bông tai nữ Artiese Palladium trắng

    Bông tai nữ Artiese

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    115.329.633,00 ₫
    9.676.368  - 170.008.620  9.676.368 ₫ - 170.008.620 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Q Palladium trắng

    Bông tai nữ Arteila Q

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    82.740.167,00 ₫
    7.763.736  - 115.881.519  7.763.736 ₫ - 115.881.519 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila X Palladium trắng

    Bông tai nữ Arteila X

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    82.810.923,00 ₫
    7.784.113  - 113.603.230  7.784.113 ₫ - 113.603.230 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Z Palladium trắng

    Bông tai nữ Arteila Z

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    83.235.453,00 ₫
    7.824.868  - 114.027.760  7.824.868 ₫ - 114.027.760 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut B Palladium trắng

    Bông tai nữ Medraut B

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    89.829.758,00 ₫
    8.517.695  - 113.744.739  8.517.695 ₫ - 113.744.739 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut E Palladium trắng

    Bông tai nữ Medraut E

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    80.943.008,00 ₫
    7.702.604  - 96.424.067  7.702.604 ₫ - 96.424.067 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut H Palladium trắng

    Bông tai nữ Medraut H

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    88.089.202,00 ₫
    8.375.054  - 106.372.134  8.375.054 ₫ - 106.372.134 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori S Palladium trắng

    Bông tai nữ Miori S

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    72.551.541,00 ₫
    7.110.815  - 103.485.357  7.110.815 ₫ - 103.485.357 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori U Palladium trắng

    Bông tai nữ Miori U

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    73.188.329,00 ₫
    7.174.494  - 104.122.145  7.174.494 ₫ - 104.122.145 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori Y Palladium trắng

    Bông tai nữ Miori Y

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    66.806.286,00 ₫
    6.516.478  - 101.957.063  6.516.478 ₫ - 101.957.063 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss C Palladium trắng

    Bông tai nữ Noss C

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    90.169.377,00 ₫
    6.962.230  - 2.134.971.006  6.962.230 ₫ - 2.134.971.006 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss F Palladium trắng

    Bông tai nữ Noss F

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    85.626.950,00 ₫
    7.874.962  - 2.141.551.169  7.874.962 ₫ - 2.141.551.169 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss T Palladium trắng

    Bông tai nữ Noss T

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    76.075.107,00 ₫
    6.919.778  - 2.131.999.326  6.919.778 ₫ - 2.131.999.326 ₫
  46. Bông tai nữ Zonia Palladium trắng

    Bông tai nữ Zonia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    134.376.720,00 ₫
    10.805.043  - 148.952.123  10.805.043 ₫ - 148.952.123 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara E Palladium trắng

    Bông tai nữ Camara E

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    103.952.331,00 ₫
    9.628.255  - 121.839.038  9.628.255 ₫ - 121.839.038 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara L Palladium trắng

    Bông tai nữ Camara L

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    97.273.121,00 ₫
    9.033.919  - 108.678.728  9.033.919 ₫ - 108.678.728 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara M Palladium trắng

    Bông tai nữ Camara M

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    128.772.971,00 ₫
    10.081.084  - 148.584.198  10.081.084 ₫ - 148.584.198 ₫
  50. Bông tai nữ Agamy Palladium trắng

    Bông tai nữ Agamy

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    167.079.390,00 ₫
    13.853.990  - 195.805.669  13.853.990 ₫ - 195.805.669 ₫
  51. Bông tai nữ Ametsa Palladium trắng

    Bông tai nữ Ametsa

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen

    0.624 crt - AAA

    98.065.571,00 ₫
    8.875.429  - 162.791.679  8.875.429 ₫ - 162.791.679 ₫
  52. Bông tai nữ Abdiax Palladium trắng

    Bông tai nữ Abdiax

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    91.386.357,00 ₫
    8.639.958  - 123.112.622  8.639.958 ₫ - 123.112.622 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - C Palladium trắng

    Bông tai nữ Vingtieme - C

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    109.329.667,00 ₫
    9.418.823  - 123.395.638  9.418.823 ₫ - 123.395.638 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - J Palladium trắng

    Bông tai nữ Vingtieme - J

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    109.541.932,00 ₫
    9.437.219  - 123.607.903  9.437.219 ₫ - 123.607.903 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - T Palladium trắng

    Bông tai nữ Vingtieme - T

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    109.117.402,00 ₫
    9.400.426  - 123.183.373  9.400.426 ₫ - 123.183.373 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - A Palladium trắng

    Bông tai nữ Elmolt - A

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    134.985.202,00 ₫
    11.534.378  - 174.126.525  11.534.378 ₫ - 174.126.525 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - H Palladium trắng

    Bông tai nữ Elmolt - H

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    135.834.254,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - S Palladium trắng

    Bông tai nữ Elmolt - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    140.787.060,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - M Palladium trắng

    Bông Tai SYLVIE Riyo - M

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    297.408.965,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - S Palladium trắng

    Bông Tai SYLVIE Riyo - S

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    298.258.018,00 ₫
    16.173.885  - 834.406.421  16.173.885 ₫ - 834.406.421 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - M Palladium trắng

    Bông Tai SYLVIE Sereba - M

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    144.126.671,00 ₫
    11.500.416  - 388.568.909  11.500.416 ₫ - 388.568.909 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - S Palladium trắng

    Bông Tai SYLVIE Sereba - S

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    137.971.038,00 ₫
    10.983.343  - 382.413.276  10.983.343 ₫ - 382.413.276 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng