Đang tải...
Tìm thấy 403 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt Dây Chuyền Juliana

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Juliana

    Vàng 14K
    13.436.821,00 ₫
    5.062.899  - 60.636.497  5.062.899 ₫ - 60.636.497 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Vàng Trắng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Callie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callie

    Vàng Trắng 14K
    9.877.593,00 ₫
    3.629.699  - 40.259.237  3.629.699 ₫ - 40.259.237 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Esmerelda

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Suelita

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.947.583,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Lorilee

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorilee

    Vàng Trắng 14K
    7.949.678,00 ₫
    4.499.978  - 29.221.555  4.499.978 ₫ - 29.221.555 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Madie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Luvina

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng 14K
    8.579.958,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  18. Dây chuyền nữ Wendolyn

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.325.779,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Britney

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  22. Vòng cổ Paperclip Molecola

    Vòng cổ Paperclip GLAMIRA Molecola

    Bạc 925
    15.731.245,00 ₫
    13.979.344  - 59.304.350  13.979.344 ₫ - 59.304.350 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Morena

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    11.583.057,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    14.783.702,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Ferryn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng 14K
    8.728.259,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    21.050.843,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar J

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar J

    Vàng 14K
    7.949.678,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    10.600.703,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Byrneas

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Vàng 14K
    14.474.931,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  34. Dây chuyền nữ Detra

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Hewt Women

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hewt Women

    Vàng Trắng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.650.697,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie K

    Vàng 14K
    14.141.253,00 ₫
    6.070.725  - 64.669.502  6.070.725 ₫ - 64.669.502 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.486.632,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  42. Dây Chuyền Syble

    Dây Chuyền GLAMIRA Syble

    Vàng Hồng 14K
    10.507.873,00 ₫
    5.122.616  - 43.867.712  5.122.616 ₫ - 43.867.712 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Samuela

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samuela

    Vàng Trắng 14K
    8.283.356,00 ₫
    2.970.551  - 31.131.925  2.970.551 ₫ - 31.131.925 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  45. Dây chuyền nữ Sage

    Dây chuyền nữ Sage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    12.648.617,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Onoria

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.284.389,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.282.591,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.390.675,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  49. Dây Chuyền Cordie

    Dây Chuyền GLAMIRA Cordie

    Vàng 14K
    10.322.497,00 ₫
    5.171.861  - 42.806.395  5.171.861 ₫ - 42.806.395 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Piera

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Langue

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Langue

    Vàng Trắng 14K
    18.961.041,00 ₫
    7.652.793  - 92.263.712  7.652.793 ₫ - 92.263.712 ₫
  52. Dây chuyền nữ Lia

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.205.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Cristine

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.099.012,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Simona

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simona

    Vàng 14K
    8.802.409,00 ₫
    5.150.918  - 34.103.605  5.150.918 ₫ - 34.103.605 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Trista T

    Dây Chuyền GLAMIRA Trista T

    Vàng Trắng 14K
    11.471.832,00 ₫
    5.371.672  - 49.386.557  5.371.672 ₫ - 49.386.557 ₫
  58. Dây chuyền nữ Louie

    Dây chuyền nữ Louie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    9.177.125,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  59. Dây chuyền nữ Earlie

    Dây chuyền nữ Earlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.255.195,00 ₫
    7.907.509  - 83.914.692  7.907.509 ₫ - 83.914.692 ₫
  60. Dây Chuyền Pynna

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Vàng 14K
    12.991.918,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    31.851.072,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.681.249,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Thais

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  64. Dây chuyền nữ Petit

    Dây chuyền nữ Petit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.875.031,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    16.055.866,00 ₫
    6.133.555  - 104.306.104  6.133.555 ₫ - 104.306.104 ₫

You’ve viewed 120 of 403 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng