Đang tải...
Tìm thấy 403 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Voquevqu

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.929.569,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.398.481,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    261.633.853,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    25.559.877,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    17.164.445,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    65.302.895,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    13.706.537,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    20.835.183,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    23.653.472,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.390.675,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    18.689.060,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    21.664.140,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    25.243.464,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    22.123.762,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    21.816.404,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.673.634,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.747.784,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.422.371,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.784.860,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Dây chuyền nữ Daylla

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    54.326.627,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.494 crt - AAA

    27.663.545,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.475 crt - AAA

    27.511.283,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - AAA

    27.860.808,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.523 crt - AAA

    28.055.808,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  36. Dây chuyền nữ Jamini

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.082.682,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.076.923,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.299.375,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.002.773,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  40. Dây Chuyền Wanni

    Dây Chuyền GLAMIRA Wanni

    Vàng 14K
    20.502.638,00 ₫
    9.860.047  - 117.381.517  9.860.047 ₫ - 117.381.517 ₫
  41. Dây Chuyền Pynna

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Vàng 14K
    12.991.918,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt dây chuyền nữ Omma

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.136.356,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  44. Dây chuyền nữ Latige

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.862.381,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  45. Dây Chuyền Eyrile

    Dây Chuyền GLAMIRA Eyrile

    Vàng 14K
    8.320.432,00 ₫
    3.906.773  - 31.344.190  3.906.773 ₫ - 31.344.190 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Defla

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.420.407,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Byrneas

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Vàng 14K
    14.474.931,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  48. Dây Chuyền Benfes

    Dây Chuyền GLAMIRA Benfes

    Vàng 14K
    11.323.531,00 ₫
    5.589.596  - 48.537.505  5.589.596 ₫ - 48.537.505 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.003.988,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.041.063,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.878.627,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.039.932,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.114.083,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.077.008,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.133.101,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.170.177,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.170.177,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Batairwa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Batairwa

    Vàng Hồng 14K
    16.069.168,00 ₫
    6.696.194  - 75.707.185  6.696.194 ₫ - 75.707.185 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - Q

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - Q

    Vàng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - K

    Vàng 14K
    11.064.003,00 ₫
    4.308.941  - 47.051.657  4.308.941 ₫ - 47.051.657 ₫

You’ve viewed 60 of 403 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng