Đang tải...
Tìm thấy 322 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Yoshie Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.396.166,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Ming Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Zoila Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    8.064.866,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Rufina Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    7.960.714,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Elois Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elois

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    6.318.365,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Mozelee Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mozelee

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.304.214,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  7. Dây Chuyền Fidela Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Bạc 925
    3.817.905,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền A Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    5.915.065,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Flor Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flor

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    12.675.787,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Couinera Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Couinera

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.464.586,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Deou - A Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Deou - A

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    5.823.367,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Lata - D Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lata - D

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    5.272.049,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Felica Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Felica

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Janey A Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Janey A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.135.408,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Trista T Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Trista T

    Bạc 925
    5.371.672,00 ₫
    5.371.672  - 49.386.557  5.371.672 ₫ - 49.386.557 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Millicent Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Millicent

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.705.151,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Bạc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    8.096.565,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla A Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.330.152,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Rezarta Women Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rezarta Women

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.689.401,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Samuela Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samuela

    Bạc 925
    4.102.621,00 ₫
    2.970.551  - 31.131.925  2.970.551 ₫ - 31.131.925 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Delisa Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Delisa

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    12.277.300,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Panggih - J Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - J

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    11.200.416,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  25. Dây Chuyền Sage Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Sage

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    5.909.404,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Johnie Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Johnie

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    15.172.002,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Christen Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Christen

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    12.811.635,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Bạc 925
    4.294.790,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Eartha Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eartha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    7.945.716,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Lata - I Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lata - I

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    6.973.550,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Bạc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    6.382.043,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  33. Dây Chuyền Lia Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Lia

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.099.946,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Bạc 925
    4.294.790,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Callie Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callie

    Bạc 925
    4.761.769,00 ₫
    3.629.699  - 40.259.237  3.629.699 ₫ - 40.259.237 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Whitney Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Whitney

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    8.328.356,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Bạc 925
    4.437.714,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla S Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla S

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.478.736,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Laural Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Bạc 925
    4.773.089,00 ₫
    3.641.019  - 36.863.027  3.641.019 ₫ - 36.863.027 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Adhira Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adhira

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    6.916.947,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  41. Dây Chuyền Wendolyn Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Wendolyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.278.077,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  42. Vòng cổ Paperclip Molecola Bạc

    Vòng cổ Paperclip GLAMIRA Molecola

    Bạc 925
    15.731.245,00 ₫
    13.979.344  - 59.304.350  13.979.344 ₫ - 59.304.350 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Dây Chuyền Syble Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Syble

    Bạc 925
    5.122.616,00 ₫
    5.122.616  - 43.867.712  5.122.616 ₫ - 43.867.712 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Juliana Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Juliana

    Bạc 925
    6.194.969,00 ₫
    5.062.899  - 60.636.497  5.062.899 ₫ - 60.636.497 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Commuer Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Commuer

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    9.452.784,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Janey M Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Janey M

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.379.935,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  48. Dây Chuyền Pipewort Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Pipewort

    Bạc 925
    4.471.675,00 ₫
    4.471.675  - 41.108.290  4.471.675 ₫ - 41.108.290 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Beatriz - B Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Beatriz - B

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    60.060.280,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  50. Dây Chuyền Earlie Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Earlie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.945.235,00 ₫
    7.907.509  - 83.914.692  7.907.509 ₫ - 83.914.692 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Jeanmarie I Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jeanmarie I

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    5.247.144,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Psyna - V Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Psyna - V

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    5.199.596,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Lucie Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.155.587,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Concetta Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Concetta

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    6.818.456,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar J Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar J

    Bạc 925
    3.826.396,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Flavien Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flavien

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    7.579.209,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Syvlie Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syvlie

    Bạc 925
    7.308.927,00 ₫
    6.176.857  - 65.730.820  6.176.857 ₫ - 65.730.820 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla D Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla D

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    9.905.612,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Hilde Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hilde

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    10.832.494,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Keila Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keila

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    22.802.721,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Yanira Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yanira

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.209.771,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Samara Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samara

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.018.833,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  63. Dây Chuyền Mandi Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Mandi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    16.589.354,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Beatriz - J Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Beatriz - J

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.202.610,00 ₫
    4.108.281  - 64.361.292  4.108.281 ₫ - 64.361.292 ₫

You’ve viewed 60 of 322 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng