Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    24.367.805,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.933.813,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Millicent Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    25.932.892,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Rufina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    21.936.684,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    20.963.105,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Bạch Kim 950
    15.118.793,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Ostria Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.889.506,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Zoila Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    27.314.019,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Chantay Platin trắng

    Dây chuyền nữ Chantay

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    21.345.179,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  11. Dây Chuyền Fidela Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Bạch Kim 950
    15.118.793,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Concetta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    21.472.536,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Macey Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Bạch Kim 950
    17.564.064,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Christen Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    33.260.216,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Bạch Kim 950
    10.915.984,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Baylie Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Bạch Kim 950
    26.733.834,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  17. Dây Chuyền Mercy Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Mercy

    Bạch Kim 950
    22.913.096,00 ₫
    6.185.630  - 56.603.500  6.185.630 ₫ - 56.603.500 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    20.448.014,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    20.736.692,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lucie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    36.947.936,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Platin trắng

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.769.720,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Bạch Kim 950
    15.348.039,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    26.617.797,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Minetta Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Bạch Kim 950
    13.514.086,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    32.108.335,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.490.479,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Platin trắng

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    Bạch Kim tự nhiên
    15.848.980,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Suelita Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Bạch Kim 950
    18.251.797,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Susana Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Bạch Kim 950
    12.597.109,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Delisa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    36.843.221,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Johnie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    38.399.814,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Araxie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    21.942.345,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    23.878.185,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Marika Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Bạch Kim 950
    18.710.287,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Eartha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    22.089.516,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Whitney Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    27.829.112,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    23.988.563,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Evette Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    80.993.953,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Bạch Kim 950
    17.793.310,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Trista T Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Trista T

    Bạch Kim 950
    20.314.997,00 ₫
    5.371.672  - 49.386.557  5.371.672 ₫ - 49.386.557 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.091.413,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Platin trắng

    Dây chuyền nữ Milda F

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    19.949.903,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lacina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    18.648.021,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Sopheria Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Bạch Kim 950
    12.979.181,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Bryani Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Bạch Kim 950
    21.002.728,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    21.772.536,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    17.982.931,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Hollis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    16.652.748,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Bertilda Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Bạch Kim 950
    21.002.728,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Laural Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Bạch Kim 950
    15.806.526,00 ₫
    3.641.019  - 36.863.027  3.641.019 ₫ - 36.863.027 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Madie Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Bạch Kim 950
    11.527.302,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Luvina Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Bạch Kim 950
    14.354.647,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Morena Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Bạch Kim 950
    20.544.241,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Samuela Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samuela

    Bạch Kim 950
    13.743.329,00 ₫
    2.970.551  - 31.131.925  2.970.551 ₫ - 31.131.925 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Vignette Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Bạch Kim 950
    16.035.770,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    19.392.357,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lacy Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    24.028.185,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Fawne Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Bạch Kim 950
    14.889.550,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Haven Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    34.842.286,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  63. Dây chuyền nữ Detra Platin trắng

    Dây chuyền nữ Detra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    92.425.031,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Adhira Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    22.279.137,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng