Đang tải...
Tìm thấy 349 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Rufina 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zoila 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Millicent 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Mozelee 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A 0.038 Carat

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla M 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.283.426,00 ₫
    5.058.938  - 50.221.457  5.058.938 ₫ - 50.221.457 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Elois 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Yanira 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Couinera 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Eartha 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền E 0.089 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.089 crt - VS

    12.806.258,00 ₫
    3.367.908  - 44.589.404  3.367.908 ₫ - 44.589.404 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Hilde 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Maris 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Araxie 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla R 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla R

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.504.844,00 ₫
    4.613.185  - 45.763.929  4.613.185 ₫ - 45.763.929 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla J 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.024.196,00 ₫
    4.294.790  - 42.579.984  4.294.790 ₫ - 42.579.984 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Hollis 0.01 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lodyma 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền L 0.05 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.131.644,00 ₫
    3.367.908  - 44.999.782  3.367.908 ₫ - 44.999.782 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla L 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla L

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    9.882.687,00 ₫
    4.294.790  - 42.579.984  4.294.790 ₫ - 42.579.984 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla K 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.691.551,00 ₫
    4.676.864  - 46.400.717  4.676.864 ₫ - 46.400.717 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Akeila 0.008 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - L 0.084 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.429.561,00 ₫
    3.828.660  - 50.858.241  3.828.660 ₫ - 50.858.241 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền S 0.04 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.541.453,00 ₫
    3.367.908  - 43.499.789  3.367.908 ₫ - 43.499.789 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla C 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla C

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    10.253.440,00 ₫
    4.507.053  - 44.702.612  4.507.053 ₫ - 44.702.612 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.870.404,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  34. Dây chuyền nữ Voquevqu 0.036 Carat

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - S 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deou - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    10.753.815,00 ₫
    4.022.244  - 50.278.057  4.022.244 ₫ - 50.278.057 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - E 0.084 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    13.319.369,00 ₫
    4.344.885  - 55.952.564  4.344.885 ₫ - 55.952.564 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Samara 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền R 0.021 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.021 crt - VS

    10.853.438,00 ₫
    3.367.908  - 42.636.584  3.367.908 ₫ - 42.636.584 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ostria 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla N 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.802.777,00 ₫
    4.740.542  - 47.037.504  4.740.542 ₫ - 47.037.504 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I 0.084 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.947.583,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla B 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.319.468,00 ₫
    4.507.053  - 44.702.612  4.507.053 ₫ - 44.702.612 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla T 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla T

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.985.790,00 ₫
    4.316.016  - 42.792.242  4.316.016 ₫ - 42.792.242 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - J 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - J

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.348.434,00 ₫
    3.398.473  - 45.311.098  3.398.473 ₫ - 45.311.098 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền H 0.083 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA H

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    13.711.631,00 ₫
    3.367.908  - 50.575.227  3.367.908 ₫ - 50.575.227 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla F 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla F

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.171.167,00 ₫
    4.422.148  - 43.853.559  4.422.148 ₫ - 43.853.559 ₫
  48. Dây chuyền nữ Wendolyn 0.02 Carat

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.325.779,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  50. Dây chuyền nữ Ettie 0.015 Carat

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.375.322,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla O 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla O

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.134.091,00 ₫
    4.400.921  - 43.641.294  4.400.921 ₫ - 43.641.294 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    14.783.702,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y 0.026 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lonnie 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla X 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla X

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    9.752.782,00 ₫
    4.528.280  - 44.914.877  4.528.280 ₫ - 44.914.877 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - K 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    12.097.299,00 ₫
    4.754.694  - 58.216.699  4.754.694 ₫ - 58.216.699 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - N 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    10.827.966,00 ₫
    4.065.263  - 51.891.260  4.065.263 ₫ - 51.891.260 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline E 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline E

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.536.727,00 ₫
    4.882.052  - 58.216.703  4.882.052 ₫ - 58.216.703 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền B 0.072 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.941.724,00 ₫
    3.367.908  - 59.617.635  3.367.908 ₫ - 59.617.635 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền N 0.04 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA N

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.136.455,00 ₫
    3.367.908  - 45.579.966  3.367.908 ₫ - 45.579.966 ₫
  61. Dây chuyền nữ Aljezur 0.024 Carat

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  62. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K 0.05 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.650.697,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền T 0.032 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA T

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.693.532,00 ₫
    3.367.908  - 39.848.863  3.367.908 ₫ - 39.848.863 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền M 0.024 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.768.532,00 ₫
    3.367.908  - 44.164.878  3.367.908 ₫ - 44.164.878 ₫

You’ve viewed 60 of 349 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng