Đang tải...
Tìm thấy 531 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ming 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Felica 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E 0.184 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    14.316.156,00 ₫
    3.527.530  - 55.697.845  3.527.530 ₫ - 55.697.845 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Christen 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M 0.232 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    13.114.748,00 ₫
    3.635.076  - 61.174.236  3.635.076 ₫ - 61.174.236 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Concetta 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.110.884,00 ₫
    2.839.231  - 45.226.197  2.839.231 ₫ - 45.226.197 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lucie 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Letty 0.234 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G 0.178 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N 0.176 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.176 crt - VS1

    20.469.807,00 ₫
    4.606.110  - 58.938.397  4.606.110 ₫ - 58.938.397 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z 0.166 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.166 crt - AAA

    10.524.005,00 ₫
    2.903.759  - 40.598.859  2.903.759 ₫ - 40.598.859 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P 0.154 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    13.640.028,00 ₫
    3.118.853  - 42.268.666  3.118.853 ₫ - 42.268.666 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M 0.168 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    15.335.870,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D 0.2 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.518.231,00 ₫
    3.398.473  - 55.895.954  3.398.473 ₫ - 55.895.954 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y 0.112 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.919.381,00 ₫
    2.624.137  - 40.160.179  2.624.137 ₫ - 40.160.179 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - F 0.136 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - F

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    12.209.374,00 ₫
    3.011.306  - 46.188.456  3.011.306 ₫ - 46.188.456 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O 0.168 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    13.822.574,00 ₫
    3.011.306  - 41.886.590  3.011.306 ₫ - 41.886.590 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Chamelier 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - R 0.192 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - R

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    14.772.098,00 ₫
    3.118.853  - 44.108.280  3.118.853 ₫ - 44.108.280 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Commuer 0.185 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Alaida L 0.124 Carat

    Dây chuyền nữ Alaida L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    28.307.128,00 ₫
    9.115.145  - 172.145.404  9.115.145 ₫ - 172.145.404 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Clerigos 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I 0.132 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    10.600.703,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - N 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deou - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.878.994,00 ₫
    4.797.147  - 74.009.082  4.797.147 ₫ - 74.009.082 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - O 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deou - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.656.358,00 ₫
    4.430.922  - 58.726.135  4.430.922 ₫ - 58.726.135 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - J 0.224 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - J

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.224 crt - AAA

    23.326.586,00 ₫
    9.032.504  - 128.787.120  9.032.504 ₫ - 128.787.120 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - W 0.24 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - W

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.759.546,00 ₫
    3.527.530  - 60.848.764  3.527.530 ₫ - 60.848.764 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - K 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - K

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.539.754,00 ₫
    3.312.436  - 51.367.673  3.312.436 ₫ - 51.367.673 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền C 0.12 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.740.216,00 ₫
    3.367.908  - 45.523.362  3.367.908 ₫ - 45.523.362 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - T 0.12 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - T

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.414.095,00 ₫
    2.796.212  - 42.594.130  2.796.212 ₫ - 42.594.130 ₫
  41. Dây chuyền nữ Sage 0.125 Carat

    Dây chuyền nữ Sage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    12.648.617,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Piera 0.126 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Dây chuyền nữ Lia 0.15 Carat

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.205.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye T 0.185 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bettye T

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    19.196.794,00 ₫
    5.497.614  - 74.645.864  5.497.614 ₫ - 74.645.864 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey F 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Janey F

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.136.893,00 ₫
    3.341.870  - 57.509.157  3.341.870 ₫ - 57.509.157 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - V 0.21 Carat

    Dây chuyền nữ Connectat - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    25.386.103,00 ₫
    9.557.501  - 139.810.651  9.557.501 ₫ - 139.810.651 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.614.626,00 ₫
    6.622.609  - 101.829.699  6.622.609 ₫ - 101.829.699 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - V 0.111 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deou - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.111 crt - VS

    10.367.497,00 ₫
    3.699.604  - 45.933.740  3.699.604 ₫ - 45.933.740 ₫
  52. Dây chuyền nữ Petit 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Petit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.875.031,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - X 0.136 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - X

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.136 crt - VS1

    15.277.850,00 ₫
    2.624.137  - 42.367.716  2.624.137 ₫ - 42.367.716 ₫
  54. Dây chuyền nữ Desobliger 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Desobliger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.474 crt - VS

    19.209.813,00 ₫
    5.971.669  - 274.060.018  5.971.669 ₫ - 274.060.018 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Keila 0.195 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey L 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Janey L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.173.969,00 ₫
    3.362.248  - 57.721.422  3.362.248 ₫ - 57.721.422 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Judie 0.156 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.040.399,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - M 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.689.939,00 ₫
    4.258.847  - 57.763.876  4.258.847 ₫ - 57.763.876 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark P 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bark P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.16 crt - VS1

    21.185.840,00 ₫
    4.893.372  - 75.353.408  4.893.372 ₫ - 75.353.408 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - D 0.21 Carat

    Dây chuyền nữ Connectat - D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    26.892.323,00 ₫
    5.490.539  - 95.178.787  5.490.539 ₫ - 95.178.787 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - R 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - R

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.734 crt - AAA

    29.637.592,00 ₫
    11.405.605  - 215.829.159  11.405.605 ₫ - 215.829.159 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - J 0.115 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deou - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.115 crt - VS

    10.452.684,00 ₫
    3.075.834  - 40.061.125  3.075.834 ₫ - 40.061.125 ₫

You’ve viewed 60 of 531 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng