Đang tải...
Tìm thấy 30 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Evette 0.5 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  2. Dây Chuyền Chantay 0.5 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Siberut 0.5 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Siberut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - A 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.111.548,00 ₫
    12.267.111  - 182.319.883  12.267.111 ₫ - 182.319.883 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - B 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - B

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.927.205,00 ₫
    12.659.373  - 186.989.676  12.659.373 ₫ - 186.989.676 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - C 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - C

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.482.302,00 ₫
    12.445.412  - 184.442.518  12.445.412 ₫ - 184.442.518 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - D 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.927.205,00 ₫
    12.659.373  - 186.989.676  12.659.373 ₫ - 186.989.676 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - E 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.371.076,00 ₫
    12.391.922  - 183.805.731  12.391.922 ₫ - 183.805.731 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - F 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - F

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.074.474,00 ₫
    12.249.281  - 182.107.626  12.249.281 ₫ - 182.107.626 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - G 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - G

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.815.980,00 ₫
    12.605.883  - 186.352.888  12.605.883 ₫ - 186.352.888 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - H 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.259.849,00 ₫
    12.338.431  - 183.168.936  12.338.431 ₫ - 183.168.936 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - I 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    30.963.247,00 ₫
    12.195.790  - 181.470.831  12.195.790 ₫ - 181.470.831 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - J 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - J

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.222.775,00 ₫
    12.320.601  - 182.956.678  12.320.601 ₫ - 182.956.678 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - K 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - K

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.334.000,00 ₫
    12.374.092  - 183.593.466  12.374.092 ₫ - 183.593.466 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - L 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - L

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.111.548,00 ₫
    12.267.111  - 182.319.883  12.267.111 ₫ - 182.319.883 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - M 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.482.302,00 ₫
    12.445.412  - 184.442.518  12.445.412 ₫ - 184.442.518 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - N 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - N

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.482.302,00 ₫
    12.445.412  - 184.442.518  12.445.412 ₫ - 184.442.518 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - O 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - O

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.482.302,00 ₫
    12.445.412  - 184.442.518  12.445.412 ₫ - 184.442.518 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - P 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - P

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.185.699,00 ₫
    12.302.771  - 182.744.413  12.302.771 ₫ - 182.744.413 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - Q 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - Q

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.927.205,00 ₫
    12.659.373  - 186.989.676  12.659.373 ₫ - 186.989.676 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - R 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - R

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.778.904,00 ₫
    12.588.053  - 186.140.623  12.588.053 ₫ - 186.140.623 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - S 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - S

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.371.076,00 ₫
    12.391.922  - 183.805.731  12.391.922 ₫ - 183.805.731 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - T 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - T

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.148.624,00 ₫
    12.284.941  - 182.532.148  12.284.941 ₫ - 182.532.148 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - U 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - U

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.408.150,00 ₫
    12.409.751  - 184.017.988  12.409.751 ₫ - 184.017.988 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - V 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - V

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.259.849,00 ₫
    12.338.431  - 183.168.936  12.338.431 ₫ - 183.168.936 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - W 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.890.130,00 ₫
    12.641.543  - 186.777.411  12.641.543 ₫ - 186.777.411 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - X 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - X

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.334.000,00 ₫
    12.374.092  - 183.593.466  12.374.092 ₫ - 183.593.466 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - Y 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - Y

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.482.302,00 ₫
    12.445.412  - 184.442.518  12.445.412 ₫ - 184.442.518 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Crispation - Z 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crispation - Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.704.753,00 ₫
    12.552.392  - 185.716.093  12.552.392 ₫ - 185.716.093 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Cuisinier 0.504 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cuisinier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    32.409.184,00 ₫
    12.891.165  - 189.749.098  12.891.165 ₫ - 189.749.098 ₫

You’ve viewed 30 of 30 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng