Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ling 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N 0.952 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Johnie 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - C 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    21.564.518,00 ₫
    5.269.786  - 113.362.666  5.269.786 ₫ - 113.362.666 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - V 0.656 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.656 crt - AAA

    19.514.057,00 ₫
    5.377.332  - 117.367.366  5.377.332 ₫ - 117.367.366 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - M 0.592 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    21.181.313,00 ₫
    8.375.054  - 145.654.967  8.375.054 ₫ - 145.654.967 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.348.039,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - A 0.632 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    15.715.678,00 ₫
    5.570.916  - 117.070.191  5.570.916 ₫ - 117.070.191 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F 0.656 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.464.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - M 0.944 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    40.081.789,00 ₫
    7.068.362  - 161.475.644  7.068.362 ₫ - 161.475.644 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - S 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.935.116,00 ₫
    5.183.748  - 110.306.077  5.183.748 ₫ - 110.306.077 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice M 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice M

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.755.867,00 ₫
    6.042.989  - 97.796.703  6.042.989 ₫ - 97.796.703 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D 0.856 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.856 crt - VS

    18.206.799,00 ₫
    6.474.308  - 146.588.922  6.474.308 ₫ - 146.588.922 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - G 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    21.322.822,00 ₫
    8.375.054  - 148.598.349  8.375.054 ₫ - 148.598.349 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba C 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba C

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - B 0.864 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.864 crt - VS

    37.191.332,00 ₫
    6.667.892  - 149.235.138  6.667.892 ₫ - 149.235.138 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba V 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba V

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.816 crt - VS

    44.881.201,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - R 0.776 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    16.680.769,00 ₫
    5.786.009  - 132.438.047  5.786.009 ₫ - 132.438.047 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba A 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba H 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba H

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba N 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba N

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba R 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba R

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice H 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice H

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.533.415,00 ₫
    5.920.725  - 96.523.120  5.920.725 ₫ - 96.523.120 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba M 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.816 crt - VS

    44.881.201,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice G 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice G

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.718.792,00 ₫
    6.022.612  - 97.584.438  6.022.612 ₫ - 97.584.438 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice K 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice K

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.533.415,00 ₫
    5.920.725  - 96.523.120  5.920.725 ₫ - 96.523.120 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice L 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.125.587,00 ₫
    5.696.576  - 94.188.228  5.696.576 ₫ - 94.188.228 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba S 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.816 crt - VS

    44.881.201,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Tippett 0.58 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tippett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.092.077,00 ₫
    9.088.258  - 147.876.651  9.088.258 ₫ - 147.876.651 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba D 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba D

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice E 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.607.566,00 ₫
    5.961.480  - 96.947.650  5.961.480 ₫ - 96.947.650 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice N 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    55.114.832,00 ₫
    6.022.612  - 97.584.438  6.022.612 ₫ - 97.584.438 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice R 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice R

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.644.642,00 ₫
    5.981.858  - 97.159.915  5.981.858 ₫ - 97.159.915 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice S 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice S

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.904.168,00 ₫
    6.124.498  - 98.645.755  6.124.498 ₫ - 98.645.755 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba B 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba E 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba F 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba G 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba G

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba I 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba I

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba K 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba K

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba L 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba O 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba O

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba P 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba P

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba Q 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba Q

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.046.285,00 ₫
    11.239.191  - 194.489.640  11.239.191 ₫ - 194.489.640 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba T 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.231.662,00 ₫
    11.342.493  - 195.550.958  11.342.493 ₫ - 195.550.958 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba U 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba U

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.342.887,00 ₫
    11.404.473  - 196.187.745  11.404.473 ₫ - 196.187.745 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba W 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba W

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.342.887,00 ₫
    11.404.473  - 196.187.745  11.404.473 ₫ - 196.187.745 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba X 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba X

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    24.117.336,00 ₫
    9.607.029  - 177.720.848  9.607.029 ₫ - 177.720.848 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba Y 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba Y

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.231.662,00 ₫
    11.342.493  - 195.550.958  11.342.493 ₫ - 195.550.958 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba Z 0.816 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luba Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.268.736,00 ₫
    11.363.152  - 195.763.215  11.363.152 ₫ - 195.763.215 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - E 0.584 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    15.406.340,00 ₫
    5.506.388  - 112.018.331  5.506.388 ₫ - 112.018.331 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - G 0.832 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.832 crt - VS

    18.056.516,00 ₫
    6.452.799  - 144.169.121  6.452.799 ₫ - 144.169.121 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - H 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    5.613.935  - 125.589.023  5.613.935 ₫ - 125.589.023 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - K 0.608 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    15.482.472,00 ₫
    5.484.878  - 114.013.603  5.484.878 ₫ - 114.013.603 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - O 0.952 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    18.603.023,00 ₫
    6.474.308  - 155.419.069  6.474.308 ₫ - 155.419.069 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - P 0.616 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.616 crt - VS

    15.325.397,00 ₫
    5.377.332  - 113.688.138  5.377.332 ₫ - 113.688.138 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - Q 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    19.002.078,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U 0.768 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    16.096.337,00 ₫
    5.463.370  - 128.518.256  5.463.370 ₫ - 128.518.256 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - W 0.992 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    20.042.167,00 ₫
    7.132.041  - 166.527.505  7.132.041 ₫ - 166.527.505 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - X 0.576 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    15.303.888,00 ₫
    5.463.370  - 110.857.962  5.463.370 ₫ - 110.857.962 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng