Đang tải...
Tìm thấy 287 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.302.770,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Rufina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.085 crt - AAA

    12.365.882,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Ming Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.165.974,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    13.324.746,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Millicent Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    14.193.044,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.364.568,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zoila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.045 crt - AAA

    14.881.909,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  8. Dây chuyền nữ Lia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.205.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.600.803,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Couinera Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    12.459.279,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    17.174.917,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Concetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Hattie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    10.241.554,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Flor Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    16.011.430,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  17. Dây chuyền nữ Tassin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    12.800.881,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Chanel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    13.876.348,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Hollis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.01 crt - AAA

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    11.254.472,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.194 crt - AAA

    19.211.793,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - AAA

    23.955.450,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.038 crt - AAA

    12.121.923,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.178 crt - AAA

    10.494.571,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Felica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.145 crt - AAA

    14.449.459,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Whitney Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    15.981.716,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Letty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.234 crt - AAA

    20.418.298,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Coulanta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.358 crt - AAA

    19.643.678,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.194 crt - AAA

    20.249.902,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Samara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    11.680.698,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Adhira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    13.357.294,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Yanira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.191.247,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Davina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.182 crt - AAA

    17.649.253,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.264.378,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ostria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    12.286.637,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    11.911.358,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.335.417,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    10.062.120,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Araxie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    11.510.037,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Renata Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Keila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.25 crt - AAA

    20.529.524,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    13.077.955,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda Z Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Milda Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.105 crt - AAA

    10.943.153,00 ₫
    5.343.370  - 52.612.949  5.343.370 ₫ - 52.612.949 ₫
  47. Dây chuyền nữ Louie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Louie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.177.125,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Christen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    17.036.521,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Elois Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.064 crt - AAA

    10.634.948,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Janell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    14.804.361,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Johnie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    23.344.415,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Maris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    13.811.536,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Evette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.59 crt - AA

    22.888.758,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.412.666,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    13.822.292,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    14.616.439,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Akeila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    9.685.423,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Flavien Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    12.541.638,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Laine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Laycia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    14.569.175,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Piera Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    14.588.420,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Lacina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.291.548,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Titina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.045 crt - AAA

    13.343.426,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫

You’ve viewed 60 of 287 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng