Đang tải...
Tìm thấy 274 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Felica Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Letty Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Hilde Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Maris Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Araxie Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Allura Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.061.937,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Vignette Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Vàng Trắng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  15. Dây chuyền nữ Mandi Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Janell Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Pei Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng 14K
    8.950.711,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    64.396.109,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Akeila Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Chữ viết tắt

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Evette Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Syvlie Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syvlie

    Vàng 14K
    14.326.630,00 ₫
    6.176.857  - 65.730.820  6.176.857 ₫ - 65.730.820 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.870.404,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl D Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl D

    Vàng 14K
    7.875.528,00 ₫
    2.649.044  - 28.797.032  2.649.044 ₫ - 28.797.032 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Samara Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Vàng Trắng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Callie Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callie

    Vàng Trắng 14K
    9.877.593,00 ₫
    3.629.699  - 40.259.237  3.629.699 ₫ - 40.259.237 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Johnie Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.947.583,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Lorilee Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorilee

    Vàng Trắng 14K
    7.949.678,00 ₫
    4.499.978  - 29.221.555  4.499.978 ₫ - 29.221.555 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Armandina Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  42. Dây chuyền nữ Wendolyn Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.325.779,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  45. Dây chuyền nữ Ettie Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.375.322,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Britney Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Morena Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    11.583.057,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    14.783.702,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Ferryn Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng 14K
    8.728.259,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar J Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar J

    Vàng 14K
    7.949.678,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    10.600.703,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Hewt Women Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hewt Women

    Vàng Trắng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie K Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie K

    Vàng 14K
    14.141.253,00 ₫
    6.070.725  - 64.669.502  6.070.725 ₫ - 64.669.502 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.650.697,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  58. Dây Chuyền Syble Chữ viết tắt

    Dây Chuyền GLAMIRA Syble

    Vàng Hồng 14K
    10.507.873,00 ₫
    5.122.616  - 43.867.712  5.122.616 ₫ - 43.867.712 ₫
  59. Dây chuyền nữ Sage Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Sage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    12.648.617,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.282.591,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  61. Dây chuyền nữ Lia Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.205.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Simona Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simona

    Vàng 14K
    8.802.409,00 ₫
    5.150.918  - 34.103.605  5.150.918 ₫ - 34.103.605 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Lourdes Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫

You’ve viewed 60 of 274 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng