Đang tải...
Tìm thấy 1245 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Rufina Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zoila Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Millicent Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Tròn

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    10.721.268,00 ₫
    2.624.137  - 39.424.334  2.624.137 ₫ - 39.424.334 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Tròn

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla M Tròn

    Dây chuyền nữ Drucilla M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.283.426,00 ₫
    5.058.938  - 50.221.457  5.058.938 ₫ - 50.221.457 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Elois Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Yanira Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Felica Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie L Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    20.802.636,00 ₫
    4.219.791  - 58.542.172  4.219.791 ₫ - 58.542.172 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    14.316.156,00 ₫
    3.527.530  - 55.697.845  3.527.530 ₫ - 55.697.845 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - J Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    9.903.348,00 ₫
    2.839.231  - 41.546.969  2.839.231 ₫ - 41.546.969 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Christen Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    13.114.748,00 ₫
    3.635.076  - 61.174.236  3.635.076 ₫ - 61.174.236 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Concetta Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Couinera Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.110.884,00 ₫
    2.839.231  - 45.226.197  2.839.231 ₫ - 45.226.197 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Lucie Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Eartha Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Letty Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền E Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.089 crt - VS

    12.806.258,00 ₫
    3.367.908  - 44.589.404  3.367.908 ₫ - 44.589.404 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Hilde Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Maris Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Araxie Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla R Tròn

    Dây chuyền nữ Drucilla R

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.504.844,00 ₫
    4.613.185  - 45.763.929  4.613.185 ₫ - 45.763.929 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla J Tròn

    Dây chuyền nữ Drucilla J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.024.196,00 ₫
    4.294.790  - 42.579.984  4.294.790 ₫ - 42.579.984 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Delisa Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  37. Dây chuyền nữ Mandi Tròn

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.176 crt - VS1

    20.469.807,00 ₫
    4.606.110  - 58.938.397  4.606.110 ₫ - 58.938.397 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Hollis Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Janell Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Pei Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.166 crt - AAA

    10.524.005,00 ₫
    2.903.759  - 40.598.859  2.903.759 ₫ - 40.598.859 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền L Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.131.644,00 ₫
    3.367.908  - 44.999.782  3.367.908 ₫ - 44.999.782 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla L Tròn

    Dây chuyền nữ Drucilla L

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    9.882.687,00 ₫
    4.294.790  - 42.579.984  4.294.790 ₫ - 42.579.984 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla K Tròn

    Dây chuyền nữ Drucilla K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.691.551,00 ₫
    4.676.864  - 46.400.717  4.676.864 ₫ - 46.400.717 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - Y Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - Y

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    10.584.005,00 ₫
    4.022.244  - 46.627.131  4.022.244 ₫ - 46.627.131 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Tròn

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    13.640.028,00 ₫
    3.118.853  - 42.268.666  3.118.853 ₫ - 42.268.666 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Akeila Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Tròn

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  57. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - D Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.556 crt - VS

    260.886.403,00 ₫
    26.184.781  - 1.669.506.231  26.184.781 ₫ - 1.669.506.231 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    15.335.870,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - L Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lata - L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.429.561,00 ₫
    3.828.660  - 50.858.241  3.828.660 ₫ - 50.858.241 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.518.231,00 ₫
    3.398.473  - 55.895.954  3.398.473 ₫ - 55.895.954 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền S Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.541.453,00 ₫
    3.367.908  - 43.499.789  3.367.908 ₫ - 43.499.789 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.919.381,00 ₫
    2.624.137  - 40.160.179  2.624.137 ₫ - 40.160.179 ₫

You’ve viewed 60 of 1245 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng