Đang tải...
Tìm thấy 233 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Millicent Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    14.645.872,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.2 crt - VS1

    37.279.067,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zoila Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.045 crt - VS1

    15.561.151,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Whitney Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    17.849.631,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Rufina Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.085 crt - VS1

    13.667.763,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    13.571.537,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Christen Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.21 crt - VS1

    21.791.215,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Eartha Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.096 crt - VS1

    14.364.553,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Lucie Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    29.740.895,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    12.519.562,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  12. Dây chuyền nữ Detra Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.4 crt - VS1

    77.861.233,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Keila Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    27.548.359,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Marijke Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Marijke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.288 crt - VS1

    51.090.321,00 ₫
    19.630.095  - 246.961.087  19.630.095 ₫ - 246.961.087 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Davina Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.182 crt - VS1

    29.705.800,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    14.266.628,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    14.229.554,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    13.858.800,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Arielle Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Arielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.27 crt - VS1

    27.175.625,00 ₫
    7.308.927  - 88.655.239  7.308.927 ₫ - 88.655.239 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Armandina Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.361 crt - VS1

    26.505.722,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    16.702.844,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Chanel Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.256 crt - VS1

    20.725.372,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Chante Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.384 crt - VS1

    28.688.918,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Chasidy Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Chasidy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.64 crt - VS1

    37.831.234,00 ₫
    7.045.154  - 135.211.617  7.045.154 ₫ - 135.211.617 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Delisa Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.372 crt - VS1

    34.557.571,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Elois Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.064 crt - VS1

    11.880.225,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  29. Dây chuyền nữ Ettie Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    11.431.925,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Janell Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.28 crt - VS1

    21.115.652,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Johnie Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    85.976.194,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Judie Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.156 crt - VS1

    18.012.083,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lala Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.09 crt - VS1

    14.345.873,00 ₫
    4.834.504  - 58.853.487  4.834.504 ₫ - 58.853.487 ₫
  34. Dây chuyền nữ Lia Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.15 crt - VS1

    24.007.243,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Maris Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    14.462.476,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Pei Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.363 crt - VS1

    29.055.709,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Samara Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.04 crt - VS1

    12.869.372,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  38. Dây chuyền nữ Wendolyn Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.02 crt - VS1

    14.297.478,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    16.635.203,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Yanira Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    15.983.696,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Concetta Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    25.143.558,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cathi Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.48 crt - VS1

    33.871.537,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Evette Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.59 crt - VS1

    61.803.668,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Flor Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    18.954.813,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hilde Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.065 crt - VS1

    19.858.489,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  47. Dây chuyền nữ Chantay Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    423.721.386,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  48. Dây chuyền nữ Corrine Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Corrine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.126 crt - VS1

    24.361.863,00 ₫
    8.424.582  - 106.230.621  8.424.582 ₫ - 106.230.621 ₫
  49. Dây chuyền nữ Earlie Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Earlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    18.906.135,00 ₫
    7.907.509  - 83.914.692  7.907.509 ₫ - 83.914.692 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.2 crt - VS1

    27.594.490,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ling Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.66 crt - VS1

    34.129.082,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  52. Dây chuyền nữ Sage Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Sage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.125 crt - VS1

    18.082.554,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye B Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Bettye B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.185 crt - VS1

    23.313.850,00 ₫
    6.282.988  - 82.499.602  6.282.988 ₫ - 82.499.602 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye M Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Bettye M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.185 crt - VS1

    22.720.645,00 ₫
    5.943.367  - 79.103.392  5.943.367 ₫ - 79.103.392 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye N Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Bettye N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.185 crt - VS1

    22.831.872,00 ₫
    6.007.047  - 79.740.187  6.007.047 ₫ - 79.740.187 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    22.591.872,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    19.514.623,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    21.331.312,00 ₫
    4.774.505  - 64.485.540  4.774.505 ₫ - 64.485.540 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon A Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lashon A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.232 crt - VS1

    20.014.715,00 ₫
    5.214.880  - 68.306.276  5.214.880 ₫ - 68.306.276 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon L Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lashon L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.232 crt - VS1

    19.866.413,00 ₫
    5.131.107  - 67.457.223  5.131.107 ₫ - 67.457.223 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon X Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lashon X

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.232 crt - VS1

    20.051.790,00 ₫
    5.235.824  - 68.518.541  5.235.824 ₫ - 68.518.541 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia E Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nubia E

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    16.099.167,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    16.099.167,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia V Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nubia V

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    16.025.016,00 ₫
    3.576.208  - 56.009.160  3.576.208 ₫ - 56.009.160 ₫

You’ve viewed 60 of 233 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng