Đang tải...
Tìm thấy 287 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Voquevqu Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.302.770,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  3. Dây chuyền nữ Detra Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    26.946.380,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.038 crt - VS

    11.131.361,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    10.631.834,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.026 crt - VS

    9.999.574,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Adhira Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.310.129,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Akeila Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    9.572.216,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Araxie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    11.255.322,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Dairine Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.078 crt - VS

    12.116.827,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Flavien Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    11.494.473,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Foeke Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Foeke

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    14.388.327,00 ₫
    5.100.824  - 79.740.183  5.100.824 ₫ - 79.740.183 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Giedrius Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Giedrius

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.584.005,00 ₫
    4.075.168  - 46.259.208  4.075.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Harleen Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Harleen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.950.215,00 ₫
    5.318.465  - 81.438.289  5.318.465 ₫ - 81.438.289 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Harmonee Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Harmonee

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    8.762.503,00 ₫
    3.949.792  - 42.806.395  3.949.792 ₫ - 42.806.395 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Hattie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    10.100.046,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Haven Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    17.760.198,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Hollis Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    9.572.216,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Joart Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.290.770,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lacina Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.584.005,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Lacy Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    13.205.596,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Laine Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.749.853,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    15.111.154,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Lanna Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.112.017,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Latisha Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    14.847.098,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Laycia Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.186 crt - VS

    13.097.484,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Leslie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Leslie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.246.818,00 ₫
    5.481.483  - 83.136.394  5.481.483 ₫ - 83.136.394 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Levyna Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    21.464.896,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lexie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    16.892.748,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.325.511,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.956.824,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.624.180,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.246 crt - VS

    14.575.683,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ostria Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    12.088.525,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Phyre Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.348.053,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Piera Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    13.909.178,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Renata Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.721.551,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Shana Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.726.730,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    12.112.866,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Siberut Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    23.348.943,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Teodora Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    13.752.103,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Thais Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.088.525,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Thymon Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    13.677.104,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Titina Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    12.494.373,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Tullia Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    16.877.183,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Velia Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    12.335.317,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    13.543.235,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    14.503.232,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Keila Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.284.247,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Marijke Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Marijke

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    42.514.890,00 ₫
    19.630.095  - 246.961.087  19.630.095 ₫ - 246.961.087 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Davina Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.182 crt - VS

    13.771.913,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.625.127,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.588.053,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.217.299,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  59. Dây chuyền nữ Arielle Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Arielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    15.430.398,00 ₫
    7.308.927  - 88.655.239  7.308.927 ₫ - 88.655.239 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Armandina Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.361 crt - VS

    17.392.558,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    15.146.248,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Chanel Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.112.200,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Chante Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.255.010,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Chasidy Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Chasidy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    18.784.155,00 ₫
    7.045.154  - 135.211.617  7.045.154 ₫ - 135.211.617 ₫

You’ve viewed 60 of 287 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng