Đang tải...
Tìm thấy 384 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Flor Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    64.244.975,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  2. Dây Chuyền Fidela Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Palladium 950
    34.952.657,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zoila Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    67.117.601,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Onoria Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Palladium 950
    36.863.027,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Nickie Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Palladium 950
    37.287.557,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Suelita Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Palladium 950
    43.655.447,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  7. Dây chuyền nữ Detra Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Detra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    171.352.958,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ A

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    48.042.222,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    44.660.157,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    41.348.856,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Adhira Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    51.622.392,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Akeila Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    38.546.979,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Araxie Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    48.976.176,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Dairine Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    53.957.284,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Flavien Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    47.745.056,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Foeke Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Foeke

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    64.287.426,00 ₫
    5.100.824  - 79.740.183  5.100.824 ₫ - 79.740.183 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Giedrius Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Giedrius

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    43.881.861,00 ₫
    4.075.168  - 46.259.208  4.075.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Harleen Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Harleen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    61.825.174,00 ₫
    5.318.465  - 81.438.289  5.318.465 ₫ - 81.438.289 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Harmonee Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Harmonee

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    32.985.687,00 ₫
    3.949.792  - 42.806.395  3.949.792 ₫ - 42.806.395 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Hattie Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    41.589.423,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Haven Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    84.155.259,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Hollis Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    38.660.186,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Joart Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    78.325.099,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Lacina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    44.051.671,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lacy Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    59.348.769,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Laine Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    45.070.538,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    69.410.047,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lanna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    51.877.107,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Latisha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    65.009.119,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Laycia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    56.688.408,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Leslie Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leslie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    63.523.279,00 ₫
    5.481.483  - 83.136.394  5.481.483 ₫ - 83.136.394 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Levyna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    104.136.290,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lexie Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    79.386.408,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    48.325.236,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    57.976.132,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    61.287.441,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    63.834.595,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ostria Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    54.183.698,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Phyre Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    53.801.630,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Piera Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    62.122.345,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Renata Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    45.127.142,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Shana Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    54.990.299,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    52.881.821,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Siberut Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    120.565.458,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Teodora Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    62.306.304,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Thais Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    53.136.533,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Thymon Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    58.584.625,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Titina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    55.740.298,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Tullia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    77.759.063,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Velia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    54.438.413,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    62.023.283,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    66.693.079,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Allura Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Palladium 950
    35.589.452,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Baylie Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Palladium 950
    67.216.660,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Bertilda Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Palladium 950
    51.296.920,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Blysse Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Palladium 950
    49.598.815,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Brenna Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Palladium 950
    30.919.660,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Brione Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brione

    Palladium 950
    34.315.870,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Brisa Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Palladium 950
    37.499.815,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Britney Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Palladium 950
    37.499.815,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫

You’ve viewed 60 of 384 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng