Đang tải...
Tìm thấy 279 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.3 crt - AAA

    12.302.770,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.477.293,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    11.336.266,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.770.613,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    10.259.383,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    9.604.481,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    14.165.026,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Rufina Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.085 crt - AAA

    11.969.658,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.178 crt - AAA

    10.636.079,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Armandina Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.361 crt - AAA

    19.401.982,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Eartha Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.902.301,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Christen Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.21 crt - AAA

    16.951.616,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Millicent Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    14.108.139,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    16.354.166,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    29.049.199,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  17. Dây chuyền nữ Mandi Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.495 crt - AAA

    14.679.551,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Samara Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    11.624.095,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Concetta Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.756.829,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Johnie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    22.948.191,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Flor Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    15.558.603,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Ling Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AAA

    16.978.220,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    9.864.008,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.656 crt - AAA

    24.152.998,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Maris Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    13.783.234,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    13.211.539,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Latisha Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.408 crt - AAA

    16.516.901,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    9.604.481,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Janell Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.28 crt - AAA

    14.691.154,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  32. Dây chuyền nữ Latige Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    15.286.907,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Evette Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.59 crt - AA

    18.586.891,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Zoila Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.045 crt - AAA

    14.768.702,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Pei Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.363 crt - AAA

    20.168.959,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Ostria Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    12.088.525,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    10.528.533,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Araxie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.396.830,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Piera Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    14.758.231,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Adhira Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    13.640.311,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Delisa Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.372 crt - AAA

    21.821.782,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Felica Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.145 crt - AAA

    13.034.371,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Yanira Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    15.106.341,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Couinera Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    12.402.676,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hattie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.005 crt - AAA

    10.184.951,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba H Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Luba H

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.816 crt - AAA

    30.645.419,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Siberut Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.665 crt - AA

    21.396.122,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.246 crt - AAA

    16.273.788,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Whitney Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    15.387.379,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    23.524.979,00 ₫
    9.631.085  - 145.810.622  9.631.085 ₫ - 145.810.622 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    12.254.375,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    13.833.330,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    12.726.730,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    15.475.963,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Harmonee Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Harmonee

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.09 crt - AAA

    9.356.840,00 ₫
    3.949.792  - 42.806.395  3.949.792 ₫ - 42.806.395 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Elois Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    10.550.042,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Judie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.156 crt - AAA

    14.502.666,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lexie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.114 crt - AAA

    17.685.197,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Keila Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AAA

    21.548.386,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Haven Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    18.552.647,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Lacina Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.980.229,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Teodora Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.135 crt - AAA

    14.318.138,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Hollis Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.01 crt - AAA

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫

You’ve viewed 60 of 279 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng