Đang tải...
Tìm thấy 35 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Detra Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.4 crt - AAA

    25.389.784,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Johnie Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    18.108.591,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Concetta Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    11.502.113,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Evette Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    17.681.235,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  6. Dây chuyền nữ Chantay Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    10.544.099,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    10.104.007,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    13.846.631,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    10.769.382,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    12.586.071,00 ₫
    4.774.505  - 64.485.540  4.774.505 ₫ - 64.485.540 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    10.548.911,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    10.400.610,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  14. Dây chuyền nữ Desobliger Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Desobliger

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    13.040.031,00 ₫
    5.971.669  - 274.060.018  5.971.669 ₫ - 274.060.018 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.752 crt - AAA

    25.708.460,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.722 crt - AAA

    25.224.501,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.734 crt - AAA

    24.770.823,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Mimpi Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mimpi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.231 crt - AAA

    21.534.800,00 ₫
    7.726.378  - 108.367.405  7.726.378 ₫ - 108.367.405 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    27.690.716,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    21.632.444,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    21.632.444,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    21.595.368,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Defla Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    12.882.674,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A Đá Thạch Anh Khói

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.523 crt - AAA

    23.782.245,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G Đá Thạch Anh Khói

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    23.134.416,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M Đá Thạch Anh Khói

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    23.435.831,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R Đá Thạch Anh Khói

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.494 crt - AAA

    23.418.283,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  29. Dây chuyền nữ Daylla Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    3 crt - AAA

    42.807.814,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAA

    37.266.047,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAA

    44.903.558,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAA

    37.228.971,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAA

    37.154.821,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Plomb Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    14.664.269,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    41.557.725,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  36. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Đá Thạch Anh Khói

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    12.58 crt - AAA

    91.455.414,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  37. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Đá Thạch Anh Khói

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    12.532 crt - AAA

    90.701.172,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫

You’ve viewed 35 of 35 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng