Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây Chuyền Tassin Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Kelsi Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Ming Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Yoshie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  5. Dây Chuyền Fidela Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng Hồng 14K
    8.950.711,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Mozelee Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mozelee

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Rufina Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Goudron - H Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Goudron - H

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla A Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  12. Dây Chuyền Petit Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Petit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.875.031,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Clerigos Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Flor Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Zoila Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Vàng Hồng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Concetta Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Concetta

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Pei Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pei

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Keila Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  21. Dây Chuyền Syble Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Syble

    Vàng Hồng 14K
    10.507.873,00 ₫
    5.122.616  - 43.867.712  5.122.616 ₫ - 43.867.712 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Nadet - B Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nadet - B

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar J Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar J

    Vàng Hồng 14K
    7.949.678,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Felica Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Felica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Psyna - V Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.282.591,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Chamelier Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chamelier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Langue Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Langue

    Vàng Hồng 14K
    18.961.041,00 ₫
    7.652.793  - 92.263.712  7.652.793 ₫ - 92.263.712 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Hồng 14K
    9.061.937,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  30. Dây Chuyền Mandi Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Mandi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Eartha Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eartha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Hồng 14K
    10.137.120,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng Hồng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Hồng 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Nickie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng Hồng 14K
    9.358.540,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Laural Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Vàng Hồng 14K
    9.284.389,00 ₫
    3.641.019  - 36.863.027  3.641.019 ₫ - 36.863.027 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Millicent Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Millicent

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Eynan - K Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eynan - K

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    22.098.571,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Hồng 14K
    10.693.250,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla S Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla D Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    14.783.702,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  45. Dây Chuyền Latige Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Latige

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.862.381,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền A Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Hồng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Juliana Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Juliana

    Vàng Hồng 14K
    13.436.821,00 ₫
    5.062.899  - 60.636.497  5.062.899 ₫ - 60.636.497 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Hồng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Christen Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Christen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Lucie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Letty Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Letty

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Akeila Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Coulanta Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coulanta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    27.794.583,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Lodyma Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lodyma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Panggih - J Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Panggih - J

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Oliva A Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oliva A

    Vàng Hồng 14K
    11.545.982,00 ₫
    4.584.883  - 49.811.080  4.584.883 ₫ - 49.811.080 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Janey M Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Janey M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Araxie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Araxie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Ling Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ling

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Evette Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng Hồng 14K
    8.950.711,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Couinera Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Hilde Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hilde

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng