Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.137.120,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.693.250,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.061.937,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.870.404,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Onoria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.284.389,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.912.602,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Samara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    19.035.757,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Marvella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Cristine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.099.012,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Britney Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  22. Dây chuyền nữ Ettie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.375.322,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn E Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    15.142.285,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.246.280,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    15.934.167,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Vignette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Pei Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    13.375.407,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.655.142,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Maura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Orsola Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Orsola

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.357.506,00 ₫
    3.679.227  - 31.556.447  3.679.227 ₫ - 31.556.447 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.996.516,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.913.395,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    15.063.889,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    14.586.156,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Lorilee Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorilee

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.949.678,00 ₫
    4.499.978  - 29.221.555  4.499.978 ₫ - 29.221.555 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Soledad Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Soledad

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.026.928,00 ₫
    5.716.954  - 46.839.400  5.716.954 ₫ - 46.839.400 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.137.545,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.612.009,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.083.899,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.508.906,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Faryn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.877.593,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Ferryn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.728.259,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Lynzie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynzie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.616.000,00 ₫
    3.113.192  - 27.311.185  3.113.192 ₫ - 27.311.185 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Morena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.583.057,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Edenia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng