Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.849.008,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    11.745.225,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng Trắng 9K
    7.754.680,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.405.563,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây Chuyền Fidela Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng Trắng 9K
    7.669.774,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.896.173,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Camembert Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    13.415.030,00 ₫
    6.133.555  - 104.306.104  6.133.555 ₫ - 104.306.104 ₫
  14. Dây chuyền nữ Chantay Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    13.415.030,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Trắng 9K
    8.575.430,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Janell Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Trắng 9K
    8.999.957,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    17.094.257,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Couinera Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    63.308.190,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Nickie Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng Trắng 9K
    7.981.094,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.405.606,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Trắng 9K
    6.877.325,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Trắng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng Trắng 9K
    7.669.774,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Lorilee Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorilee

    Vàng Trắng 9K
    6.905.627,00 ₫
    4.499.978  - 29.221.555  4.499.978 ₫ - 29.221.555 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Trắng 9K
    6.962.231,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cathi Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    17.716.897,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.028.243,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Evette Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    63.537.433,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.896.145,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ling Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    20.943.296,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba H Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Luba H

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    22.471.590,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Trắng 9K
    8.207.508,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.773.528,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.282.974,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Trắng 9K
    7.075.438,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Trắng 9K
    8.830.146,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    20.065.940,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    12.113.149,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Tippett Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tippett

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    35.179.077,00 ₫
    9.088.258  - 147.876.651  9.088.258 ₫ - 147.876.651 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Trắng 9K
    9.849.009,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Chanel Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Lala Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lala

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.103.724,00 ₫
    4.834.504  - 58.853.487  4.834.504 ₫ - 58.853.487 ₫
  64. Dây chuyền nữ Lia Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    17.292.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng