Đang tải...
Tìm thấy 391 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  4. Dây Chuyền Fidela Vàng Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng Trắng 14K
    8.950.711,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Ling Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Trắng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Trắng 14K
    10.137.120,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Nickie Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng Trắng 14K
    9.358.540,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Voquevqu Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  23. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Hewt Women Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hewt Women

    Vàng Trắng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Armandina Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Trắng 14K
    9.061.937,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Couinera Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  31. Dây chuyền nữ Wendolyn Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.325.779,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng Trắng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Yanira Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Vàng Trắng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Commuer Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  42. Dây chuyền nữ Desobliger Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Desobliger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.474 crt - VS

    19.209.813,00 ₫
    5.971.669  - 274.060.018  5.971.669 ₫ - 274.060.018 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Dây Chuyền Cordie Vàng Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Cordie

    Vàng Trắng 14K
    10.322.497,00 ₫
    5.171.861  - 42.806.395  5.171.861 ₫ - 42.806.395 ₫
  45. Dây chuyền nữ Earlie Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Earlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.255.195,00 ₫
    7.907.509  - 83.914.692  7.907.509 ₫ - 83.914.692 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Syvlie Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syvlie

    Vàng Trắng 14K
    14.326.630,00 ₫
    6.176.857  - 65.730.820  6.176.857 ₫ - 65.730.820 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Evette Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Chanel Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.112.200,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    14.783.702,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Trắng 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Whitney Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    15.642.095,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng Trắng 14K
    8.950.711,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  60. Dây chuyền nữ Sage Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Sage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    12.648.617,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Janell Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  62. Dây chuyền nữ Mandi Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Juliana Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Juliana

    Vàng Trắng 14K
    13.436.821,00 ₫
    5.062.899  - 60.636.497  5.062.899 ₫ - 60.636.497 ₫

You’ve viewed 60 of 391 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng