Đang tải...
Tìm thấy 391 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.845.186,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    25.081.011,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.510.475,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    16.536.144,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  5. Dây Chuyền Fidela Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng Trắng 18K
    11.234.661,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Janell Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.744.417,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.619.551,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.499.933,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.690.873,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    24.571.579,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    16.635.768,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    19.519.150,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Trắng 18K
    8.495.052,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    18.928.210,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.994.266,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Trắng 18K
    12.828.616,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Trắng 18K
    13.276.916,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    22.982.153,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  21. Dây chuyền nữ Mandi Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    26.130.440,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    26.627.420,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    23.867.432,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    15.389.359,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.281.797,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    16.043.696,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.444.080,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    33.432.291,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.195.011,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    38.136.043,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.956.893,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Trắng 18K
    9.839.951,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    17.656.895,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    16.945.955,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Syvlie Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syvlie

    Vàng Trắng 18K
    18.457.270,00 ₫
    6.176.857  - 65.730.820  6.176.857 ₫ - 65.730.820 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Nickie Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng Trắng 18K
    11.782.585,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng Trắng 18K
    11.234.661,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl D Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl D

    Vàng Trắng 18K
    9.790.141,00 ₫
    2.649.044  - 28.797.032  2.649.044 ₫ - 28.797.032 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Laural Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Vàng Trắng 18K
    11.682.961,00 ₫
    3.641.019  - 36.863.027  3.641.019 ₫ - 36.863.027 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    13.644.838,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng Trắng 18K
    11.384.096,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    24.853.464,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Evette Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    71.576.262,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    12.628.239,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    28.035.715,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.968.228,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.859.167,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.648.220,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Trắng 18K
    9.989.386,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Fawne Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Vàng Trắng 18K
    11.085.229,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Susana Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng Trắng 18K
    9.590.897,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    17.260.670,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.342.958,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Trắng 18K
    10.188.630,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    28.716.088,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Commuer Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    20.629.711,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Judie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    18.687.079,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  60. Dây chuyền nữ Wendolyn Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    18.290.855,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.922.195,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye M Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bettye M

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    23.965.922,00 ₫
    5.943.367  - 79.103.392  5.943.367 ₫ - 79.103.392 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Coulanta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    32.905.879,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  64. Dây Chuyền Environs Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Environs

    Vàng Trắng 18K
    18.606.703,00 ₫
    7.122.984  - 66.367.607  7.122.984 ₫ - 66.367.607 ₫

You’ve viewed 60 of 391 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng