Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    9.655.142,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    10.693.250,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    64.396.109,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    10.137.120,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    7.912.602,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Susana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    7.727.227,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    8.579.958,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.870.404,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    23.136.680,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    8.246.280,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.137.545,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Morena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    11.583.057,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Soledad Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Soledad

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    11.026.928,00 ₫
    5.716.954  - 46.839.400  5.716.954 ₫ - 46.839.400 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Onoria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    9.284.389,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    9.061.937,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Ferryn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    8.728.259,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  40. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    14.465.872,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.913.395,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    13.375.407,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.612.009,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    19.035.757,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    24.351.674,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.996.516,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.636.830,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    15.934.167,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.083.899,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    15.063.889,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    17.245.106,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    14.586.156,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng