Đang tải...
Tìm thấy 149 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.137.120,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Morena Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    11.583.057,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.693.250,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    7.912.602,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Marvella Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  7. Dây chuyền nữ Ettie Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.375.322,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Samara Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Madie Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    26.233.175,00 ₫
    9.612.689  - 143.390.820  9.612.689 ₫ - 143.390.820 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Ferryn Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.728.259,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.462.576,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.870.404,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.562.297,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie K Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie K

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    14.141.253,00 ₫
    6.070.725  - 64.669.502  6.070.725 ₫ - 64.669.502 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.137.545,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Lorilee Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorilee

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    7.949.678,00 ₫
    4.499.978  - 29.221.555  4.499.978 ₫ - 29.221.555 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    23.136.680,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Vignette Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    14.586.156,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    11.508.906,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Maura Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maura

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.246.280,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Britney Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.579.958,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Neely Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neely

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    11.397.681,00 ₫
    5.999.971  - 48.962.027  5.999.971 ₫ - 48.962.027 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt Dây Chuyền Faryn Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.877.593,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Tommasina Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tommasina

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.468.733,00 ₫
    3.764.133  - 32.193.242  3.764.133 ₫ - 32.193.242 ₫
  46. Dây chuyền nữ Detra Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    14.465.872,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.913.395,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    13.375.407,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.612.009,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    19.035.757,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    24.351.674,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.996.516,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.636.830,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    15.934.167,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.083.899,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫

You’ve viewed 60 of 149 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng