Đang tải...
Tìm thấy 403 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  4. Dây Chuyền Fidela Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng 14K
    8.950.711,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng 14K
    10.137.120,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng 14K
    10.693.250,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Nickie Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng 14K
    9.358.540,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Yanira Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Madie Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Callie Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callie

    Vàng 14K
    9.877.593,00 ₫
    3.629.699  - 40.259.237  3.629.699 ₫ - 40.259.237 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Samara Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng 14K
    9.061.937,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Ferryn Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng 14K
    8.728.259,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  34. Vòng cổ Paperclip Molecola Vàng 14K

    Vòng cổ Paperclip GLAMIRA Molecola

    Vàng 14K
    40.316.411,00 ₫
    13.979.344  - 59.304.350  13.979.344 ₫ - 59.304.350 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Syvlie Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syvlie

    Vàng 14K
    14.326.630,00 ₫
    6.176.857  - 65.730.820  6.176.857 ₫ - 65.730.820 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Plomb Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.390.675,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl D Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl D

    Vàng 14K
    7.875.528,00 ₫
    2.649.044  - 28.797.032  2.649.044 ₫ - 28.797.032 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.681.249,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  46. Dây chuyền nữ Wendolyn Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.325.779,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.650.697,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Pei Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye B Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bettye B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    15.247.850,00 ₫
    6.282.988  - 82.499.602  6.282.988 ₫ - 82.499.602 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng 14K
    8.950.711,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar J Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar J

    Vàng 14K
    7.949.678,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Vàng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Lorilee Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorilee

    Vàng 14K
    7.949.678,00 ₫
    4.499.978  - 29.221.555  4.499.978 ₫ - 29.221.555 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Oliva S Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oliva S

    Vàng 14K
    11.620.133,00 ₫
    4.627.336  - 50.235.610  4.627.336 ₫ - 50.235.610 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Laural Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Vàng 14K
    9.284.389,00 ₫
    3.641.019  - 36.863.027  3.641.019 ₫ - 36.863.027 ₫
  60. Dây chuyền nữ Mandi Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Couinera Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Armandina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.464.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫

You’ve viewed 60 of 403 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng