Đang tải...
Tìm thấy 149 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    7.912.602,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    10.137.120,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    10.693.250,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Marvella Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    22.098.571,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Samara Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Faryn Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.877.593,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.655.142,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    11.508.906,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    8.246.280,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Ferryn Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    8.728.259,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Giana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giana

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  29. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    14.465.872,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.137.545,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.913.395,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    13.375.407,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.612.009,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    19.035.757,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    24.351.674,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.996.516,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.636.830,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    15.934.167,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.083.899,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    15.063.889,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    17.245.106,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.061.937,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    14.586.156,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Brione Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brione

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Britney Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Bryani Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Cristine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.099.012,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Edenia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    6.911.570,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫

You’ve viewed 60 of 149 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng