Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn A 0.039 Carat

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    15.643.227,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  2. Nhẫn Dietmar 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn M 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn L 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.041.248,00 ₫
    4.782.996  - 83.122.243  4.782.996 ₫ - 83.122.243 ₫
  5. Nhẫn Hansika 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn R 0.026 Carat

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    15.029.362,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn S 0.034 Carat

    Nhẫn GLAMIRA S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    14.147.478,00 ₫
    4.782.996  - 75.112.844  4.782.996 ₫ - 75.112.844 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn G 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA G

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.778.792,00 ₫
    4.782.996  - 84.452.429  4.782.996 ₫ - 84.452.429 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - M 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.512.204,00 ₫
    6.580.157  - 72.424.182  6.580.157 ₫ - 72.424.182 ₫
  11. Nhẫn Janna 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  12. Nhẫn Shyla

    Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Vàng Hồng 14K
    8.527.317,00 ₫
    4.556.582  - 48.820.522  4.556.582 ₫ - 48.820.522 ₫
  13. Nhẫn Enid 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.619.283,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  14. Nhẫn Jacenty 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn E 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.662.090,00 ₫
    4.782.996  - 83.759.034  4.782.996 ₫ - 83.759.034 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn V 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    13.203.049,00 ₫
    4.782.996  - 69.438.345  4.782.996 ₫ - 69.438.345 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn N 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.864.460,00 ₫
    4.782.996  - 77.490.191  4.782.996 ₫ - 77.490.191 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn B 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    17.040.483,00 ₫
    4.782.996  - 93.650.495  4.782.996 ₫ - 93.650.495 ₫
  19. Nhẫn Joye 0.081 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  20. Nhẫn Tova 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn F 0.069 Carat

    Nhẫn GLAMIRA F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.069 crt - AAA

    16.928.975,00 ₫
    4.782.996  - 94.725.964  4.782.996 ₫ - 94.725.964 ₫
  22. Nhẫn Creteil 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    23.138.379,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn D 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.757.466,00 ₫
    4.782.996  - 88.584.481  4.782.996 ₫ - 88.584.481 ₫
  24. Nhẫn Celestine 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    18.329.911,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Aditya 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn J 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.300.874,00 ₫
    4.782.996  - 72.112.862  4.782.996 ₫ - 72.112.862 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn T 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA T

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    13.061.540,00 ₫
    4.782.996  - 69.296.836  4.782.996 ₫ - 69.296.836 ₫
  29. Nhẫn Gerwin 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn K 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA K

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    15.416.813,00 ₫
    4.782.996  - 85.825.062  4.782.996 ₫ - 85.825.062 ₫
  31. Nhẫn Cienian 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    86.165.250,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  32. Nhẫn Cheslie 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  33. Nhẫn Angila 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    15.698.980,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  34. Nhẫn Jobina 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    12.583.241,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn H 0.063 Carat

    Nhẫn GLAMIRA H

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.063 crt - AAA

    15.603.037,00 ₫
    4.782.996  - 87.070.335  4.782.996 ₫ - 87.070.335 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn W 0.042 Carat

    Nhẫn GLAMIRA W

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.042 crt - AAA

    13.162.861,00 ₫
    4.782.996  - 73.259.085  4.782.996 ₫ - 73.259.085 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn Z 0.028 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Z

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    12.806.825,00 ₫
    4.782.996  - 69.042.121  4.782.996 ₫ - 69.042.121 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn P 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.863.428,00 ₫
    4.782.996  - 71.759.089  4.782.996 ₫ - 71.759.089 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn O 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA O

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    12.552.109,00 ₫
    4.782.996  - 68.787.405  4.782.996 ₫ - 68.787.405 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn I 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA I

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.250.214,00 ₫
    4.782.996  - 70.485.510  4.782.996 ₫ - 70.485.510 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn Y 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Y

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.559.086,00 ₫
    4.782.996  - 72.947.766  4.782.996 ₫ - 72.947.766 ₫
  42. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn U 0.046 Carat

    Nhẫn GLAMIRA U

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.046 crt - VS

    13.076.257,00 ₫
    4.782.996  - 67.910.051  4.782.996 ₫ - 67.910.051 ₫
  44. Nhẫn Janthina 0.065 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    13.598.141,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Nhẫn Q 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Q

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.836.158,00 ₫
    4.782.996  - 74.801.524  4.782.996 ₫ - 74.801.524 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Nhẫn X 0.046 Carat

    Nhẫn GLAMIRA X

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.046 crt - VS

    14.068.517,00 ₫
    4.782.996  - 73.457.197  4.782.996 ₫ - 73.457.197 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell I 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell I

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    25.496.198,00 ₫
    11.112.965  - 153.041.723  11.112.965 ₫ - 153.041.723 ₫
  48. Nhẫn Arles 0.025 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  49. Nhẫn Mykonou 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.461.359,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - F 0.096 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    16.077.375,00 ₫
    8.089.772  - 93.098.608  8.089.772 ₫ - 93.098.608 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - I 0.088 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.778.792,00 ₫
    7.987.886  - 91.301.453  7.987.886 ₫ - 91.301.453 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - J 0.08 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - J

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    15.517.284,00 ₫
    7.906.377  - 89.716.555  7.906.377 ₫ - 89.716.555 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - L 0.08 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - L

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    15.591.434,00 ₫
    7.947.131  - 90.141.077  7.947.131 ₫ - 90.141.077 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - T 0.088 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - T

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.890.018,00 ₫
    8.049.018  - 91.938.241  8.049.018 ₫ - 91.938.241 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Y 0.088 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Y

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.890.018,00 ₫
    8.049.018  - 91.938.241  8.049.018 ₫ - 91.938.241 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - A 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.660.505,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - C 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - D 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - E 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.512.204,00 ₫
    6.580.157  - 72.424.182  6.580.157 ₫ - 72.424.182 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - F 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.400.978,00 ₫
    6.516.478  - 71.787.395  6.516.478 ₫ - 71.787.395 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - G 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.586.354,00 ₫
    6.622.609  - 72.848.705  6.622.609 ₫ - 72.848.705 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - H 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng