Đang tải...
Tìm thấy 90 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Jesasia 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
  2. Nhẫn Manjari 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
  3. Nhẫn Geneva 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.938.456,00 ₫
  4. Nhẫn Toinette 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
  5. Nhẫn Simonay 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
  7. Bảo hành trọn đời
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    27.657.603,00 ₫
  9. Nhẫn Fridolin 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - L 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.902.992,00 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - J 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.646.479,00 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - B 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.688 crt - VS

    36.362.089,00 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.563.499,00 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - F 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    34.847.379,00 ₫
  18. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Z 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Z

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    47.546.658,00 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - K 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - K

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AAA

    35.442.000,00 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - T 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - T

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    36.032.940,00 ₫
  22. Nhẫn Quanika 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - P 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    24.995.256,00 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - V 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - V

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    46.602.230,00 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - R 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.675 crt - VS

    41.485.272,00 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn C 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.926.230,00 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    26.406.665,00 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell S 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    32.506.542,00 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell N 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell N

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.232 crt - VS1

    45.613.650,00 ₫
  30. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  31. Nhẫn Manuel 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell J 0.124 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell J

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    30.165.987,00 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell K 0.188 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    30.833.059,00 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell D 0.236 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell D

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.236 crt - AAA

    26.102.423,00 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell Z 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    25.551.952,00 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell C 0.188 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell C

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    23.510.830,00 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell E 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    25.850.536,00 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell F 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    25.724.594,00 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell G 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell G

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    24.107.997,00 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell H 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell H

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    26.293.458,00 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell L 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    25.999.687,00 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell O 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell O

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    24.627.051,00 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell P 0.196 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell P

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    25.866.103,00 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell R 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell R

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    26.500.345,00 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    26.204.591,00 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell U 0.196 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell U

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    26.014.404,00 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell X 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell X

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    26.764.683,00 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell Y 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell Y

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    26.167.516,00 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - A 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - AAA

    38.003.591,00 ₫

You’ve viewed 60 of 90 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng