Đang tải...
Tìm thấy 84 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Julee 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  2. Nhẫn Manjari 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  3. Nhẫn Geneva 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.938.456,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  4. Nhẫn Toinette 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  5. Nhẫn Simonay 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  6. Nhẫn Tonyetta 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    27.657.603,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Fridolin 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  11. Nhẫn Concha 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    24.964.407,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  12. Nhẫn Emmanila 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.454.681,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - L 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.902.992,00 ₫
    9.393.917  - 117.975.847  9.393.917 ₫ - 117.975.847 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - J 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.646.479,00 ₫
    9.469.765  - 131.829.556  9.469.765 ₫ - 131.829.556 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  18. Nhẫn Johna 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.986.611,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Jabilio 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - B 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.688 crt - VS

    36.362.089,00 ₫
    12.124.470  - 175.697.273  12.124.470 ₫ - 175.697.273 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.563.499,00 ₫
    8.517.695  - 101.971.210  8.517.695 ₫ - 101.971.210 ₫
  23. Nhẫn Tieshia 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    26.477.702,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - F 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    34.847.379,00 ₫
    12.656.543  - 170.518.052  12.656.543 ₫ - 170.518.052 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Z 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - Z

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    47.546.658,00 ₫
    12.998.145  - 199.796.216  12.998.145 ₫ - 199.796.216 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - K 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - K

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AAA

    35.442.000,00 ₫
    13.533.048  - 185.277.421  13.533.048 ₫ - 185.277.421 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - T 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - T

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    36.032.940,00 ₫
    10.044.291  - 141.211.589  10.044.291 ₫ - 141.211.589 ₫
  29. Nhẫn Quanika 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - P 0.11 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    24.995.256,00 ₫
    10.044.291  - 135.919.162  10.044.291 ₫ - 135.919.162 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - V 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - V

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    46.602.230,00 ₫
    12.516.732  - 174.565.206  12.516.732 ₫ - 174.565.206 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - R 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.675 crt - VS

    41.485.272,00 ₫
    14.656.345  - 204.395.251  14.656.345 ₫ - 204.395.251 ₫
  33. Nhẫn Josanne 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn C 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.926.230,00 ₫
    4.782.996  - 86.023.174  4.782.996 ₫ - 86.023.174 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    26.406.665,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell S 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    32.506.542,00 ₫
    10.620.515  - 159.409.614  10.620.515 ₫ - 159.409.614 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell N 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell N

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.232 crt - VS1

    45.613.650,00 ₫
    11.474.096  - 172.994.461  11.474.096 ₫ - 172.994.461 ₫
  38. Nhẫn Malvika 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  39. Nhẫn Vernin 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.779.457,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  40. Nhẫn Mazie 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    24.382.525,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell J 0.124 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell J

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    30.165.987,00 ₫
    11.112.965  - 156.862.459  11.112.965 ₫ - 156.862.459 ₫
  42. Nhẫn Tishal 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell K 0.188 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    30.833.059,00 ₫
    10.242.969  - 152.404.932  10.242.969 ₫ - 152.404.932 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell D 0.236 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell D

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.236 crt - AAA

    26.102.423,00 ₫
    10.817.495  - 164.928.463  10.817.495 ₫ - 164.928.463 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell Z 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    25.551.952,00 ₫
    10.899.570  - 163.018.089  10.899.570 ₫ - 163.018.089 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell C 0.188 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell C

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    23.510.830,00 ₫
    10.045.989  - 149.857.775  10.045.989 ₫ - 149.857.775 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell E 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    25.850.536,00 ₫
    10.981.645  - 166.626.564  10.981.645 ₫ - 166.626.564 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell F 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    25.724.594,00 ₫
    11.063.720  - 160.895.461  11.063.720 ₫ - 160.895.461 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell G 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell G

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    24.107.997,00 ₫
    10.210.140  - 156.650.199  10.210.140 ₫ - 156.650.199 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell H 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell H

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    26.293.458,00 ₫
    11.227.870  - 167.263.352  11.227.870 ₫ - 167.263.352 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell L 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    25.999.687,00 ₫
    11.260.701  - 159.197.356  11.260.701 ₫ - 159.197.356 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell O 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell O

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    24.627.051,00 ₫
    10.439.950  - 159.621.879  10.439.950 ₫ - 159.621.879 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell P 0.196 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell P

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    25.866.103,00 ₫
    11.063.720  - 163.867.145  11.063.720 ₫ - 163.867.145 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell R 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell R

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    26.500.345,00 ₫
    11.244.286  - 171.720.879  11.244.286 ₫ - 171.720.879 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    26.204.591,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell U 0.196 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell U

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    26.014.404,00 ₫
    11.129.381  - 164.716.198  11.129.381 ₫ - 164.716.198 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell X 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell X

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    26.764.683,00 ₫
    11.474.096  - 168.749.198  11.474.096 ₫ - 168.749.198 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell Y 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daniell Y

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    26.167.516,00 ₫
    11.309.946  - 161.107.722  11.309.946 ₫ - 161.107.722 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - A 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - AAA

    38.003.591,00 ₫
    13.907.481  - 198.876.414  13.907.481 ₫ - 198.876.414 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - C 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - C

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AAA

    31.390.038,00 ₫
    11.994.282  - 175.329.351  11.994.282 ₫ - 175.329.351 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - D 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - D

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    33.624.460,00 ₫
    14.210.592  - 187.484.953  14.210.592 ₫ - 187.484.953 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - G 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AAA

    34.654.079,00 ₫
    12.785.316  - 194.305.681  12.785.316 ₫ - 194.305.681 ₫

You’ve viewed 60 of 84 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng