Đang tải...
Tìm thấy 92 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Johna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.986.611,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  2. Nhẫn Jesasia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    17.775.764,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  3. Nhẫn Simonay Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    13.256.539,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  4. Nhẫn Julee Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  5. Nhẫn Izarra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.610.849,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  6. Nhẫn Semasia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    22.116.685,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.039 crt - VS

    14.341.346,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.681.732,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.026 crt - VS

    14.321.818,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  11. Nhẫn Aditya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.819.631,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  12. Nhẫn Charlese Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.81 crt - VS

    17.692.838,00 ₫
    7.954.207  - 290.673.144  7.954.207 ₫ - 290.673.144 ₫
  13. Nhẫn Cheslie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    16.078.223,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  14. Nhẫn Cienian Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.858 crt - VS

    18.863.682,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  15. Nhẫn Dietmar Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.977.300,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  16. Nhẫn Draven Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.446.047,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  17. Nhẫn Eliseo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    14.743.231,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  18. Nhẫn Fridolin Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.048.988,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Gerwin Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  21. Nhẫn Giachetta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    23.313.850,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  22. Nhẫn Hansika Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.198.720,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  23. Nhẫn Isedoria Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    20.052.639,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  24. Nhẫn Jabilio Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.683.981,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  25. Nhẫn Jacenty Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.982.466,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Janthina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    12.749.088,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  28. Nhẫn Jaume Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    21.067.824,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  29. Nhẫn Jobina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.498.336,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  30. Nhẫn Josanne Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    19.645.659,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  31. Nhẫn Malvika Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.742.481,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  32. Nhẫn Manjari Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  33. Nhẫn Nelsania Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    0.72 crt - VS

    18.810.759,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  34. Nhẫn Quanika Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    13.909.460,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  35. Nhẫn Roassina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  36. Nhẫn Seneca Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.77 crt - VS

    25.859.592,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  37. Nhẫn Shaune Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    31.563.244,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  38. Nhẫn Sheldan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    21.410.840,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  39. Nhẫn Soterios Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    14.759.645,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  40. Nhẫn Spencre Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    1.59 crt - VS

    29.096.746,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  41. Nhẫn Terantia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.260.969,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  42. Nhẫn Theone Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Nhẫn Tieshia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    12.949.464,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  45. Nhẫn Tishal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    17.326.332,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  46. Nhẫn Toinette Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.244.753,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  47. Nhẫn Tonyetta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    19.691.226,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  48. Nhẫn Urwine Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    19.642.547,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  49. Nhẫn Vernin Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.449.260,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  50. Nhẫn Emmanila Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    20.067.923,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  51. Nhẫn Enid Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    11.336.265,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  52. Nhẫn Geneva Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    19.127.172,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  53. Nhẫn Inocenta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    16.226.807,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  54. Nhẫn Joye Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.081 crt - VS

    14.421.440,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  55. Nhẫn Sanjuana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    21.634.708,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  56. Nhẫn Janna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    12.745.127,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  57. Nhẫn Ciera Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    17.910.478,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    27.091.568,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  59. Nhẫn Angila Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.944.272,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  60. Nhẫn Concha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.577.664,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  61. Nhẫn Manuel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.971.130,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  62. Nhẫn Mazie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    18.976.890,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  63. Nhẫn Tova Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    14.600.872,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  64. Nhẫn Celestine Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    18.075.195,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫

You’ve viewed 60 of 92 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng