Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Semasia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    186.367.035,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA A

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    82.740.171,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA M

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    72.693.050,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA R

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    82.301.496,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  5. Nhẫn Aditya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    102.692.908,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  6. Nhẫn Charlese Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    138.834.240,00 ₫
    7.954.207  - 290.673.144  7.954.207 ₫ - 290.673.144 ₫
  7. Nhẫn Cheslie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    92.433.518,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  8. Nhẫn Cienian Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    154.838.887,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Dietmar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    68.744.950,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  11. Nhẫn Draven Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    96.834.439,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  12. Nhẫn Eliseo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    119.872.072,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  13. Nhẫn Fridolin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    82.159.980,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  14. Nhẫn Gerwin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    75.693.036,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  15. Nhẫn Giachetta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    132.367.294,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  16. Nhẫn Hansika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    63.777.999,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  17. Nhẫn Isedoria Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    120.749.423,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  18. Nhẫn Izarra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    95.291.999,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Jabilio Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    87.608.072,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  21. Nhẫn Jacenty Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    97.400.477,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  22. Nhẫn Janthina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    72.636.443,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  23. Nhẫn Jaume Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    180.367.067,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  24. Nhẫn Jesasia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    101.631.591,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  25. Nhẫn Jobina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    70.570.419,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Josanne Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    115.796.613,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  28. Nhẫn Malvika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    76.994.916,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  29. Nhẫn Manjari Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    63.622.337,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  30. Nhẫn Nelsania Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    90.523.152,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  31. Nhẫn Quanika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    82.485.452,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  32. Nhẫn Roassina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    69.424.192,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  33. Nhẫn Seneca Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    280.229.796,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  34. Nhẫn Shaune Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Palladium 950 & Kim Cương

    2 crt - SI

    300.168.383,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  35. Nhẫn Sheldan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    91.188.246,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  36. Nhẫn Soterios Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    120.324.896,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  37. Nhẫn Spencre Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Palladium 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    137.277.643,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  38. Nhẫn Terantia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    89.447.687,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  39. Nhẫn Theone Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    86.122.232,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  40. Nhẫn Tieshia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    79.909.993,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  41. Nhẫn Tishal Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    112.754.180,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  42. Nhẫn Toinette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    72.636.447,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Nhẫn Tonyetta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    106.414.587,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  45. Nhẫn Urwine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    98.744.814,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  46. Nhẫn Vernin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    83.277.904,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  47. Nhẫn Lizzie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lizzie

    Palladium 950
    60.282.727,00 ₫
    5.626.387  - 60.282.727  5.626.387 ₫ - 60.282.727 ₫
  48. Nhẫn Sabra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sabra

    Palladium 950
    48.820.522,00 ₫
    4.751.864  - 48.820.522  4.751.864 ₫ - 48.820.522 ₫
  49. Nhẫn Emmanila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    114.523.041,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  50. Nhẫn Enid Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    65.051.574,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  51. Nhẫn Geneva Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    113.306.066,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  52. Nhẫn Inocenta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Palladium 950 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    83.192.996,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  53. Nhẫn Joye Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    84.226.015,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  54. Nhẫn Sanjuana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    130.513.530,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  55. Nhẫn Janna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    73.117.576,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  56. Nhẫn Ciera Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    88.839.193,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    150.989.843,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  58. Nhẫn Angila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    80.518.482,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  59. Nhẫn Concha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    89.433.530,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  60. Nhẫn Joslyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joslyn

    Palladium 950
    59.645.940,00 ₫
    5.566.954  - 59.645.940  5.566.954 ₫ - 59.645.940 ₫
  61. Nhẫn Julee Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    67.230.812,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  62. Nhẫn Manuel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    110.051.360,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  63. Nhẫn Mazie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    110.574.945,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  64. Nhẫn Shyla Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Palladium 950
    48.820.522,00 ₫
    4.556.582  - 48.820.522  4.556.582 ₫ - 48.820.522 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng