Đang tải...
Tìm thấy 37 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    22.514.609,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  2. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  3. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  4. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  5. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  6. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  7. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  8. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  11. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    12.583.241,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  12. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  13. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  14. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  15. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  16. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  17. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    86.165.250,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  18. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  19. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  20. Nhẫn Giachetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    45.474.123,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  21. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  22. Nhẫn Janthina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    13.598.141,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  23. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  24. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    17.820.197,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Quanika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  27. Nhẫn Seneca Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    202.971.960,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  28. Nhẫn Shaune Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2 crt - SI

    194.354.925,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  29. Nhẫn Spencre Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    25.332.613,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  30. Nhẫn Tieshia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    26.477.702,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  31. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  32. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  33. Nhẫn Vernin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.779.457,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  34. Nhẫn Emblish Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    15.369.831,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.392.076,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫

You’ve viewed 37 of 37 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng