Đang tải...
Tìm thấy 82 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    13.296.445,00 ₫
    7.152.418  - 19.691.226  7.152.418 ₫ - 19.691.226 ₫
  2. Dây chuyền nữ Mignant

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    12.940.691,00 ₫
    5.519.973  - 66.792.130  5.519.973 ₫ - 66.792.130 ₫
  3. Dây chuyền nữ Abnormally

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    17.290.105,00 ₫
    8.558.449  - 27.744.773  8.558.449 ₫ - 27.744.773 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Antikeros

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    9.344.954,00 ₫
    3.204.890  - 37.796.988  3.204.890 ₫ - 37.796.988 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Conclusion

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    12.729.561,00 ₫
    5.051.862  - 58.386.513  5.051.862 ₫ - 58.386.513 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    14.538.042,00 ₫
    4.904.127  - 67.980.803  4.904.127 ₫ - 67.980.803 ₫
  7. Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - AAA

    13.345.408,00 ₫
    6.165.253  - 60.282.731  6.165.253 ₫ - 60.282.731 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Dionysades

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    4.301.866  - 55.245.016  4.301.866 ₫ - 55.245.016 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Enhance

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.269 crt - AAA

    18.102.082,00 ₫
    7.025.910  - 87.126.944  7.025.910 ₫ - 87.126.944 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Duluth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    13.449.840,00 ₫
    5.011.674  - 62.108.192  5.011.674 ₫ - 62.108.192 ₫
  11. Dây chuyền nữ Interval

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    9.826.932,00 ₫
    4.616.581  - 40.556.403  4.616.581 ₫ - 40.556.403 ₫
  12. Dây chuyền nữ Argolidos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    9.384.010,00 ₫
    4.293.941  - 38.108.304  4.293.941 ₫ - 38.108.304 ₫
  13. Dây chuyền nữ Strongyli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    12.740.315,00 ₫
    6.846.759  - 18.944.058  6.846.759 ₫ - 18.944.058 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    12.481.920,00 ₫
    4.581.487  - 60.947.821  4.581.487 ₫ - 60.947.821 ₫
  15. Dây chuyền nữ Souda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    11.450.605,00 ₫
    5.197.333  - 54.381.814  5.197.333 ₫ - 54.381.814 ₫
  16. Dây chuyền nữ Megatzedes

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    12.271.073,00 ₫
    5.821.104  - 22.179.516  5.821.104 ₫ - 22.179.516 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Symbolize

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    10.862.211,00 ₫
    3.871.679  - 48.735.613  3.871.679 ₫ - 48.735.613 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Doerun

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    19.452.641,00 ₫
    5.226.767  - 89.419.379  5.226.767 ₫ - 89.419.379 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Unconstitutional

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.990.984,00 ₫
    5.111.296  - 47.645.998  5.111.296 ₫ - 47.645.998 ₫
  21. Dây chuyền nữ Mavros

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    12.144.281,00 ₫
    5.649.029  - 20.309.336  5.649.029 ₫ - 20.309.336 ₫
  22. Dây chuyền nữ Manassa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.896 crt - AAA

    31.589.565,00 ₫
    7.648.548  - 121.621.686  7.648.548 ₫ - 121.621.686 ₫
  23. GLAMIRA Vòng Cổ Diversity

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    97.613.309,00 ₫
    29.827.216  - 569.629.370  29.827.216 ₫ - 569.629.370 ₫
  24. Dây chuyền nữ Mochlos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    16.962.654,00 ₫
    5.111.296  - 53.230.925  5.111.296 ₫ - 53.230.925 ₫
  25. Dây chuyền nữ Gavdou

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    34.871.154,00 ₫
    13.503.332  - 53.108.803  13.503.332 ₫ - 53.108.803 ₫
  26. Dây chuyền nữ Lefki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.55 crt - AAA

    25.558.746,00 ₫
    9.271.654  - 49.971.838  9.271.654 ₫ - 49.971.838 ₫
  27. Dây chuyền choker nữ Macheres

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    12.959.654,00 ₫
    5.540.067  - 23.670.452  5.540.067 ₫ - 23.670.452 ₫
  28. Dây chuyền nữ Mancos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    15.151.624,00 ₫
    6.566.006  - 32.336.447  6.566.006 ₫ - 32.336.447 ₫
  29. Dây chuyền nữ Makroulo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    19.233.587,00 ₫
    9.687.689  - 36.866.994  9.687.689 ₫ - 36.866.994 ₫
  30. Dây chuyền nữ Mead

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    11.729.658,00 ₫
    5.326.389  - 22.364.042  5.326.389 ₫ - 22.364.042 ₫
  31. GLAMIRA Vòng Cổ Volakas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    66.279.025,00 ₫
    21.357.917  - 383.927.423  21.357.917 ₫ - 383.927.423 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Mildura

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    12.704.656,00 ₫
    4.086.773  - 59.914.808  4.086.773 ₫ - 59.914.808 ₫
  33. Dây chuyền nữ Rethymno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    17.292.935,00 ₫
    8.756.561  - 32.318.335  8.756.561 ₫ - 32.318.335 ₫
  34. Dây chuyền nữ Aniros

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    26.642.703,00 ₫
    12.445.412  - 43.598.282  12.445.412 ₫ - 43.598.282 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Nisida

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    12.419.090,00 ₫
    3.247.908  - 46.013.975  3.247.908 ₫ - 46.013.975 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Swink

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.434 crt - AAA

    22.174.138,00 ₫
    5.922.141  - 112.513.609  5.922.141 ₫ - 112.513.609 ₫
  37. GLAMIRA Vòng Cổ Walsh

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.464 crt - AAA

    111.396.262,00 ₫
    28.553.638  - 644.798.826  28.553.638 ₫ - 644.798.826 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    11.141.265,00 ₫
    4.000.735  - 48.594.100  4.000.735 ₫ - 48.594.100 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.381.266,00 ₫
    4.172.810  - 52.499.750  4.172.810 ₫ - 52.499.750 ₫
  40. Dây chuyền nữ Pirro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.888 crt - AAA

    47.645.149,00 ₫
    13.265.596  - 143.323.469  13.265.596 ₫ - 143.323.469 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ypsili

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.158 crt - AAA

    12.224.656,00 ₫
    3.742.623  - 50.631.827  3.742.623 ₫ - 50.631.827 ₫
  42. Dây chuyền nữ Nunnu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.752 crt - AAA

    35.675.772,00 ₫
    14.353.233  - 109.607.025  14.353.233 ₫ - 109.607.025 ₫
  43. Dây chuyền choker nữ Achieve

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    14.138.421,00 ₫
    6.990.532  - 21.615.744  6.990.532 ₫ - 21.615.744 ₫
  44. Dây chuyền nữ Generation

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.384 crt - AAA

    26.288.081,00 ₫
    11.681.547  - 51.214.849  11.681.547 ₫ - 51.214.849 ₫
  45. Dây chuyền nữ Lecturer

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    11.945.319,00 ₫
    5.369.408  - 57.495.007  5.369.408 ₫ - 57.495.007 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Symbolist

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    12.064.186,00 ₫
    4.667.524  - 55.230.867  4.667.524 ₫ - 55.230.867 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Symbolically

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    13.398.897,00 ₫
    5.370.257  - 62.872.339  5.370.257 ₫ - 62.872.339 ₫
  48. Dây chuyền nữ Telluride

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    12.794.371,00 ₫
    5.369.408  - 61.400.648  5.369.408 ₫ - 61.400.648 ₫
  49. Dây chuyền nữ Unconstituionally

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    14.403.326,00 ₫
    6.122.234  - 26.725.909  6.122.234 ₫ - 26.725.909 ₫
  50. Dây chuyền nữ Acquire

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.72 crt - AAA

    33.711.631,00 ₫
    13.640.029  - 75.152.472  13.640.029 ₫ - 75.152.472 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Geraldton

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    18.488.966,00 ₫
    4.043.754  - 77.744.909  4.043.754 ₫ - 77.744.909 ₫
  52. Dây chuyền nữ Editorship

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.966 crt - AAA

    42.269.513,00 ₫
    15.262.568  - 149.599.666  15.262.568 ₫ - 149.599.666 ₫
  53. Dây chuyền nữ Achievement

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.152 crt - AAA

    46.611.570,00 ₫
    16.562.185  - 111.712.676  16.562.185 ₫ - 111.712.676 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Arkansas

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    13.870.971,00 ₫
    3.893.188  - 76.259.069  3.893.188 ₫ - 76.259.069 ₫
  55. Dây chuyền nữ Anydros

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    27.768.830,00 ₫
    12.605.883  - 52.876.729  12.605.883 ₫ - 52.876.729 ₫
  56. Dây chuyền nữ Cusseta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    40.718.578,00 ₫
    13.994.650  - 77.860.383  13.994.650 ₫ - 77.860.383 ₫
  57. Dây chuyền nữ Daroan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    14.361.156,00 ₫
    7.193.172  - 26.271.948  7.193.172 ₫ - 26.271.948 ₫
  58. Dây chuyền nữ Chamblee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.318 crt - AAA

    21.601.028,00 ₫
    9.271.653  - 49.557.499  9.271.653 ₫ - 49.557.499 ₫
  59. Dây chuyền nữ Clermont

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    21.394.992,00 ₫
    10.222.592  - 49.108.067  10.222.592 ₫ - 49.108.067 ₫
  60. Dây chuyền nữ Haxtun

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    16.968.597,00 ₫
    4.917.712  - 75.197.752  4.917.712 ₫ - 75.197.752 ₫
  61. Dây chuyền nữ Dragonada

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.334 crt - AAA

    16.036.903,00 ₫
    6.380.346  - 81.678.851  6.380.346 ₫ - 81.678.851 ₫

You’ve viewed 60 of 82 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chữ viết tắt
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng