Đang tải...
Tìm thấy 52 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Hidden Charisma Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Hidden Charisma

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.56 crt - AAA

    42.473.854,00 ₫
    19.634.340  - 611.077.290  19.634.340 ₫ - 611.077.290 ₫
  2. Khuy Măng Sét Earvin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy Măng Sét Earvin

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    5.36 crt - AAA

    51.409.283,00 ₫
    17.022.371  - 2.414.974.399  17.022.371 ₫ - 2.414.974.399 ₫
  3. Khuy măng sét Sultan's Power Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Sultan's Power

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.34 crt - AAA

    43.803.470,00 ₫
    17.493.312  - 924.802.215  17.493.312 ₫ - 924.802.215 ₫
  4. Khuy măng sét Inspiring Whisper Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Inspiring Whisper

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    18.12 crt - AAA

    96.013.694,00 ₫
    32.900.787  - 12.476.799.353  32.900.787 ₫ - 12.476.799.353 ₫
  5. Khuy măng sét Exciting Journey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Exciting Journey

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    9.96 crt - AAA

    71.439.000,00 ₫
    24.744.222  - 10.356.361.516  24.744.222 ₫ - 10.356.361.516 ₫
  6. Khuy măng sét Apollo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Apollo

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.472 crt - AAA

    25.524.783,00 ₫
    12.407.488  - 1.507.747.566  12.407.488 ₫ - 1.507.747.566 ₫
  7. Khuy Măng Sét Hermetis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy Măng Sét Hermetis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.256 crt - AAA

    50.285.704,00 ₫
    21.742.538  - 6.239.305.334  21.742.538 ₫ - 6.239.305.334 ₫
  8. Khuy Măng Sét Aerrion Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy Măng Sét Aerrion

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    42.114.422,00 ₫
    17.915.009  - 386.446.280  17.915.009 ₫ - 386.446.280 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy Măng Sét Abderus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy Măng Sét Abderus

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    36.343.976,00 ₫
    14.581.062  - 712.468.313  14.581.062 ₫ - 712.468.313 ₫
  11. Khuy Măng Sét Ahmiel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy Măng Sét Ahmiel

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.516 crt - AAA

    46.454.211,00 ₫
    19.189.153  - 525.605.992  19.189.153 ₫ - 525.605.992 ₫
  12. Khuy măng sét Neomi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Neomi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    45.169.879,00 ₫
    19.884.811  - 297.861.793  19.884.811 ₫ - 297.861.793 ₫
  13. Khuy măng sét Aubert Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Aubert

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    30.175.610,00 ₫
    15.670.680  - 795.802.829  15.670.680 ₫ - 795.802.829 ₫
  14. Khuy măng sét Lamontte Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Lamontte

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    35.828.603,00 ₫
    18.721.609  - 228.154.577  18.721.609 ₫ - 228.154.577 ₫
  15. Khuy măng sét Langolie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Langolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.56 crt - AAA

    30.607.494,00 ₫
    13.557.954  - 3.302.460.757  13.557.954 ₫ - 3.302.460.757 ₫
  16. Khuy măng sét Taliesin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Taliesin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    36.492.278,00 ₫
    18.622.552  - 1.026.844.185  18.622.552 ₫ - 1.026.844.185 ₫
  17. Khuy măng sét Dewott Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Dewott

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.164 crt - AAA

    34.761.909,00 ₫
    13.723.519  - 2.904.580.569  13.723.519 ₫ - 2.904.580.569 ₫
  18. Khuy măng sét Doxey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Doxey

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    38.332.175,00 ₫
    16.023.319  - 842.500.716  16.023.319 ₫ - 842.500.716 ₫
  19. Khuy măng sét Yeong Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Yeong

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    35.295.681,00 ₫
    11.918.434  - 2.581.176.446  11.918.434 ₫ - 2.581.176.446 ₫
  20. Khuy măng sét Zuzana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Zuzana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    39.223.113,00 ₫
    18.745.665  - 2.651.831.763  18.745.665 ₫ - 2.651.831.763 ₫
  21. Khuy măng sét Gonzalo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Gonzalo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.5 crt - AAA

    45.866.101,00 ₫
    17.507.463  - 6.162.720.785  17.507.463 ₫ - 6.162.720.785 ₫
  22. Khuy măng sét Registeel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Registeel

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.392 crt - AAA

    45.300.914,00 ₫
    16.546.336  - 3.383.163.204  16.546.336 ₫ - 3.383.163.204 ₫
  23. Khuy măng sét Harold Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Harold

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    40.408.958,00 ₫
    14.849.363  - 2.269.333.581  14.849.363 ₫ - 2.269.333.581 ₫
  24. Khuy măng sét Morgen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Morgen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    32.158.148,00 ₫
    13.408.237  - 207.140.522  13.408.237 ₫ - 207.140.522 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuy măng sét Nour Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Nour

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.274 crt - AAA

    31.834.092,00 ₫
    13.390.408  - 622.397.990  13.390.408 ₫ - 622.397.990 ₫
  27. Khuy măng sét Sekhet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Sekhet

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    30.475.892,00 ₫
    11.090.324  - 2.553.582.236  11.090.324 ₫ - 2.553.582.236 ₫
  28. Khuy măng sét Ludicolo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Ludicolo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    28.470.713,00 ₫
    12.249.281  - 2.200.984.851  12.249.281 ₫ - 2.200.984.851 ₫
  29. Khuy măng sét Lurantis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Lurantis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    41.908.384,00 ₫
    13.741.066  - 2.658.567.583  13.741.066 ₫ - 2.658.567.583 ₫
  30. Khuy măng sét Nefertiti Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Nefertiti

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.4 crt - AAA

    39.818.867,00 ₫
    12.017.490  - 4.986.174.479  12.017.490 ₫ - 4.986.174.479 ₫
  31. Khuy măng sét Renna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Renna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    30.934.663,00 ₫
    14.495.874  - 200.135.837  14.495.874 ₫ - 200.135.837 ₫
  32. Khuy măng sét Carafonage Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Carafonage

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    33.251.161,00 ₫
    13.760.311  - 893.146.702  13.760.311 ₫ - 893.146.702 ₫
  33. Khuy măng sét Lunala Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Lunala

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    4.9 crt - AAA

    87.423.547,00 ₫
    15.183.324  - 17.154.230.019  15.183.324 ₫ - 17.154.230.019 ₫
  34. Khuy măng sét Aisan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Aisan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.948 crt - AAA

    30.327.307,00 ₫
    13.319.087  - 613.426.334  13.319.087 ₫ - 613.426.334 ₫
  35. Khuy măng sét Azumarill Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Azumarill

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    36.310.863,00 ₫
    13.410.785  - 2.615.350.806  13.410.785 ₫ - 2.615.350.806 ₫
  36. Khuy măng sét Azurill Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Azurill

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    39.485.189,00 ₫
    13.709.368  - 2.605.162.181  13.709.368 ₫ - 2.605.162.181 ₫
  37. Khuy măng sét Boltund Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Boltund

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.9 crt - AAA

    70.251.740,00 ₫
    23.605.925  - 3.152.815.243  23.605.925 ₫ - 3.152.815.243 ₫
  38. Khuy măng sét Gamal Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Gamal

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.964 crt - AAA

    47.886.280,00 ₫
    17.893.499  - 928.000.312  17.893.499 ₫ - 928.000.312 ₫
  39. Khuy măng sét Gligar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Gligar

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    43.745.168,00 ₫
    20.629.430  - 873.491.136  20.629.430 ₫ - 873.491.136 ₫
  40. Khuy măng sét Larvitar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Larvitar

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    39.221.983,00 ₫
    19.040.004  - 847.595.039  19.040.004 ₫ - 847.595.039 ₫
  41. Khuy măng sét Litleo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Litleo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    30.991.833,00 ₫
    11.965.980  - 2.215.418.743  11.965.980 ₫ - 2.215.418.743 ₫
  42. Khuy măng sét Baws Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Baws

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    23.593.754,00 ₫
    11.313.625  - 158.107.734  11.313.625 ₫ - 158.107.734 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuy măng sét Buoya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Buoya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    21.702.915,00 ₫
    10.375.422  - 147.282.317  10.375.422 ₫ - 147.282.317 ₫
  45. Khuy măng sét Ignace Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Ignace

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.72 crt - AAA

    32.254.657,00 ₫
    15.280.399  - 2.588.011.319  15.280.399 ₫ - 2.588.011.319 ₫
  46. Khuy măng sét Sigilyph Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Sigilyph

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.58 crt - AAA

    55.214.171,00 ₫
    15.230.871  - 2.311.220.175  15.230.871 ₫ - 2.311.220.175 ₫
  47. Khuy măng sét Artsel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Artsel

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.47 crt - AAA

    28.348.731,00 ₫
    12.619.751  - 3.283.993.867  12.619.751 ₫ - 3.283.993.867 ₫
  48. Khuy măng sét Azrutin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Azrutin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    44.486.674,00 ₫
    17.321.804  - 877.736.399  17.321.804 ₫ - 877.736.399 ₫
  49. Khuy măng sét Calinae Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Calinae

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.136 crt - AAA

    42.375.363,00 ₫
    12.784.184  - 924.264.482  12.784.184 ₫ - 924.264.482 ₫
  50. Khuy măng sét Doroyt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Doroyt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.044 crt - AAA

    34.949.833,00 ₫
    14.085.781  - 3.669.293.925  14.085.781 ₫ - 3.669.293.925 ₫
  51. Khuy măng sét Polfan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Polfan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    28.618.447,00 ₫
    13.778.707  - 786.887.774  13.778.707 ₫ - 786.887.774 ₫
  52. Khuy măng sét Tantri Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Tantri

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    65.473.273,00 ₫
    28.330.054  - 2.770.515.170  28.330.054 ₫ - 2.770.515.170 ₫
  53. Khuy măng sét Voyta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Voyta

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    32.127.582,00 ₫
    12.330.507  - 3.057.466.636  12.330.507 ₫ - 3.057.466.636 ₫
  54. Khuy măng sét Kunye Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Kunye

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.736 crt - AAA

    49.973.535,00 ₫
    16.704.826  - 4.250.951.548  16.704.826 ₫ - 4.250.951.548 ₫
  55. Khuy măng sét Mesura Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Khuy măng sét Mesura

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Peridot

    4.8 crt - AAA

    65.329.500,00 ₫
    15.776.528  - 1.636.294.125  15.776.528 ₫ - 1.636.294.125 ₫

You’ve viewed 52 of 52 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng