Đang tải...
Tìm thấy 596 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuy măng sét Oriental Attraction Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Oriental Attraction

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.92 crt - AAA

    47.025.907,00 ₫
    15.599.925  - 530.360.688  15.599.925 ₫ - 530.360.688 ₫
  6. Bông Tai Nam
  7. Khuy măng sét Adelhard Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Adelhard

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Onyx Đen

    0.208 crt - AAA

    24.492.053,00 ₫
    12.077.772  - 139.909.711  12.077.772 ₫ - 139.909.711 ₫
  8. Khuy măng sét Ramiro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Ramiro

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - AAA

    27.073.455,00 ₫
    14.009.367  - 160.923.759  14.009.367 ₫ - 160.923.759 ₫
  9. Khuy măng sét Wilfredo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Wilfredo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Onyx Đen

    0.56 crt - AAA

    37.458.217,00 ₫
    16.195.677  - 213.465.966  16.195.677 ₫ - 213.465.966 ₫
  10. Khuy Măng Sét Andreis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Andreis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    45.153.463,00 ₫
    17.947.556  - 253.258.227  17.947.556 ₫ - 253.258.227 ₫
  11. Khuy Măng Sét Drefan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Drefan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - AAA

    51.297.208,00 ₫
    20.733.863  - 309.776.824  20.733.863 ₫ - 309.776.824 ₫
  12. Khuy Măng Sét Elston Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Elston

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Onyx Đen

    0.816 crt - AAA

    47.760.056,00 ₫
    18.050.857  - 314.163.604  18.050.857 ₫ - 314.163.604 ₫
  13. Khuy Măng Sét Gadiel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Gadiel

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    40.590.938,00 ₫
    14.974.457  - 260.121.408  14.974.457 ₫ - 260.121.408 ₫
  14. Khuy Măng Sét Akhilan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Akhilan

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - AAA

    42.792.531,00 ₫
    17.862.650  - 264.692.134  17.862.650 ₫ - 264.692.134 ₫
  15. Khuy Măng Sét Nicandro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Nicandro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    33.118.992,00 ₫
    14.551.345  - 191.843.427  14.551.345 ₫ - 191.843.427 ₫
  16. Khuy Măng Sét Zarrius Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Zarrius

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    51.636.829,00 ₫
    16.759.731  - 285.663.736  16.759.731 ₫ - 285.663.736 ₫
  17. Khuy Măng Sét Alerio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Alerio

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - AAA

    62.038.572,00 ₫
    23.257.248  - 390.677.389  23.257.248 ₫ - 390.677.389 ₫
  18. Khuy Măng Sét Amarus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Amarus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.616 crt - AAA

    34.682.664,00 ₫
    12.817.297  - 176.885.951  12.817.297 ₫ - 176.885.951 ₫
  19. Khuy Măng Sét Adorjan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Adorjan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AAA

    52.737.766,00 ₫
    17.532.369  - 291.975.026  17.532.369 ₫ - 291.975.026 ₫
  20. Khuy Măng Sét Zachriel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Zachriel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - AAA

    51.359.189,00 ₫
    17.020.674  - 290.121.265  17.020.674 ₫ - 290.121.265 ₫
  21. Khuy Măng Sét Zeddicus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Zeddicus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    50.401.175,00 ₫
    23.425.360  - 288.975.039  23.425.360 ₫ - 288.975.039 ₫
  22. Khuy Măng Sét Camero Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Camero

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.288 crt - AAA

    44.234.789,00 ₫
    19.073.683  - 261.975.171  19.073.683 ₫ - 261.975.171 ₫
  23. Khuy Măng Sét Lukyan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Lukyan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - AAA

    43.531.489,00 ₫
    14.950.117  - 274.753.411  14.950.117 ₫ - 274.753.411 ₫
  24. Khuy Măng Sét Kassian Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Kassian

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - AAA

    46.447.136,00 ₫
    17.958.027  - 283.838.272  17.958.027 ₫ - 283.838.272 ₫
  25. Khuy Măng Sét Briand Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Briand

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    38.255.194,00 ₫
    16.283.696  - 227.050.805  16.283.696 ₫ - 227.050.805 ₫
  26. Khuy Măng Sét Zackarias Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Zackarias

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    38.503.684,00 ₫
    13.766.538  - 192.975.494  13.766.538 ₫ - 192.975.494 ₫
  27. Khuy Măng Sét Adelphos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Adelphos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - AAA

    44.139.129,00 ₫
    18.193.781  - 269.022.305  18.193.781 ₫ - 269.022.305 ₫
  28. Khuy Măng Sét Abdrew Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Abdrew

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.28 crt - AAA

    36.024.449,00 ₫
    15.393.322  - 192.267.949  15.393.322 ₫ - 192.267.949 ₫
  29. Khuy Măng Sét Abundio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Abundio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    35.225.774,00 ₫
    16.055.583  - 208.201.837  16.055.583 ₫ - 208.201.837 ₫
  30. Khuy Măng Sét Adolfito Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Adolfito

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - AAA

    63.926.864,00 ₫
    19.231.606  - 344.573.831  19.231.606 ₫ - 344.573.831 ₫
  31. Khuy Măng Sét Adelbert Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Adelbert

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    59.681.886,00 ₫
    28.232.696  - 366.408.639  28.232.696 ₫ - 366.408.639 ₫
  32. Khuy Măng Sét Abderus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Abderus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    73.249.461,00 ₫
    14.581.062  - 712.468.313  14.581.062 ₫ - 712.468.313 ₫
  33. Khuy Măng Sét Yhanniel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Yhanniel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.992 crt - AAA

    50.054.195,00 ₫
    17.354.068  - 275.729.821  17.354.068 ₫ - 275.729.821 ₫
  34. Nhẫn Nam
  35. Khuy Măng Sét Zaviere Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Zaviere

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - AAA

    47.409.112,00 ₫
    17.950.669  - 284.842.981  17.950.669 ₫ - 284.842.981 ₫
  36. Khuy Măng Sét Abraxus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Abraxus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Onyx Đen

    0.384 crt - AAA

    40.540.561,00 ₫
    15.690.491  - 231.451.729  15.690.491 ₫ - 231.451.729 ₫
  37. Khuy Măng Sét Ajulius Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Ajulius

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    57.293.783,00 ₫
    18.858.306  - 305.588.167  18.858.306 ₫ - 305.588.167 ₫
  38. Khuy Măng Sét Akerion Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Akerion

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    63.882.997,00 ₫
    20.471.223  - 435.068.685  20.471.223 ₫ - 435.068.685 ₫
  39. Khuy Măng Sét Aaridon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy Măng Sét Aaridon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    35.625.112,00 ₫
    15.722.189  - 198.706.602  15.722.189 ₫ - 198.706.602 ₫
  40. Khuy măng sét Neomi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Neomi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.56 crt - AAA

    48.650.994,00 ₫
    19.884.811  - 297.861.793  19.884.811 ₫ - 297.861.793 ₫
  41. Khuy măng sét Arlen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Arlen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.684 crt - AAA

    28.694.014,00 ₫
    11.662.586  - 191.008.527  11.662.586 ₫ - 191.008.527 ₫
  42. Khuy măng sét Aubert Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Aubert

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AA

    35.892.564,00 ₫
    15.670.680  - 795.802.829  15.670.680 ₫ - 795.802.829 ₫
  43. Khuy măng sét Babel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Babel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAA

    36.661.523,00 ₫
    15.809.358  - 259.045.937  15.809.358 ₫ - 259.045.937 ₫
  44. Khuy măng sét Eshel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Eshel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    44.873.275,00 ₫
    17.715.481  - 255.918.591  17.715.481 ₫ - 255.918.591 ₫
  45. Khuy măng sét Falcao Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Falcao

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    36.939.162,00 ₫
    14.414.648  - 210.494.279  14.414.648 ₫ - 210.494.279 ₫
  46. Khuy măng sét Gransee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Gransee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    34.608.514,00 ₫
    17.116.899  - 206.376.378  17.116.899 ₫ - 206.376.378 ₫
  47. Khuy măng sét Gustavo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Gustavo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.56 crt - AAA

    39.839.244,00 ₫
    18.975.759  - 261.140.270  18.975.759 ₫ - 261.140.270 ₫
  48. Khuy măng sét Izza Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Izza

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    28.815.995,00 ₫
    14.006.537  - 178.032.173  14.006.537 ₫ - 178.032.173 ₫
  49. Khuy măng sét Kastemera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Kastemera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAA

    46.597.703,00 ₫
    21.118.767  - 315.932.462  21.118.767 ₫ - 315.932.462 ₫
  50. Khuy măng sét Kyritz Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Kyritz

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.72 crt - AAA

    45.229.312,00 ₫
    19.434.813  - 275.475.106  19.434.813 ₫ - 275.475.106 ₫
  51. Khuy măng sét Laktena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Laktena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Onyx Đen

    0.72 crt - AAA

    37.523.877,00 ₫
    16.069.734  - 242.899.788  16.069.734 ₫ - 242.899.788 ₫
  52. Khuy măng sét Langolie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Langolie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.56 crt - AA

    46.682.890,00 ₫
    13.557.954  - 3.302.460.757  13.557.954 ₫ - 3.302.460.757 ₫
  53. Khuy măng sét Lasalle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Lasalle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    26.188.459,00 ₫
    12.738.618  - 149.730.415  12.738.618 ₫ - 149.730.415 ₫
  54. Khuy măng sét Lauscha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Lauscha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    27.900.433,00 ₫
    14.303.705  - 164.461.481  14.303.705 ₫ - 164.461.481 ₫
  55. Khuy măng sét Leuna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Leuna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    34.187.666,00 ₫
    17.572.557  - 202.258.470  17.572.557 ₫ - 202.258.470 ₫
  56. Khuy măng sét Lewa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Lewa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.32 crt - AAA

    73.394.367,00 ₫
    31.052.682  - 466.639.294  31.052.682 ₫ - 466.639.294 ₫
  57. Khuy măng sét Liny Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Liny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AAA

    27.777.037,00 ₫
    13.194.276  - 173.461.439  13.194.276 ₫ - 173.461.439 ₫
  58. Khuy măng sét Llosa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Llosa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    31.633.433,00 ₫
    13.702.575  - 180.565.174  13.702.575 ₫ - 180.565.174 ₫
  59. Khuy măng sét Marsala Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Marsala

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    29.862.875,00 ₫
    14.581.062  - 179.206.690  14.581.062 ₫ - 179.206.690 ₫
  60. Khuy măng sét Mirandus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Mirandus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.496 crt - AAA

    50.870.418,00 ₫
    22.189.705  - 290.361.825  22.189.705 ₫ - 290.361.825 ₫
  61. Khuy măng sét Moby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Moby

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    32.486.166,00 ₫
    14.145.215  - 185.447.232  14.145.215 ₫ - 185.447.232 ₫
  62. Khuy măng sét Myles Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Myles

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.092 crt - AAA

    40.076.978,00 ₫
    15.195.210  - 218.659.335  15.195.210 ₫ - 218.659.335 ₫
  63. Khuy măng sét Naila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Naila

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    26.984.587,00 ₫
    13.194.276  - 159.593.580  13.194.276 ₫ - 159.593.580 ₫
  64. Khuy măng sét Pau Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Pau

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    46.764.116,00 ₫
    18.653.685  - 266.744.016  18.653.685 ₫ - 266.744.016 ₫
  65. Khuy măng sét Paulina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Paulina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    31.909.658,00 ₫
    16.007.471  - 184.640.633  16.007.471 ₫ - 184.640.633 ₫
  66. Khuy măng sét Ronam Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Ronam

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    44.910.351,00 ₫
    17.733.877  - 256.130.856  17.733.877 ₫ - 256.130.856 ₫

You’ve viewed 120 of 596 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng