Đang tải...
Tìm thấy 1160 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Men's Earrings
  6. Men's Rings
  7. Khuy Măng Sét Acadius Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Acadius

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    305.772.133,00 ₫
    19.499.907  - 368.913.343  19.499.907 ₫ - 368.913.343 ₫
  8. Khuy Măng Sét Amarus Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Amarus

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.616 crt - AAA

    150.876.640,00 ₫
    12.817.297  - 176.885.951  12.817.297 ₫ - 176.885.951 ₫
  9. Khuy Măng Sét Adorjan Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Adorjan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    219.522.538,00 ₫
    17.532.369  - 291.975.026  17.532.369 ₫ - 291.975.026 ₫
  10. Khuy Măng Sét Zachriel Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Zachriel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    223.272.525,00 ₫
    17.020.674  - 290.121.265  17.020.674 ₫ - 290.121.265 ₫
  11. Khuy Măng Sét Zeddicus Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Zeddicus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    284.192.042,00 ₫
    23.425.360  - 288.975.039  23.425.360 ₫ - 288.975.039 ₫
  12. Khuy Măng Sét Beltran Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Beltran

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    234.649.824,00 ₫
    18.203.686  - 275.460.952  18.203.686 ₫ - 275.460.952 ₫
  13. Khuy Măng Sét Nicanor Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Nicanor

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    224.984.775,00 ₫
    17.950.669  - 287.786.364  17.950.669 ₫ - 287.786.364 ₫
  14. Men's Bracelets
  15. Khuy Măng Sét Camero Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Camero

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    234.663.980,00 ₫
    19.073.683  - 261.975.171  19.073.683 ₫ - 261.975.171 ₫
  16. Khuy Măng Sét Cormack Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Cormack

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    239.475.278,00 ₫
    18.662.175  - 268.937.403  18.662.175 ₫ - 268.937.403 ₫
  17. Khuy Măng Sét Aedrick Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Aedrick

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    256.682.738,00 ₫
    20.190.469  - 261.748.752  20.190.469 ₫ - 261.748.752 ₫
  18. Khuy Măng Sét Lukyan Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Lukyan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    193.300.967,00 ₫
    14.950.117  - 274.753.411  14.950.117 ₫ - 274.753.411 ₫
  19. Khuy Măng Sét Delrico Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Delrico

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    231.225.312,00 ₫
    19.634.623  - 244.810.153  19.634.623 ₫ - 244.810.153 ₫
  20. Khuy Măng Sét Mikhalis Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Mikhalis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    277.526.980,00 ₫
    18.513.874  - 361.215.262  18.513.874 ₫ - 361.215.262 ₫
  21. Khuy Măng Sét Halfon Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Halfon

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    218.065.003,00 ₫
    16.669.732  - 260.517.632  16.669.732 ₫ - 260.517.632 ₫
  22. Khuy Măng Sét Chislon Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Chislon

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    177.239.721,00 ₫
    14.300.875  - 211.258.428  14.300.875 ₫ - 211.258.428 ₫
  23. Khuy Măng Sét Euston Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Euston

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    154.258.701,00 ₫
    13.023.334  - 158.220.947  13.023.334 ₫ - 158.220.947 ₫
  24. Khuy Măng Sét Manorath Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Manorath

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.516 crt - VS

    235.626.233,00 ₫
    18.020.857  - 281.276.960  18.020.857 ₫ - 281.276.960 ₫
  25. Khuy Măng Sét Faolan Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Faolan

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    191.079.282,00 ₫
    15.812.755  - 199.286.790  15.812.755 ₫ - 199.286.790 ₫
  26. Khuy Măng Sét Hermetis Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Hermetis

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.256 crt - SI

    658.652.537,00 ₫
    21.742.538  - 6.239.305.334  21.742.538 ₫ - 6.239.305.334 ₫
  27. Khuy Măng Sét Kassian Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Kassian

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    238.498.865,00 ₫
    17.958.027  - 283.838.272  17.958.027 ₫ - 283.838.272 ₫
  28. Khuy Măng Sét Briand Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Briand

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    193.117.003,00 ₫
    16.283.696  - 227.050.805  16.283.696 ₫ - 227.050.805 ₫
  29. Khuy Măng Sét Zackarias Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Zackarias

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    166.966.183,00 ₫
    13.766.538  - 192.975.494  13.766.538 ₫ - 192.975.494 ₫
  30. Khuy Măng Sét Heribert Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Heribert

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    182.178.380,00 ₫
    15.092.758  - 209.772.589  15.092.758 ₫ - 209.772.589 ₫
  31. Khuy Măng Sét Aldrian Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Aldrian

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.772 crt - VS

    249.437.490,00 ₫
    19.740.472  - 305.899.487  19.740.472 ₫ - 305.899.487 ₫
  32. Khuy Măng Sét Adelphos Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Adelphos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    217.003.685,00 ₫
    18.193.781  - 269.022.305  18.193.781 ₫ - 269.022.305 ₫
  33. Khuy Măng Sét Sachiel Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Sachiel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    163.032.240,00 ₫
    14.050.970  - 177.890.660  14.050.970 ₫ - 177.890.660 ₫
  34. Khuy Măng Sét Adarius Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Adarius

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    206.022.605,00 ₫
    17.457.935  - 242.645.073  17.457.935 ₫ - 242.645.073 ₫
  35. Khuy Măng Sét Abdrew Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Abdrew

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    173.135.964,00 ₫
    15.393.322  - 192.267.949  15.393.322 ₫ - 192.267.949 ₫
  36. Khuy Măng Sét Gwynfor Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Gwynfor

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    192.918.892,00 ₫
    16.211.243  - 216.465.950  16.211.243 ₫ - 216.465.950 ₫
  37. Khuy Măng Sét Aerrion Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Aerrion

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    232.597.953,00 ₫
    17.915.009  - 386.446.280  17.915.009 ₫ - 386.446.280 ₫
  38. Khuy Măng Sét Inteus Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Inteus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    265.512.884,00 ₫
    17.557.274  - 363.606.759  17.557.274 ₫ - 363.606.759 ₫
  39. Khuy Măng Sét Abundio Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Abundio

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    199.994.329,00 ₫
    16.055.583  - 208.201.837  16.055.583 ₫ - 208.201.837 ₫
  40. Khuy Măng Sét Chevell Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Chevell

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    182.970.828,00 ₫
    15.432.379  - 199.980.181  15.432.379 ₫ - 199.980.181 ₫
  41. Khuy Măng Sét Plutus Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Plutus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    196.003.785,00 ₫
    16.133.414  - 221.475.363  16.133.414 ₫ - 221.475.363 ₫
  42. Khuy Măng Sét Keagan Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Keagan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.736 crt - VS

    224.730.063,00 ₫
    17.705.010  - 281.871.302  17.705.010 ₫ - 281.871.302 ₫
  43. Khuy Măng Sét Adolfito Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Adolfito

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    248.064.854,00 ₫
    19.231.606  - 344.573.831  19.231.606 ₫ - 344.573.831 ₫
  44. Khuy Măng Sét Adelbert Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Adelbert

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.6 crt - AAA

    312.748.516,00 ₫
    28.232.696  - 366.408.639  28.232.696 ₫ - 366.408.639 ₫
  45. Khuy Măng Sét Abderus Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Abderus

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    212.998.981,00 ₫
    14.581.062  - 712.468.313  14.581.062 ₫ - 712.468.313 ₫
  46. Khuy Măng Sét Ahmiel Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Ahmiel

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.516 crt - AA

    270.692.106,00 ₫
    19.189.153  - 525.605.992  19.189.153 ₫ - 525.605.992 ₫
  47. Khuy Măng Sét Macklin Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Macklin

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.468 crt - AAA

    201.437.723,00 ₫
    16.354.167  - 246.097.888  16.354.167 ₫ - 246.097.888 ₫
  48. Khuy Măng Sét Zeckiel Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Zeckiel

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.24 crt - AAA

    207.027.319,00 ₫
    15.988.226  - 218.234.813  15.988.226 ₫ - 218.234.813 ₫
  49. Khuy Măng Sét Adhruth Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Adhruth

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    154.570.020,00 ₫
    13.633.803  - 166.598.265  13.633.803 ₫ - 166.598.265 ₫
  50. Khuy Măng Sét Yhanniel Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Yhanniel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.992 crt - VS

    223.881.010,00 ₫
    17.354.068  - 275.729.821  17.354.068 ₫ - 275.729.821 ₫
  51. Khuy Măng Sét Pagiel Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Pagiel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    183.225.544,00 ₫
    14.264.083  - 207.282.034  14.264.083 ₫ - 207.282.034 ₫
  52. Khuy Măng Sét Deaglan Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Deaglan

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.192 crt - AAA

    208.286.746,00 ₫
    16.590.487  - 230.928.148  16.590.487 ₫ - 230.928.148 ₫
  53. Khuy Măng Sét Zaviere Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Zaviere

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    225.975.335,00 ₫
    17.950.669  - 284.842.981  17.950.669 ₫ - 284.842.981 ₫
  54. Khuy Măng Sét Ademar Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Ademar

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    206.291.467,00 ₫
    15.967.848  - 240.253.570  15.967.848 ₫ - 240.253.570 ₫
  55. Khuy Măng Sét Euclid Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Euclid

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen
    208.654.665,00 ₫
    16.692.373  - 208.654.665  16.692.373 ₫ - 208.654.665 ₫
  56. Khuy Măng Sét Rojelio Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Rojelio

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen
    188.489.670,00 ₫
    15.079.173  - 188.489.670  15.079.173 ₫ - 188.489.670 ₫
  57. Khuy Măng Sét Thole Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Thole

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen
    196.131.142,00 ₫
    15.690.491  - 196.131.142  15.690.491 ₫ - 196.131.142 ₫
  58. Khuy Măng Sét Abraxus Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Abraxus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.384 crt - VS

    201.621.682,00 ₫
    15.690.491  - 231.451.729  15.690.491 ₫ - 231.451.729 ₫
  59. Khuy Măng Sét Aggelos Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Aggelos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.312 crt - VS

    205.046.197,00 ₫
    16.064.074  - 239.064.904  16.064.074 ₫ - 239.064.904 ₫
  60. Khuy Măng Sét Cletus Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Cletus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    179.942.540,00 ₫
    13.924.462  - 227.036.657  13.924.462 ₫ - 227.036.657 ₫
  61. Khuy Măng Sét Elemer Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Elemer

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - VS

    150.862.491,00 ₫
    11.801.830  - 169.258.631  11.801.830 ₫ - 169.258.631 ₫
  62. Khuy Măng Sét Urian Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Urian

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    157.994.532,00 ₫
    12.548.997  - 171.579.373  12.548.997 ₫ - 171.579.373 ₫
  63. Khuy Măng Sét Abaddon Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Abaddon

    Palladium 950
    166.202.040,00 ₫
    13.296.163  - 166.202.040  13.296.163 ₫ - 166.202.040 ₫
  64. Khuy Măng Sét Abbondio Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Abbondio

    Palladium 950
    188.277.405,00 ₫
    15.062.192  - 188.277.405  15.062.192 ₫ - 188.277.405 ₫
  65. Khuy Măng Sét Abboudi Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Abboudi

    Palladium 950
    127.145.617,00 ₫
    10.171.649  - 127.145.617  10.171.649 ₫ - 127.145.617 ₫
  66. Khuy Măng Sét Addicus Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Addicus

    Palladium 950
    175.753.882,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  67. Khuy Măng Sét Aderayo Palladium trắng

    Khuy Măng Sét Aderayo

    Palladium 950
    160.046.407,00 ₫
    12.803.712  - 160.046.407  12.803.712 ₫ - 160.046.407 ₫

You’ve viewed 180 of 1160 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng