Đang tải...
Tìm thấy 1160 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuy măng sét Flavio Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Flavio

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen
    27.645.150,00 ₫
    11.780.604  - 117.806.040  11.780.604 ₫ - 117.806.040 ₫
  6. Men's Earrings
  7. Khuy măng sét Glossy Energy Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Glossy Energy

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen
    41.193.766,00 ₫
    17.554.161  - 175.541.617  17.554.161 ₫ - 175.541.617 ₫
  8. Khuy măng sét Humberto Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Humberto

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    0.42 crt - AAA

    55.155.586,00 ₫
    22.478.667  - 264.012.899  22.478.667 ₫ - 264.012.899 ₫
  9. Khuy măng sét Lawrence Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Lawrence

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen
    33.174.181,00 ₫
    14.136.725  - 141.367.252  14.136.725 ₫ - 141.367.252 ₫
  10. Khuy măng sét Niquel Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Niquel

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen
    33.821.726,00 ₫
    14.412.667  - 144.126.675  14.412.667 ₫ - 144.126.675 ₫
  11. Khuy măng sét Octagonal Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Octagonal

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen
    33.672.291,00 ₫
    14.348.988  - 143.489.880  14.348.988 ₫ - 143.489.880 ₫
  12. Khuy măng sét Parfaid Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Parfaid

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.54 crt - VS

    52.497.484,00 ₫
    17.341.898  - 220.286.684  17.341.898 ₫ - 220.286.684 ₫
  13. Khuy măng sét Renzo Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Renzo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    1.44 crt - VS

    79.643.395,00 ₫
    17.150.862  - 305.998.548  17.150.862 ₫ - 305.998.548 ₫
  14. Khuy măng sét Reynard Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Reynard

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    47.373.735,00 ₫
    19.910.282  - 201.706.583  19.910.282 ₫ - 201.706.583 ₫
  15. Khuy măng sét Rickey Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Rickey

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen
    29.587.784,00 ₫
    12.608.430  - 126.084.307  12.608.430 ₫ - 126.084.307 ₫
  16. Khuy măng sét Roldan Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Roldan

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen
    32.626.258,00 ₫
    13.903.235  - 139.032.352  13.903.235 ₫ - 139.032.352 ₫
  17. Khuy măng sét Ubaldo Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Ubaldo

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen
    27.196.850,00 ₫
    11.589.567  - 115.895.670  11.589.567 ₫ - 115.895.670 ₫
  18. Khuy măng sét Wilfredo Vàng Hồng 18K

    Khuy măng sét GLAMIRA Wilfredo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.56 crt - VS

    52.354.845,00 ₫
    16.195.677  - 213.465.966  16.195.677 ₫ - 213.465.966 ₫
  19. Khuy Măng Sét Aleser Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Aleser

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.372 crt - AAA

    42.699.418,00 ₫
    15.121.626  - 220.102.725  15.121.626 ₫ - 220.102.725 ₫
  20. Khuy Măng Sét Andreis Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Andreis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    59.554.810,00 ₫
    17.947.556  - 253.258.227  17.947.556 ₫ - 253.258.227 ₫
  21. Khuy Măng Sét Atanas Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Atanas

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.14 crt - VS

    87.689.017,00 ₫
    18.138.593  - 332.772.006  18.138.593 ₫ - 332.772.006 ₫
  22. Khuy Măng Sét Brendis Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Brendis

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.24 crt - AAA

    39.785.471,00 ₫
    14.275.404  - 194.150.022  14.275.404 ₫ - 194.150.022 ₫
  23. Khuy Măng Sét Damarcus Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Damarcus

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.432 crt - AAA

    66.666.475,00 ₫
    18.565.383  - 293.050.495  18.565.383 ₫ - 293.050.495 ₫
  24. Khuy Măng Sét Didacus Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Didacus

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.192 crt - AAA

    53.759.743,00 ₫
    18.311.516  - 241.541.300  18.311.516 ₫ - 241.541.300 ₫
  25. Khuy Măng Sét Drefan Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Drefan

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    66.592.889,00 ₫
    20.733.863  - 309.776.824  20.733.863 ₫ - 309.776.824 ₫
  26. Khuy Măng Sét Earvin Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Earvin

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    5.36 crt - AA

    120.597.162,00 ₫
    17.022.371  - 2.414.974.399  17.022.371 ₫ - 2.414.974.399 ₫
  27. Khuy Măng Sét Elston Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Elston

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.816 crt - VS

    64.100.072,00 ₫
    18.050.857  - 314.163.604  18.050.857 ₫ - 314.163.604 ₫
  28. Khuy Măng Sét Emidio Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Emidio

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.384 crt - AAA

    39.866.980,00 ₫
    13.622.199  - 209.263.158  13.622.199 ₫ - 209.263.158 ₫
  29. Khuy Măng Sét Eoforwic Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Eoforwic

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    52.365.032,00 ₫
    14.346.723  - 264.989.302  14.346.723 ₫ - 264.989.302 ₫
  30. Khuy Măng Sét Farlow Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Farlow

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.708 crt - AAA

    60.650.654,00 ₫
    15.353.700  - 210.522.581  15.353.700 ₫ - 210.522.581 ₫
  31. Khuy Măng Sét Gadiel Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Gadiel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    71.012.493,00 ₫
    14.974.457  - 260.121.408  14.974.457 ₫ - 260.121.408 ₫
  32. Khuy Măng Sét Hwitloc Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Hwitloc

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    51.832.959,00 ₫
    13.265.596  - 210.904.652  13.265.596 ₫ - 210.904.652 ₫
  33. Khuy Măng Sét Jurang Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Jurang

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    61.021.973,00 ₫
    15.997.282  - 292.541.064  15.997.282 ₫ - 292.541.064 ₫
  34. Men's Rings
  35. Khuy Măng Sét Kelven Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Kelven

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    48.905.426,00 ₫
    14.915.023  - 203.970.725  14.915.023 ₫ - 203.970.725 ₫
  36. Khuy Măng Sét Kennard Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Kennard

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    67.464.583,00 ₫
    16.248.601  - 273.083.604  16.248.601 ₫ - 273.083.604 ₫
  37. Khuy Măng Sét Leonato Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Leonato

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.816 crt - VS

    70.475.890,00 ₫
    16.853.693  - 352.880.398  16.853.693 ₫ - 352.880.398 ₫
  38. Khuy Măng Sét Martinus Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Martinus

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    55.777.092,00 ₫
    16.216.903  - 232.145.119  16.216.903 ₫ - 232.145.119 ₫
  39. Khuy Măng Sét Meldrick Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Meldrick

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    47.313.736,00 ₫
    14.875.401  - 199.187.731  14.875.401 ₫ - 199.187.731 ₫
  40. Khuy Măng Sét Silvius Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Silvius

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.876 crt - VS

    69.873.629,00 ₫
    17.115.767  - 354.295.487  17.115.767 ₫ - 354.295.487 ₫
  41. Khuy Măng Sét Tilian Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Tilian

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    47.386.189,00 ₫
    15.298.795  - 212.602.761  15.298.795 ₫ - 212.602.761 ₫
  42. Khuy Măng Sét Tinuyan Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Tinuyan

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    55.102.379,00 ₫
    15.215.022  - 284.376.007  15.215.022 ₫ - 284.376.007 ₫
  43. Khuy Măng Sét Tomlin Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Tomlin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    51.314.472,00 ₫
    15.486.718  - 246.564.865  15.486.718 ₫ - 246.564.865 ₫
  44. Khuy Măng Sét Guarino Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Guarino

    Vàng Hồng 18K
    44.232.242,00 ₫
    16.335.771  - 188.489.670  16.335.771 ₫ - 188.489.670 ₫
  45. Khuy Măng Sét Harlowe Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Harlowe

    Vàng Hồng 18K
    56.585.392,00 ₫
    16.718.411  - 241.130.932  16.718.411 ₫ - 241.130.932 ₫
  46. Khuy Măng Sét Hengist Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Hengist

    Vàng Hồng 18K
    61.466.877,00 ₫
    20.954.617  - 261.932.715  20.954.617 ₫ - 261.932.715 ₫
  47. Khuy Măng Sét Tarrant Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Tarrant

    Vàng Hồng 18K
    37.258.689,00 ₫
    14.395.402  - 158.772.825  14.395.402 ₫ - 158.772.825 ₫
  48. Khuy Măng Sét Alfonsus Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Alfonsus

    Vàng Hồng 18K
    49.761.272,00 ₫
    16.398.601  - 212.050.875  16.398.601 ₫ - 212.050.875 ₫
  49. Khuy Măng Sét Althonso Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Althonso

    Vàng Hồng 18K
    47.121.286,00 ₫
    16.064.074  - 200.800.935  16.064.074 ₫ - 200.800.935 ₫
  50. Khuy Măng Sét Alvise Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Alvise

    Vàng Hồng 18K
    39.898.677,00 ₫
    15.188.701  - 170.022.772  15.188.701 ₫ - 170.022.772 ₫
  51. Khuy Măng Sét Arnulf Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Arnulf

    Vàng Hồng 18K
    42.688.099,00 ₫
    16.493.129  - 181.909.515  16.493.129 ₫ - 181.909.515 ₫
  52. Khuy Măng Sét Bardric Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Bardric

    Vàng Hồng 18K
    46.075.252,00 ₫
    15.707.472  - 196.343.407  15.707.472 ₫ - 196.343.407 ₫
  53. Khuy Măng Sét Boutros Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Boutros

    Vàng Hồng 18K
    34.419.459,00 ₫
    14.080.687  - 146.673.832  14.080.687 ₫ - 146.673.832 ₫
  54. Khuy Măng Sét Crofton Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Crofton

    Vàng Hồng 18K
    59.623.866,00 ₫
    17.616.142  - 254.078.977  17.616.142 ₫ - 254.078.977 ₫
  55. Khuy Măng Sét Dejuan Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Dejuan

    Vàng Hồng 18K
    44.929.596,00 ₫
    17.359.162  - 191.461.350  17.359.162 ₫ - 191.461.350 ₫
  56. Khuy Măng Sét Jander Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Jander

    Vàng Hồng 18K
    43.236.020,00 ₫
    15.722.189  - 184.244.407  15.722.189 ₫ - 184.244.407 ₫
  57. Khuy Măng Sét Lajohn Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Lajohn

    Vàng Hồng 18K
    44.630.731,00 ₫
    15.215.022  - 190.187.775  15.215.022 ₫ - 190.187.775 ₫
  58. Khuy Măng Sét Latimer Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Latimer

    Vàng Hồng 18K
    57.830.667,00 ₫
    18.072.083  - 246.437.505  18.072.083 ₫ - 246.437.505 ₫
  59. Khuy Măng Sét Sproule Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Sproule

    Vàng Hồng 18K
    38.304.722,00 ₫
    15.234.832  - 163.230.352  15.234.832 ₫ - 163.230.352 ₫
  60. Khuy Măng Sét Zentaro Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Zentaro

    Vàng Hồng 18K
    36.660.956,00 ₫
    14.581.062  - 156.225.667  14.581.062 ₫ - 156.225.667 ₫
  61. Khuy Măng Sét Delbert Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Delbert

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    84.034.692,00 ₫
    21.919.707  - 390.606.631  21.919.707 ₫ - 390.606.631 ₫
  62. Khuy Măng Sét Giffard Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Giffard

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    39.756.037,00 ₫
    21.848.953  - 169.074.669  21.848.953 ₫ - 169.074.669 ₫
  63. Khuy Măng Sét Giordani Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Giordani

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    56.028.412,00 ₫
    28.103.640  - 230.475.318  28.103.640 ₫ - 230.475.318 ₫
  64. Khuy Măng Sét Harding Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Harding

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    61.035.557,00 ₫
    33.537.576  - 264.663.833  33.537.576 ₫ - 264.663.833 ₫
  65. Khuy Măng Sét Radburt Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Radburt

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    41.148.483,00 ₫
    22.414.988  - 193.583.987  22.414.988 ₫ - 193.583.987 ₫
  66. Khuy Măng Sét Fulbert Vàng Hồng 18K

    Khuy Măng Sét GLAMIRA Fulbert

    Vàng Hồng 18K
    48.366.561,00 ₫
    27.481.001  - 206.107.507  27.481.001 ₫ - 206.107.507 ₫

You’ve viewed 120 of 1160 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng