Đang tải...
Tìm thấy 1160 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Orbeetle Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Orbeetle

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    42.419.797,00 ₫
    14.870.306  - 200.461.308  14.870.306 ₫ - 200.461.308 ₫
  2. Khuy măng sét Baldwin Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Baldwin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - VS

    42.594.136,00 ₫
    15.919.735  - 180.027.444  15.919.735 ₫ - 180.027.444 ₫
  3. Khuy măng sét Dorete Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Dorete

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    27.602.132,00 ₫
    10.460.327  - 117.282.459  10.460.327 ₫ - 117.282.459 ₫
  4. Khuy măng sét Corrado Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Corrado

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen
    29.836.838,00 ₫
    12.714.561  - 127.145.617  12.714.561 ₫ - 127.145.617 ₫
  5. Khuy măng sét Xoana Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Xoana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    34.335.685,00 ₫
    13.273.521  - 145.499.308  13.273.521 ₫ - 145.499.308 ₫
  6. Khuy măng sét Astarte Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Astarte

    Vàng Trắng 18K
    26.748.552,00 ₫
    9.878.726  - 113.985.307  9.878.726 ₫ - 113.985.307 ₫
  7. Khuy măng sét Eurer Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Eurer

    Vàng Trắng 18K
    24.805.918,00 ₫
    9.161.276  - 105.707.040  9.161.276 ₫ - 105.707.040 ₫
  8. Khuy măng sét Youthful Mind Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Youthful Mind

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    65.684.969,00 ₫
    15.396.153  - 242.432.806  15.396.153 ₫ - 242.432.806 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy măng sét Febinasin Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Febinasin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    29.840.235,00 ₫
    10.448.441  - 126.989.963  10.448.441 ₫ - 126.989.963 ₫
  11. Khuy măng sét Artus Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Artus

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    2.88 crt - AAA

    73.253.991,00 ₫
    18.959.343  - 1.408.790.490  18.959.343 ₫ - 1.408.790.490 ₫
  12. Khuy măng sét Pofy Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Pofy

    Vàng Trắng 18K
    43.883.565,00 ₫
    18.700.383  - 187.003.830  18.700.383 ₫ - 187.003.830 ₫
  13. Khuy Măng Sét Euston Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Euston

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    37.455.670,00 ₫
    13.023.334  - 158.220.947  13.023.334 ₫ - 158.220.947 ₫
  14. Khuy măng sét Alexander Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Alexander

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    79.251.698,00 ₫
    19.613.114  - 315.338.124  19.613.114 ₫ - 315.338.124 ₫
  15. Khuy măng sét Reynard Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Reynard

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    47.373.735,00 ₫
    19.910.282  - 201.706.583  19.910.282 ₫ - 201.706.583 ₫
  16. Khuy măng sét Izza Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Izza

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    46.763.551,00 ₫
    14.006.537  - 178.032.173  14.006.537 ₫ - 178.032.173 ₫
  17. Khuy măng sét Amit Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Amit

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    51.214.850,00 ₫
    18.120.196  - 257.645.002  18.120.196 ₫ - 257.645.002 ₫
  18. Khuy măng sét Werne Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Werne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    24.091.581,00 ₫
    9.390.521  - 102.424.037  9.390.521 ₫ - 102.424.037 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuy Măng Sét Halfon Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Halfon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    63.735.546,00 ₫
    16.669.732  - 260.517.632  16.669.732 ₫ - 260.517.632 ₫
  21. Khuy măng sét Tahlia Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Tahlia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.057.635,00 ₫
    7.013.174  - 87.820.335  7.013.174 ₫ - 87.820.335 ₫
  22. Khuy măng sét Comberan Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Comberan

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    23.140.643,00 ₫
    8.535.808  - 99.339.149  8.535.808 ₫ - 99.339.149 ₫
  23. Khuy măng sét Acmon Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Acmon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    27.640.622,00 ₫
    9.455.615  - 116.461.705  9.455.615 ₫ - 116.461.705 ₫
  24. Khuy Măng Sét Atanas Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Atanas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.14 crt - VS

    87.689.017,00 ₫
    18.138.593  - 332.772.006  18.138.593 ₫ - 332.772.006 ₫
  25. Khuy Măng Sét Hermetis Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Hermetis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.256 crt - SI

    485.316.189,00 ₫
    21.742.538  - 6.239.305.334  21.742.538 ₫ - 6.239.305.334 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuy măng sét Dewott Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Dewott

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.164 crt - VS

    203.601.674,00 ₫
    13.723.519  - 2.904.580.569  13.723.519 ₫ - 2.904.580.569 ₫
  28. Khuy măng sét Neologie Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Neologie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    33.945.119,00 ₫
    11.773.528  - 149.093.627  11.773.528 ₫ - 149.093.627 ₫
  29. Khuy măng sét Fearless Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Fearless

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    161.733.194,00 ₫
    14.540.025  - 288.946.739  14.540.025 ₫ - 288.946.739 ₫
  30. Khuy măng sét Gustavo Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Gustavo

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.56 crt - AAA

    50.019.385,00 ₫
    18.975.759  - 261.140.270  18.975.759 ₫ - 261.140.270 ₫
  31. Khuy măng sét Didier Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Didier

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    27.863.640,00 ₫
    9.945.235  - 116.857.929  9.945.235 ₫ - 116.857.929 ₫
  32. Khuy măng sét Sales Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Sales

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    43.781.677,00 ₫
    13.263.615  - 179.305.748  13.263.615 ₫ - 179.305.748 ₫
  33. Khuy măng sét Lae Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Lae

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    57.578.215,00 ₫
    16.906.051  - 225.635.717  16.906.051 ₫ - 225.635.717 ₫
  34. Khuy măng sét Archil Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Archil

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.192 crt - VS1

    39.377.925,00 ₫
    11.609.378  - 142.046.495  11.609.378 ₫ - 142.046.495 ₫
  35. Khuy măng sét Edwige Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Edwige

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    54.688.041,00 ₫
    17.145.201  - 250.810.127  17.145.201 ₫ - 250.810.127 ₫
  36. Khuy măng sét Stylish Humour Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Stylish Humour

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    55.044.642,00 ₫
    13.873.518  - 300.210.833  13.873.518 ₫ - 300.210.833 ₫
  37. Khuy măng sét Splendid Logic Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Splendid Logic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    31.165.889,00 ₫
    12.098.999  - 128.235.240  12.098.999 ₫ - 128.235.240 ₫
  38. Khuy măng sét Buiron Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Buiron

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    31.350.416,00 ₫
    11.332.021  - 131.716.352  11.332.021 ₫ - 131.716.352 ₫
  39. Khuy măng sét Ezhel Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Ezhel

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    29.757.593,00 ₫
    10.950.513  - 157.570.005  10.950.513 ₫ - 157.570.005 ₫
  40. Khuy măng sét Ahnjong Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Ahnjong

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite

    0.32 crt - AAA

    33.529.650,00 ₫
    11.902.301  - 164.900.154  11.902.301 ₫ - 164.900.154 ₫
  41. Khuy măng sét Biro Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Biro

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    40.171.505,00 ₫
    12.520.695  - 186.423.640  12.520.695 ₫ - 186.423.640 ₫
  42. Khuy măng sét Frogadier Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Frogadier

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.192 crt - AAA

    21.881.782,00 ₫
    7.417.323  - 109.131.556  7.417.323 ₫ - 109.131.556 ₫
  43. Khuy măng sét Nacheline Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Nacheline

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    39.908.865,00 ₫
    15.527.473  - 168.989.760  15.527.473 ₫ - 168.989.760 ₫
  44. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  45. Khuy măng sét Nefertiti Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Nefertiti

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    1.4 crt - AAA

    49.308.444,00 ₫
    12.017.490  - 4.986.174.479  12.017.490 ₫ - 4.986.174.479 ₫
  46. Khuy măng sét Adelhard Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Adelhard

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.208 crt - VS

    33.663.235,00 ₫
    12.077.772  - 139.909.711  12.077.772 ₫ - 139.909.711 ₫
  47. Khuy măng sét Edgardo Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Edgardo

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen
    26.549.307,00 ₫
    11.313.625  - 113.136.255  11.313.625 ₫ - 113.136.255 ₫
  48. Khuy măng sét Primerio Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Primerio

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.88 crt - VS

    61.698.951,00 ₫
    17.065.956  - 242.885.639  17.065.956 ₫ - 242.885.639 ₫
  49. Khuy Măng Sét Giffard Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Giffard

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    39.756.037,00 ₫
    21.848.953  - 169.074.669  21.848.953 ₫ - 169.074.669 ₫
  50. Khuy măng sét Bartolomeo Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Bartolomeo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.34 crt - VS

    45.769.593,00 ₫
    14.752.288  - 176.390.672  14.752.288 ₫ - 176.390.672 ₫
  51. Khuy Măng Sét Faolan Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Faolan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    49.258.633,00 ₫
    15.812.755  - 199.286.790  15.812.755 ₫ - 199.286.790 ₫
  52. Khuy măng sét Urban Line Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Urban Line

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    57.126.519,00 ₫
    14.830.118  - 239.263.011  14.830.118 ₫ - 239.263.011 ₫
  53. Khuy măng sét Mysterious Vibe Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Mysterious Vibe

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    54.522.758,00 ₫
    15.809.358  - 219.819.708  15.809.358 ₫ - 219.819.708 ₫
  54. Khuy măng sét VIP Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét VIP

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.576 crt - AAA

    50.763.153,00 ₫
    19.400.850  - 246.536.559  19.400.850 ₫ - 246.536.559 ₫
  55. Khuy Măng Sét Radburt Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Radburt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    41.148.483,00 ₫
    22.414.988  - 193.583.987  22.414.988 ₫ - 193.583.987 ₫
  56. Khuy măng sét Black Magic Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Black Magic

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen
    25.204.407,00 ₫
    10.740.514  - 107.405.145  10.740.514 ₫ - 107.405.145 ₫
  57. Khuy măng sét Flavio Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Flavio

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen
    27.645.150,00 ₫
    11.780.604  - 117.806.040  11.780.604 ₫ - 117.806.040 ₫
  58. Khuy măng sét Pitch-black Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Pitch-black

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen
    36.660.956,00 ₫
    15.622.566  - 156.225.667  15.622.566 ₫ - 156.225.667 ₫
  59. Khuy măng sét Wilfredo Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Wilfredo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.56 crt - VS

    52.354.845,00 ₫
    16.195.677  - 213.465.966  16.195.677 ₫ - 213.465.966 ₫
  60. Khuy Măng Sét Aerrion Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Aerrion

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    61.211.030,00 ₫
    17.915.009  - 386.446.280  17.915.009 ₫ - 386.446.280 ₫
  61. Khuy Măng Sét Plutus Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Plutus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    53.533.329,00 ₫
    16.133.414  - 221.475.363  16.133.414 ₫ - 221.475.363 ₫
  62. Khuy măng sét Hidden Charisma Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Hidden Charisma

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.56 crt - SI

    239.885.654,00 ₫
    19.634.340  - 611.077.290  19.634.340 ₫ - 611.077.290 ₫
  63. Khuy măng sét Fair&Noble Vàng Trắng 18K

    Khuy măng sét Fair&Noble

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    62.052.158,00 ₫
    16.460.299  - 247.031.846  16.460.299 ₫ - 247.031.846 ₫
  64. Khuy Măng Sét Abderus Vàng Trắng 18K

    Khuy Măng Sét Abderus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    93.434.270,00 ₫
    14.581.062  - 712.468.313  14.581.062 ₫ - 712.468.313 ₫

You’ve viewed 60 of 1160 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng