Đang tải...
Tìm thấy 84 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy Măng Sét Blasian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Blasian

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    25.924.405,00 ₫
    15.554.643  - 194.433.037  15.554.643 ₫ - 194.433.037 ₫
  2. Khuy Măng Sét Ajaden Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Ajaden

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    20.716.882,00 ₫
    12.430.129  - 155.376.615  12.430.129 ₫ - 155.376.615 ₫
  3. Khuy măng sét Stylish Humour Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Stylish Humour

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    37.471.519,00 ₫
    13.873.518  - 300.210.833  13.873.518 ₫ - 300.210.833 ₫
  4. Khuy Măng Sét Aleser Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Aleser

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.372 crt - AAA

    25.018.748,00 ₫
    15.121.626  - 220.102.725  15.121.626 ₫ - 220.102.725 ₫
  5. Khuy Măng Sét Gadiel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Gadiel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    50.320.516,00 ₫
    14.974.457  - 260.121.408  14.974.457 ₫ - 260.121.408 ₫
  6. Khuy Măng Sét Kennard Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Kennard

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    47.546.943,00 ₫
    16.248.601  - 273.083.604  16.248.601 ₫ - 273.083.604 ₫
  7. Khuy Măng Sét Adalwin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Adalwin

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    20.745.184,00 ₫
    13.691.821  - 155.588.880  13.691.821 ₫ - 155.588.880 ₫
  8. Khuy Măng Sét Benjiro Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Benjiro

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    32.405.506,00 ₫
    16.850.863  - 243.041.295  16.850.863 ₫ - 243.041.295 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy Măng Sét Guarino Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Guarino

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    25.131.956,00 ₫
    16.335.771  - 188.489.670  16.335.771 ₫ - 188.489.670 ₫
  11. Khuy Măng Sét Harlowe Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Harlowe

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    32.150.791,00 ₫
    16.718.411  - 241.130.932  16.718.411 ₫ - 241.130.932 ₫
  12. Khuy Măng Sét Hengist Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Hengist

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    34.924.362,00 ₫
    20.954.617  - 261.932.715  20.954.617 ₫ - 261.932.715 ₫
  13. Khuy Măng Sét Tarrant Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Tarrant

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    21.169.710,00 ₫
    14.395.402  - 158.772.825  14.395.402 ₫ - 158.772.825 ₫
  14. Khuy Măng Sét Adicus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Adicus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    30.565.892,00 ₫
    17.954.631  - 233.659.265  17.954.631 ₫ - 233.659.265 ₫
  15. Khuy Măng Sét Zarrius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Zarrius

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    1.4 crt - AAA

    37.499.821,00 ₫
    16.759.731  - 285.663.736  16.759.731 ₫ - 285.663.736 ₫
  16. Khuy Măng Sét Arturo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Arturo

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    29.773.442,00 ₫
    16.464.261  - 221.418.754  16.464.261 ₫ - 221.418.754 ₫
  17. Khuy Măng Sét Cormack Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Cormack

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    37.301.709,00 ₫
    18.662.175  - 268.937.403  18.662.175 ₫ - 268.937.403 ₫
  18. Khuy Măng Sét Mikhalis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Mikhalis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    46.103.554,00 ₫
    18.513.874  - 361.215.262  18.513.874 ₫ - 361.215.262 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuy Măng Sét Euston Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Euston

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    21.990.461,00 ₫
    13.023.334  - 158.220.947  13.023.334 ₫ - 158.220.947 ₫
  21. Khuy Măng Sét Faolan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Faolan

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    30.480.987,00 ₫
    15.812.755  - 199.286.790  15.812.755 ₫ - 199.286.790 ₫
  22. Khuy Măng Sét Briand Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Briand

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    27.735.716,00 ₫
    16.283.696  - 227.050.805  16.283.696 ₫ - 227.050.805 ₫
  23. Khuy Măng Sét Aldrian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Aldrian

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.772 crt - VS

    42.480.929,00 ₫
    19.740.472  - 305.899.487  19.740.472 ₫ - 305.899.487 ₫
  24. Khuy Măng Sét Inteus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Inteus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    46.046.949,00 ₫
    17.557.274  - 363.606.759  17.557.274 ₫ - 363.606.759 ₫
  25. Khuy Măng Sét Chevell Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Chevell

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    26.235.724,00 ₫
    15.432.379  - 199.980.181  15.432.379 ₫ - 199.980.181 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuy Măng Sét Ahmiel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Ahmiel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.516 crt - AA

    55.641.244,00 ₫
    19.189.153  - 525.605.992  19.189.153 ₫ - 525.605.992 ₫
  28. Khuy Măng Sét Zeckiel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Zeckiel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.24 crt - AAA

    27.848.924,00 ₫
    15.988.226  - 218.234.813  15.988.226 ₫ - 218.234.813 ₫
  29. Khuy Măng Sét Rojelio Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Rojelio

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    25.131.956,00 ₫
    15.079.173  - 188.489.670  15.079.173 ₫ - 188.489.670 ₫
  30. Khuy Măng Sét Abbondio Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Abbondio

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    25.103.654,00 ₫
    15.062.192  - 188.277.405  15.062.192 ₫ - 188.277.405 ₫
  31. Khuy Măng Sét Addicus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Addicus

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    23.433.851,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  32. Khuy Măng Sét Admiel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Admiel

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    23.433.851,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  33. Khuy Măng Sét Airion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Airion

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    26.971.570,00 ₫
    16.182.942  - 202.286.775  16.182.942 ₫ - 202.286.775 ₫
  34. Khuy Măng Sét Antenor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Antenor

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    23.830.075,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  35. Khuy Măng Sét Arius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Arius

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    25.301.766,00 ₫
    15.181.059  - 189.763.245  15.181.059 ₫ - 189.763.245 ₫
  36. Khuy Măng Sét Arnulfo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Arnulfo

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    28.216.847,00 ₫
    16.930.108  - 211.626.352  16.930.108 ₫ - 211.626.352 ₫
  37. Khuy Măng Sét Avdiel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Avdiel

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    34.075.310,00 ₫
    20.445.186  - 255.564.825  20.445.186 ₫ - 255.564.825 ₫
  38. Khuy Măng Sét Darrion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Darrion

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    28.216.847,00 ₫
    16.930.108  - 211.626.352  16.930.108 ₫ - 211.626.352 ₫
  39. Khuy Măng Sét Fabius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Fabius

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    24.452.714,00 ₫
    14.671.628  - 183.395.355  14.671.628 ₫ - 183.395.355 ₫
  40. Khuy Măng Sét Farall Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Farall

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    31.358.341,00 ₫
    18.815.004  - 235.187.557  18.815.004 ₫ - 235.187.557 ₫
  41. Khuy Măng Sét Feodras Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Feodras

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    23.009.324,00 ₫
    13.805.594  - 172.569.930  13.805.594 ₫ - 172.569.930 ₫
  42. Khuy Măng Sét Gervasio Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Gervasio

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    22.584.798,00 ₫
    13.550.878  - 169.385.985  13.550.878 ₫ - 169.385.985 ₫
  43. Khuy Măng Sét Medardo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Medardo

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    23.830.075,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  44. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  45. Khuy Măng Sét Ravindra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Ravindra

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    25.103.654,00 ₫
    15.062.192  - 188.277.405  15.062.192 ₫ - 188.277.405 ₫
  46. Khuy Măng Sét Rodion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Rodion

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    23.433.851,00 ₫
    14.060.310  - 175.753.882  14.060.310 ₫ - 175.753.882 ₫
  47. Khuy Măng Sét Savion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Savion

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    23.830.075,00 ₫
    14.298.045  - 178.725.562  14.298.045 ₫ - 178.725.562 ₫
  48. Khuy Măng Sét Aireus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Aireus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.424 crt - AAA

    37.896.045,00 ₫
    16.409.355  - 233.432.851  16.409.355 ₫ - 233.432.851 ₫
  49. Khuy Măng Sét Ajulius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Ajulius

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    45.396.010,00 ₫
    18.858.306  - 305.588.167  18.858.306 ₫ - 305.588.167 ₫
  50. Khuy Măng Sét Akerion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Akerion

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    58.895.946,00 ₫
    20.471.223  - 435.068.685  20.471.223 ₫ - 435.068.685 ₫
  51. Khuy Măng Sét Aaridon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy Măng Sét Aaridon

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    26.179.120,00 ₫
    15.722.189  - 198.706.602  15.722.189 ₫ - 198.706.602 ₫
  52. Khuy măng sét Uriel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Uriel

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    31.273.436,00 ₫
    16.887.655  - 234.550.770  16.887.655 ₫ - 234.550.770 ₫
  53. Khuy măng sét Daxton Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Daxton

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    37.188.502,00 ₫
    19.371.134  - 250.003.527  19.371.134 ₫ - 250.003.527 ₫
  54. Khuy măng sét Fawella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Fawella

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    25.839.499,00 ₫
    15.434.360  - 225.182.891  15.434.360 ₫ - 225.182.891 ₫
  55. Khuy măng sét Tetra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Tetra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    22.754.609,00 ₫
    15.135.777  - 185.150.065  15.135.777 ₫ - 185.150.065 ₫
  56. Khuy măng sét Boudicca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Boudicca

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    12.008.999  - 163.357.710  12.008.999 ₫ - 163.357.710 ₫
  57. Khuy măng sét Caillotti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Caillotti

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    17.971.612,00 ₫
    11.681.547  - 134.787.090  11.681.547 ₫ - 134.787.090 ₫
  58. Khuy măng sét Doxey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Doxey

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    34.018.705,00 ₫
    16.023.319  - 842.500.716  16.023.319 ₫ - 842.500.716 ₫
  59. Khuy măng sét Ignacio Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Ignacio

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    33.367.766,00 ₫
    20.023.206  - 271.484.560  20.023.206 ₫ - 271.484.560 ₫
  60. Khuy măng sét Herakleios Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Herakleios

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.096 crt - VS

    46.103.554,00 ₫
    23.282.153  - 364.286.004  23.282.153 ₫ - 364.286.004 ₫
  61. Khuy măng sét Bainek Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Bainek

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    19.216.889,00 ₫
    11.607.397  - 147.466.274  11.607.397 ₫ - 147.466.274 ₫
  62. Khuy măng sét Magnesite Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Magnesite

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    21.254.615,00 ₫
    12.509.374  - 189.961.357  12.509.374 ₫ - 189.961.357 ₫
  63. Khuy măng sét Rickeyas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Rickeyas

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.284 crt - VS

    21.877.253,00 ₫
    11.601.453  - 170.970.880  11.601.453 ₫ - 170.970.880 ₫
  64. Khuy măng sét Robi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Khuy măng sét Robi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    22.047.064,00 ₫
    12.570.223  - 196.739.628  12.570.223 ₫ - 196.739.628 ₫

You’ve viewed 60 of 84 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng