Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Jadeline Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    1.635.840,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  2. Khuyên mũi Carliss Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Carliss

    Bạc 925
    2.019.046,00 ₫
    2.019.046  - 18.466.890  2.019.046 ₫ - 18.466.890 ₫
  3. Khuyên mũi Marlaiana Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    2.501.874,00 ₫
    1.539.615  - 16.981.049  1.539.615 ₫ - 16.981.049 ₫
  4. Khuyên mũi Jerline Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    3.016.965,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  5. Khuyên mũi Zero Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Zero

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    2.541.496,00 ₫
    1.720.746  - 19.782.923  1.720.746 ₫ - 19.782.923 ₫
  6. Khuyên mũi Weslia Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Weslia

    Bạc 925
    1.253.201,00 ₫
    1.253.201  - 11.462.205  1.253.201 ₫ - 11.462.205 ₫
  7. Khuyên mũi Tionna Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Tionna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    2.450.930,00 ₫
    1.630.180  - 18.084.818  1.630.180 ₫ - 18.084.818 ₫
  8. Khuyên mũi Gerlisa Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    6.628.269,00 ₫
    1.562.256  - 19.712.163  1.562.256 ₫ - 19.712.163 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Banquiert Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Banquiert

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    1.828.292,00 ₫
    1.828.292  - 18.042.360  1.828.292 ₫ - 18.042.360 ₫
  11. Khuyên mũi Dikla Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Dikla

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    3.092.814,00 ₫
    1.677.727  - 21.707.438  1.677.727 ₫ - 21.707.438 ₫
  12. Khuyên mũi Cristinel Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Cristinel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    1.784.141,00 ₫
    1.699.236  - 19.712.167  1.699.236 ₫ - 19.712.167 ₫
  13. Khuyên mũi Elefteria Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Elefteria

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    1.818.952,00 ₫
    1.620.840  - 15.381.995  1.620.840 ₫ - 15.381.995 ₫
  14. Khuyên mũi Aboyer Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Aboyer

    Bạc 925
    2.086.405,00 ₫
    2.086.405  - 20.589.525  2.086.405 ₫ - 20.589.525 ₫
  15. Khuyên mũi Frisket Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Frisket

    Bạc 925
    1.914.329,00 ₫
    1.914.329  - 18.891.412  1.914.329 ₫ - 18.891.412 ₫
  16. Khuyên mũi Grundrow Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Grundrow

    Bạc 925
    1.935.839,00 ₫
    1.935.839  - 19.103.677  1.935.839 ₫ - 19.103.677 ₫
  17. Khuyên mũi Banlieue Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Banlieue

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.066 crt - AAA

    2.548.288,00 ₫
    1.699.236  - 21.183.858  1.699.236 ₫ - 21.183.858 ₫
  18. Khuyên mũi Derosier Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Derosier

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    2.499.609,00 ₫
    1.763.764  - 21.820.645  1.763.764 ₫ - 21.820.645 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi Glomus Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Glomus

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    2.601.496,00 ₫
    2.516.591  - 27.127.228  2.516.591 ₫ - 27.127.228 ₫
  21. Khuyên mũi Ishita Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Ishita

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    2.961.493,00 ₫
    1.914.329  - 24.212.141  1.914.329 ₫ - 24.212.141 ₫
  22. Khuyên mũi Vivide Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Vivide

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    2.659.232,00 ₫
    2.602.629  - 27.381.945  2.602.629 ₫ - 27.381.945 ₫
  23. Khuyên mũi Tanik Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Tanik

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    2.236.970,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  24. Khuyên mũi Zavrina Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Zavrina

    Bạc 925
    1.276.408,00 ₫
    1.276.408  - 11.674.470  1.276.408 ₫ - 11.674.470 ₫
  25. Khuyên mũi Magdalia Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    1.998.102,00 ₫
    1.403.766  - 15.367.846  1.403.766 ₫ - 15.367.846 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi Nataria Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Nataria

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    1.966.971,00 ₫
    1.740.557  - 17.391.423  1.740.557 ₫ - 17.391.423 ₫
  28. Khuyên mũi Leach Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Leach

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    1.678.859,00 ₫
    1.226.031  - 17.674.437  1.226.031 ₫ - 17.674.437 ₫
  29. Khuyên mũi Apulia Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Apulia

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.015 crt - AAA

    1.779.047,00 ₫
    1.694.142  - 16.768.780  1.694.142 ₫ - 16.768.780 ₫
  30. Khuyên mũi Noite Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Noite

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    3.970.168,00 ₫
    1.677.727  - 23.179.129  1.677.727 ₫ - 23.179.129 ₫
  31. Khuyên mũi Soto Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Soto

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    4.142.243,00 ₫
    1.849.802  - 27.367.789  1.849.802 ₫ - 27.367.789 ₫
  32. Khuyên mũi Gorawen Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    2.224.516,00 ₫
    1.403.766  - 16.103.692  1.403.766 ₫ - 16.103.692 ₫
  33. Khuyên mũi Saturno Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Saturno

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    1.918.858,00 ₫
    1.720.746  - 17.716.895  1.720.746 ₫ - 17.716.895 ₫
  34. Khuyên mũi Wardon Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Wardon

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.024 crt - VS1

    2.972.814,00 ₫
    1.699.236  - 18.976.321  1.699.236 ₫ - 18.976.321 ₫
  35. Khuyên mũi Melee Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Melee

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    2.864.136,00 ₫
    2.043.386  - 23.108.377  2.043.386 ₫ - 23.108.377 ₫
  36. Khuyên mũi Carmina Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    2.009.423,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  37. Khuyên mũi Chignole Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Chignole

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    2.077.347,00 ₫
    1.935.839  - 20.745.178  1.935.839 ₫ - 20.745.178 ₫
  38. Khuyên mũi Lynellenek Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Lynellenek

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    2.950.173,00 ₫
    2.129.423  - 23.957.429  2.129.423 ₫ - 23.957.429 ₫
  39. Khuyên mũi Areli Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Areli

    Bạc 925
    1.914.329,00 ₫
    1.914.329  - 18.891.412  1.914.329 ₫ - 18.891.412 ₫
  40. Khuyên mũi Ethosiens Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Ethosiens

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    2.835.834,00 ₫
    2.581.119  - 29.235.708  2.581.119 ₫ - 29.235.708 ₫
  41. Khuyên mũi Arvis Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Arvis

    Bạc 925
    1.656.217,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  42. Khuyên mũi Youth Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Youth

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    3.044.135,00 ₫
    1.742.255  - 22.400.829  1.742.255 ₫ - 22.400.829 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi Bestialite Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Bestialite

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    3.200.361,00 ₫
    1.785.274  - 22.768.755  1.785.274 ₫ - 22.768.755 ₫
  45. Khuyên mũi Gnes Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Gnes

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    2.585.647,00 ₫
    1.849.802  - 20.971.593  1.849.802 ₫ - 20.971.593 ₫
  46. Khuyên mũi Fromage Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Fromage

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    2.208.667,00 ₫
    1.699.236  - 20.448.012  1.699.236 ₫ - 20.448.012 ₫
  47. Khuyên mũi Laurent Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.13 crt - AAA

    2.636.590,00 ₫
    1.957.348  - 31.230.979  1.957.348 ₫ - 31.230.979 ₫
  48. Khuyên mũi Pls Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Pls

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    2.257.347,00 ₫
    2.172.442  - 24.381.959  2.172.442 ₫ - 24.381.959 ₫
  49. Khuyên mũi Adit Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Adit

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.122 crt - VS

    3.233.191,00 ₫
    2.129.423  - 121.796.588  2.129.423 ₫ - 121.796.588 ₫
  50. Khuyên mũi Ameba Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Ameba

    Bạc 925
    1.419.615,00 ₫
    1.419.615  - 14.009.362  1.419.615 ₫ - 14.009.362 ₫
  51. Khuyên mũi Aisling Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Aisling

    Bạc 925
    1.392.446,00 ₫
    1.392.446  - 12.735.787  1.392.446 ₫ - 12.735.787 ₫
  52. Khuyên mũi Tank Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Tank

    Bạc 925
    1.462.634,00 ₫
    1.462.634  - 14.433.892  1.462.634 ₫ - 14.433.892 ₫
  53. Khuyên mũi Dimas Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Dimas

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.037 crt - AAA

    2.372.818,00 ₫
    1.806.783  - 20.575.371  1.806.783 ₫ - 20.575.371 ₫
  54. Khuyên mũi Direl Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Direl

    Bạc 925
    1.591.690,00 ₫
    1.591.690  - 15.707.467  1.591.690 ₫ - 15.707.467 ₫
  55. Khuyên mũi Dorsalle Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Dorsalle

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    1.706.028,00 ₫
    1.677.727  - 17.462.176  1.677.727 ₫ - 17.462.176 ₫
  56. Khuyên mũi Boutondor Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Boutondor

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    1.883.763,00 ₫
    1.742.255  - 18.495.187  1.742.255 ₫ - 18.495.187 ₫
  57. Khuyên mũi Fixed Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Fixed

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    2.864.136,00 ₫
    2.043.386  - 23.108.377  2.043.386 ₫ - 23.108.377 ₫
  58. Khuyên mũi Danbury Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Danbury

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    8.321.846,00 ₫
    2.236.970  - 125.065.442  2.236.970 ₫ - 125.065.442 ₫
  59. Khuyên mũi Inro Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Inro

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    2.128.291,00 ₫
    2.043.386  - 32.306.446  2.043.386 ₫ - 32.306.446 ₫
  60. Khuyên mũi Princer Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Princer

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    3.367.908,00 ₫
    2.150.933  - 168.961.460  2.150.933 ₫ - 168.961.460 ₫
  61. Khuyên mũi Thalia Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Thalia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    5.696.575,00 ₫
    1.677.727  - 32.320.596  1.677.727 ₫ - 32.320.596 ₫
  62. Khuyên mũi Adoucir Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    5.966.008,00 ₫
    1.720.746  - 26.348.930  1.720.746 ₫ - 26.348.930 ₫
  63. Khuyên mũi Albanais Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Albanais

    Bạc 925
    1.613.199,00 ₫
    1.613.199  - 15.919.732  1.613.199 ₫ - 15.919.732 ₫
  64. Khuyên mũi Ampione Bạc

    Khuyên mũi GLAMIRA Ampione

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    1.785.274,00 ₫
    1.785.274  - 18.042.363  1.785.274 ₫ - 18.042.363 ₫

You’ve viewed 60 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng