Đang tải...
Tìm thấy 824 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Cramponi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Cramponi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    5.094.314,00 ₫
    2.150.933  - 35.009.265  2.150.933 ₫ - 35.009.265 ₫
  2. Khuyên mũi Jerline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    3.858.094,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  3. Khuyên mũi Mechelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Mechelle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.056 crt - AAA

    3.463.850,00 ₫
    1.562.256  - 19.797.068  1.562.256 ₫ - 19.797.068 ₫
  4. Khuyên mũi Nataria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Nataria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    3.007.060,00 ₫
    1.740.557  - 17.391.423  1.740.557 ₫ - 17.391.423 ₫
  5. Khuyên mũi Adoucir Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    4.154.696,00 ₫
    1.720.746  - 26.348.930  1.720.746 ₫ - 26.348.930 ₫
  6. Khuyên mũi Void Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Void

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    3.678.378,00 ₫
    1.871.311  - 22.089.514  1.871.311 ₫ - 22.089.514 ₫
  7. Khuyên mũi Elwyna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    9.451.085,00 ₫
    1.675.463  - 27.509.297  1.675.463 ₫ - 27.509.297 ₫
  8. Khuyên mũi Baal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Baal

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.395.360,00 ₫
    1.871.311  - 19.768.770  1.871.311 ₫ - 19.768.770 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Craquera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Craquera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.022 crt - AAA

    3.960.545,00 ₫
    1.591.690  - 17.179.158  1.591.690 ₫ - 17.179.158 ₫
  11. Khuyên mũi Ameryn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ameryn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    2.950.456,00 ₫
    1.613.199  - 17.221.612  1.613.199 ₫ - 17.221.612 ₫
  12. Khuyên mũi Magdalia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    2.638.288,00 ₫
    1.403.766  - 15.367.846  1.403.766 ₫ - 15.367.846 ₫
  13. Khuyên mũi Veasna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Veasna

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    3.876.490,00 ₫
    1.871.311  - 25.457.422  1.871.311 ₫ - 25.457.422 ₫
  14. Khuyên mũi Boffo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Boffo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    4.669.788,00 ₫
    2.150.933  - 26.660.248  2.150.933 ₫ - 26.660.248 ₫
  15. Khuyên mũi Banlieue Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Banlieue

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.066 crt - AAA

    6.608.174,00 ₫
    1.699.236  - 21.183.858  1.699.236 ₫ - 21.183.858 ₫
  16. Khuyên mũi Gerlisa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    3.520.453,00 ₫
    1.562.256  - 19.712.163  1.562.256 ₫ - 19.712.163 ₫
  17. Khuyên mũi Meigani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Meigani

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    3.470.642,00 ₫
    1.652.821  - 19.910.275  1.652.821 ₫ - 19.910.275 ₫
  18. Khuyên mũi Noite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Noite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.075 crt - AAA

    4.816.391,00 ₫
    1.677.727  - 23.179.129  1.677.727 ₫ - 23.179.129 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi Louvain Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    2.523.100,00 ₫
    1.508.482  - 14.532.942  1.508.482 ₫ - 14.532.942 ₫
  21. Khuyên mũi Eponines Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    2.973.947,00 ₫
    1.539.615  - 18.056.516  1.539.615 ₫ - 18.056.516 ₫
  22. Khuyên mũi Eldoris Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Eldoris

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    2.782.628,00 ₫
    1.670.935  - 16.018.790  1.670.935 ₫ - 16.018.790 ₫
  23. Khuyên mũi Tionna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Tionna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    3.122.249,00 ₫
    1.630.180  - 18.084.818  1.630.180 ₫ - 18.084.818 ₫
  24. Khuyên mũi Elefteria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Elefteria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    2.671.401,00 ₫
    1.620.840  - 15.381.995  1.620.840 ₫ - 15.381.995 ₫
  25. Khuyên mũi Flitted Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Flitted

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    3.455.925,00 ₫
    1.742.255  - 19.995.180  1.742.255 ₫ - 19.995.180 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi Soto Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Soto

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    4.320.544,00 ₫
    1.849.802  - 27.367.789  1.849.802 ₫ - 27.367.789 ₫
  28. Khuyên mũi Denver Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Denver

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    3.713.472,00 ₫
    1.957.348  - 21.919.703  1.957.348 ₫ - 21.919.703 ₫
  29. Khuyên mũi Exude Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Exude

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.022 crt - AAA

    4.108.847,00 ₫
    1.677.727  - 18.028.211  1.677.727 ₫ - 18.028.211 ₫
  30. Khuyên mũi Allynna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    4.451.298,00 ₫
    1.892.821  - 28.047.035  1.892.821 ₫ - 28.047.035 ₫
  31. Khuyên mũi Gorawen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    2.751.495,00 ₫
    1.403.766  - 16.103.692  1.403.766 ₫ - 16.103.692 ₫
  32. Khuyên mũi Anthere Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Anthere

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.06 crt - AAA

    4.862.806,00 ₫
    2.624.137  - 31.047.015  2.624.137 ₫ - 31.047.015 ₫
  33. Khuyên mũi Choke Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Choke

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.395.360,00 ₫
    1.871.311  - 19.768.770  1.871.311 ₫ - 19.768.770 ₫
  34. Khuyên mũi Igniblyer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Igniblyer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    4.983.088,00 ₫
    2.086.405  - 168.324.673  2.086.405 ₫ - 168.324.673 ₫
  35. Khuyên mũi Laurent Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.13 crt - AAA

    4.562.524,00 ₫
    1.957.348  - 31.230.979  1.957.348 ₫ - 31.230.979 ₫
  36. Khuyên mũi Douwina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Douwina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    3.416.869,00 ₫
    1.926.216  - 19.825.373  1.926.216 ₫ - 19.825.373 ₫
  37. Khuyên mũi Olaug Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Olaug

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.066 crt - AAA

    6.756.475,00 ₫
    1.785.274  - 22.032.910  1.785.274 ₫ - 22.032.910 ₫
  38. Khuyên mũi Adit Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Adit

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.122 crt - AAA

    4.859.126,00 ₫
    2.129.423  - 121.796.588  2.129.423 ₫ - 121.796.588 ₫
  39. Khuyên mũi Lilibeth Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Lilibeth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    3.009.042,00 ₫
    1.630.180  - 17.490.481  1.630.180 ₫ - 17.490.481 ₫
  40. Khuyên mũi Beurre Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Beurre

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.125 crt - AAA

    5.305.161,00 ₫
    2.043.386  - 121.598.476  2.043.386 ₫ - 121.598.476 ₫
  41. Khuyên mũi Mauldin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Mauldin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    4.575.259,00 ₫
    1.849.802  - 23.575.354  1.849.802 ₫ - 23.575.354 ₫
  42. Khuyên mũi Accurvey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Accurvey

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    6.979.776,00 ₫
    2.193.951  - 49.443.155  2.193.951 ₫ - 49.443.155 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi Syeira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Syeira

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    3.305.644,00 ₫
    1.856.594  - 19.188.586  1.856.594 ₫ - 19.188.586 ₫
  45. Khuyên mũi Luceria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Luceria

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    3.455.925,00 ₫
    1.879.801  - 20.136.689  1.879.801 ₫ - 20.136.689 ₫
  46. Khuyên mũi Dauna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Dauna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.01 crt - AAA

    2.968.003,00 ₫
    1.743.387  - 17.249.911  1.743.387 ₫ - 17.249.911 ₫
  47. Khuyên mũi Charissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Charissa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    3.024.606,00 ₫
    1.786.971  - 17.985.756  1.786.971 ₫ - 17.985.756 ₫
  48. Khuyên mũi Achola Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Achola

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    3.420.831,00 ₫
    1.743.387  - 17.985.756  1.743.387 ₫ - 17.985.756 ₫
  49. Khuyên mũi Seward Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Seward

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.01 crt - AAA

    3.672.435,00 ₫
    2.064.895  - 21.282.916  2.064.895 ₫ - 21.282.916 ₫
  50. Khuyên mũi Brouter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Brouter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.172.907,00 ₫
    1.742.255  - 18.495.187  1.742.255 ₫ - 18.495.187 ₫
  51. Khuyên mũi Choucas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Choucas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    2.950.456,00 ₫
    1.613.199  - 17.221.612  1.613.199 ₫ - 17.221.612 ₫
  52. Khuyên mũi Radhia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Radhia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    3.344.700,00 ₫
    1.810.179  - 19.499.902  1.810.179 ₫ - 19.499.902 ₫
  53. Khuyên mũi Tanith Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Tanith

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    2.749.514,00 ₫
    1.471.690  - 16.004.633  1.471.690 ₫ - 16.004.633 ₫
  54. Khuyên mũi Toriana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Toriana

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    3.196.398,00 ₫
    1.675.463  - 18.509.340  1.675.463 ₫ - 18.509.340 ₫
  55. Khuyên mũi Anitra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Anitra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    2.782.628,00 ₫
    1.670.935  - 16.018.790  1.670.935 ₫ - 16.018.790 ₫
  56. Khuyên mũi Arvalis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Arvalis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    3.767.244,00 ₫
    1.879.801  - 21.608.380  1.879.801 ₫ - 21.608.380 ₫
  57. Khuyên mũi Florien Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Florien

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    2.765.079,00 ₫
    1.624.520  - 16.160.295  1.624.520 ₫ - 16.160.295 ₫
  58. Khuyên mũi Vivijan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Vivijan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.033 crt - AAA

    4.448.468,00 ₫
    1.766.028  - 21.226.309  1.766.028 ₫ - 21.226.309 ₫
  59. Khuyên mũi Sionet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Sionet

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    3.011.022,00 ₫
    1.601.312  - 17.589.532  1.601.312 ₫ - 17.589.532 ₫
  60. Khuyên mũi Altessa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Altessa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    3.120.267,00 ₫
    1.740.557  - 18.127.268  1.740.557 ₫ - 18.127.268 ₫
  61. Khuyên mũi Darissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Darissa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    3.091.965,00 ₫
    1.740.557  - 18.381.984  1.740.557 ₫ - 18.381.984 ₫
  62. Khuyên mũi Dionis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Dionis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    3.789.603,00 ₫
    2.037.725  - 22.726.301  2.037.725 ₫ - 22.726.301 ₫
  63. Khuyên mũi Nalara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Nalara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    3.453.945,00 ₫
    1.949.424  - 20.037.638  1.949.424 ₫ - 20.037.638 ₫
  64. Khuyên mũi Ahisma Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ahisma

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    3.680.359,00 ₫
    1.901.877  - 21.509.329  1.901.877 ₫ - 21.509.329 ₫

You’ve viewed 60 of 824 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng