Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Marlaiana Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    2.886.778,00 ₫
    1.539.615  - 16.981.049  1.539.615 ₫ - 16.981.049 ₫
  2. Khuyên mũi Velomy Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Velomy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.377.346,00 ₫
    1.656.217  - 17.080.100  1.656.217 ₫ - 17.080.100 ₫
  3. Khuyên mũi Allynna Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    6.735.816,00 ₫
    1.892.821  - 28.047.035  1.892.821 ₫ - 28.047.035 ₫
  4. Khuyên mũi Agata Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Agata

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    3.254.701,00 ₫
    1.699.236  - 20.448.012  1.699.236 ₫ - 20.448.012 ₫
  5. Khuyên mũi Jadeline Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.009.423,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  6. Khuyên mũi Beard Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Beard

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    2.547.157,00 ₫
    1.634.709  - 17.603.688  1.634.709 ₫ - 17.603.688 ₫
  7. Khuyên mũi Degel Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Degel

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.012 crt - AAA

    2.518.855,00 ₫
    1.677.727  - 18.028.211  1.677.727 ₫ - 18.028.211 ₫
  8. Khuyên mũi Nataria Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nataria

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    2.349.045,00 ₫
    1.740.557  - 17.391.423  1.740.557 ₫ - 17.391.423 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Louvain Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.037.725,00 ₫
    1.508.482  - 14.532.942  1.508.482 ₫ - 14.532.942 ₫
  11. Khuyên mũi Dikla Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dikla

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    3.622.623,00 ₫
    1.677.727  - 21.707.438  1.677.727 ₫ - 21.707.438 ₫
  12. Khuyên mũi Bani Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bani

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    3.962.245,00 ₫
    2.086.405  - 25.004.598  2.086.405 ₫ - 25.004.598 ₫
  13. Khuyên mũi Kmkia Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Kmkia

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    3.622.623,00 ₫
    2.645.647  - 29.929.098  2.645.647 ₫ - 29.929.098 ₫
  14. Khuyên mũi Numero Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Numero

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    2.716.967,00 ₫
    1.914.329  - 19.627.257  1.914.329 ₫ - 19.627.257 ₫
  15. Khuyên mũi Louriz Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Louriz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.377.346,00 ₫
    1.786.971  - 17.080.100  1.786.971 ₫ - 17.080.100 ₫
  16. Khuyên mũi Birdenos Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Birdenos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.141.493,00 ₫
    1.763.764  - 20.348.954  1.763.764 ₫ - 20.348.954 ₫
  17. Khuyên mũi Soto Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Soto

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    4.726.391,00 ₫
    1.849.802  - 27.367.789  1.849.802 ₫ - 27.367.789 ₫
  18. Khuyên mũi Dimas Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dimas

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.037 crt - AAA

    2.943.382,00 ₫
    1.806.783  - 20.575.371  1.806.783 ₫ - 20.575.371 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi Gymel Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gymel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    3.679.227,00 ₫
    2.043.386  - 22.966.868  2.043.386 ₫ - 22.966.868 ₫
  21. Khuyên mũi Idare Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Idare

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    4.273.564,00 ₫
    2.064.895  - 23.179.133  2.064.895 ₫ - 23.179.133 ₫
  22. Khuyên mũi Neiofres Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Neiofres

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    2.490.553,00 ₫
    1.871.311  - 19.202.735  1.871.311 ₫ - 19.202.735 ₫
  23. Khuyên mũi Sake Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sake

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    4.103.753,00 ₫
    2.215.460  - 41.476.214  2.215.460 ₫ - 41.476.214 ₫
  24. Khuyên mũi Derosier Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Derosier

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    3.056.588,00 ₫
    1.763.764  - 21.820.645  1.763.764 ₫ - 21.820.645 ₫
  25. Khuyên mũi Flitted Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Flitted

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    2.405.648,00 ₫
    1.742.255  - 19.995.180  1.742.255 ₫ - 19.995.180 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi Judas Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Judas

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    2.405.648,00 ₫
    1.785.274  - 19.315.942  1.785.274 ₫ - 19.315.942 ₫
  28. Khuyên mũi Rick Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Rick

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    3.367.907,00 ₫
    2.452.063  - 27.169.676  2.452.063 ₫ - 27.169.676 ₫
  29. Khuyên mũi Chaunced Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Chaunced

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    2.320.743,00 ₫
    1.677.727  - 20.235.747  1.677.727 ₫ - 20.235.747 ₫
  30. Khuyên mũi Anatomie Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Anatomie

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    2.462.251,00 ₫
    1.763.764  - 18.707.452  1.763.764 ₫ - 18.707.452 ₫
  31. Khuyên mũi Unleasa Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Unleasa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.02 crt - VS1

    3.735.830,00 ₫
    2.107.913  - 22.613.094  2.107.913 ₫ - 22.613.094 ₫
  32. Khuyên mũi Parisi Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Parisi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    2.575.459,00 ₫
    1.785.274  - 19.089.528  1.785.274 ₫ - 19.089.528 ₫
  33. Khuyên mũi Banlieue Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Banlieue

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.066 crt - AAA

    3.084.890,00 ₫
    1.699.236  - 21.183.858  1.699.236 ₫ - 21.183.858 ₫
  34. Khuyên mũi Meeting Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Meeting

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - VS

    4.641.486,00 ₫
    2.129.423  - 26.278.172  2.129.423 ₫ - 26.278.172 ₫
  35. Khuyên mũi Wardon Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Wardon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.024 crt - VS1

    3.509.416,00 ₫
    1.699.236  - 18.976.321  1.699.236 ₫ - 18.976.321 ₫
  36. Khuyên mũi Homer Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Homer

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    3.707.528,00 ₫
    1.742.255  - 22.344.225  1.742.255 ₫ - 22.344.225 ₫
  37. Khuyên mũi Fadila Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.481.114,00 ₫
    2.399.988  - 23.773.465  2.399.988 ₫ - 23.773.465 ₫
  38. Khuyên mũi Octavia Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    2.547.157,00 ₫
    1.785.274  - 18.353.682  1.785.274 ₫ - 18.353.682 ₫
  39. Khuyên mũi Thessa Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Thessa

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.005 crt - AAA

    2.122.631,00 ₫
    1.647.727  - 15.495.206  1.647.727 ₫ - 15.495.206 ₫
  40. Khuyên mũi Tionna Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tionna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    2.858.476,00 ₫
    1.630.180  - 18.084.818  1.630.180 ₫ - 18.084.818 ₫
  41. Khuyên mũi Minissey Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Minissey

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    4.613.185,00 ₫
    2.731.684  - 33.580.025  2.731.684 ₫ - 33.580.025 ₫
  42. Khuyên mũi Gerlisa Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.018.833,00 ₫
    1.562.256  - 19.712.163  1.562.256 ₫ - 19.712.163 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi Gorawen Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    2.575.458,00 ₫
    1.403.766  - 16.103.692  1.403.766 ₫ - 16.103.692 ₫
  45. Khuyên mũi Enequerre Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Enequerre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    2.688.665,00 ₫
    1.677.727  - 20.971.593  1.677.727 ₫ - 20.971.593 ₫
  46. Khuyên mũi Magdalia Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    2.349.044,00 ₫
    1.403.766  - 15.367.846  1.403.766 ₫ - 15.367.846 ₫
  47. Khuyên mũi Tindra Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tindra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.056.588,00 ₫
    1.972.631  - 19.740.465  1.972.631 ₫ - 19.740.465 ₫
  48. Khuyên mũi Poem Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Poem

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.801.873,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  49. Khuyên mũi Violer Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Violer

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.801.873,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  50. Khuyên mũi Canous Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Canous

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.005 crt - AAA

    2.490.553,00 ₫
    1.871.311  - 18.891.416  1.871.311 ₫ - 18.891.416 ₫
  51. Khuyên mũi Ethosiens Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ethosiens

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    3.650.925,00 ₫
    2.581.119  - 29.235.708  2.581.119 ₫ - 29.235.708 ₫
  52. Khuyên mũi Fauna Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fauna

    Vàng Hồng 9K
    1.839.613,00 ₫
    1.508.482  - 13.797.097  1.508.482 ₫ - 13.797.097 ₫
  53. Khuyên mũi Armillia Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Armillia

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    2.264.139,00 ₫
    1.766.028  - 17.830.098  1.766.028 ₫ - 17.830.098 ₫
  54. Khuyên mũi Ariete Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ariete

    Vàng Hồng 9K
    2.094.329,00 ₫
    1.591.690  - 15.707.467  1.591.690 ₫ - 15.707.467 ₫
  55. Khuyên mũi Biffle Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Biffle

    Vàng Hồng 9K
    2.179.234,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  56. Khuyên mũi Crambo Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Crambo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    3.396.209,00 ₫
    1.957.348  - 26.306.474  1.957.348 ₫ - 26.306.474 ₫
  57. Khuyên mũi Almetane Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Almetane

    Vàng Hồng 9K
    1.811.312,00 ₫
    1.376.597  - 13.584.840  1.376.597 ₫ - 13.584.840 ₫
  58. Khuyên mũi Chassis Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Chassis

    Vàng Hồng 9K
    1.924.519,00 ₫
    1.462.634  - 14.433.892  1.462.634 ₫ - 14.433.892 ₫
  59. Khuyên mũi Pinchas Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pinchas

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    2.462.251,00 ₫
    1.763.764  - 21.820.645  1.763.764 ₫ - 21.820.645 ₫
  60. Khuyên mũi Eldoris Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eldoris

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.235.838,00 ₫
    1.670.935  - 16.018.790  1.670.935 ₫ - 16.018.790 ₫
  61. Khuyên mũi Olaug Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Olaug

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.066 crt - AAA

    3.198.097,00 ₫
    1.785.274  - 22.032.910  1.785.274 ₫ - 22.032.910 ₫
  62. Khuyên mũi Jerline Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    3.424.511,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  63. Khuyên mũi Elefteria Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elefteria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.150.932,00 ₫
    1.620.840  - 15.381.995  1.620.840 ₫ - 15.381.995 ₫
  64. Khuyên mũi Abhinav Vàng Hồng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Abhinav

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    3.226.399,00 ₫
    1.871.311  - 22.287.626  1.871.311 ₫ - 22.287.626 ₫

You’ve viewed 60 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng