Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Effeuiller Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Effeuiller

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    3.813.943,00 ₫
    1.634.709  - 17.037.653  1.634.709 ₫ - 17.037.653 ₫
  2. Khuyên mũi Mannar Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mannar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    5.207.521,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  3. Khuyên mũi Boueuxuse Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Boueuxuse

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.897.716,00 ₫
    1.548.671  - 16.584.825  1.548.671 ₫ - 16.584.825 ₫
  4. Khuyên mũi Cochin Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cochin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    5.017.333,00 ₫
    1.677.727  - 19.528.204  1.677.727 ₫ - 19.528.204 ₫
  5. Khuyên mũi Octavia Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.332.431,00 ₫
    1.785.274  - 18.353.682  1.785.274 ₫ - 18.353.682 ₫
  6. Khuyên mũi Frisket Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Frisket

    Vàng Hồng 18K
    4.433.184,00 ₫
    1.914.329  - 18.891.412  1.914.329 ₫ - 18.891.412 ₫
  7. Khuyên mũi Jerline Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    4.973.182,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  8. Khuyên mũi Marlaiana Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.349.412,00 ₫
    1.539.615  - 16.981.049  1.539.615 ₫ - 16.981.049 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Autorise Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Autorise

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.780.731,00 ₫
    1.978.858  - 20.264.052  1.978.858 ₫ - 20.264.052 ₫
  11. Khuyên mũi Nataria Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nataria

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    3.962.244,00 ₫
    1.740.557  - 17.391.423  1.740.557 ₫ - 17.391.423 ₫
  12. Khuyên mũi Void Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Void

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    4.786.391,00 ₫
    1.871.311  - 22.089.514  1.871.311 ₫ - 22.089.514 ₫
  13. Khuyên mũi Formand Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Formand

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.005 crt - VS1

    4.950.541,00 ₫
    1.978.858  - 19.952.733  1.978.858 ₫ - 19.952.733 ₫
  14. Khuyên mũi Lombined Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lombined

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    4.660.730,00 ₫
    2.000.367  - 20.589.517  2.000.367 ₫ - 20.589.517 ₫
  15. Khuyên mũi Dvorah Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dvorah

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    5.152.049,00 ₫
    1.699.236  - 21.183.858  1.699.236 ₫ - 21.183.858 ₫
  16. Khuyên mũi Sake Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sake

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    6.319.213,00 ₫
    2.215.460  - 41.476.214  2.215.460 ₫ - 41.476.214 ₫
  17. Khuyên mũi Alte Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Alte

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    6.526.381,00 ₫
    1.828.292  - 27.155.524  1.828.292 ₫ - 27.155.524 ₫
  18. Khuyên mũi Jadeline Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.429.038,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi Jerrell Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    9.456.180,00 ₫
    2.409.044  - 37.754.535  2.409.044 ₫ - 37.754.535 ₫
  21. Khuyên mũi Gerlisa Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.502.976,00 ₫
    1.562.256  - 19.712.163  1.562.256 ₫ - 19.712.163 ₫
  22. Khuyên mũi Eponines Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.773.938,00 ₫
    1.539.615  - 18.056.516  1.539.615 ₫ - 18.056.516 ₫
  23. Khuyên mũi Noite Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Noite

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    6.177.704,00 ₫
    1.677.727  - 23.179.129  1.677.727 ₫ - 23.179.129 ₫
  24. Khuyên mũi Magdalia Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.682.622,00 ₫
    1.403.766  - 15.367.846  1.403.766 ₫ - 15.367.846 ₫
  25. Khuyên mũi Dommage Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dommage

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    5.649.027,00 ₫
    1.828.292  - 23.193.278  1.828.292 ₫ - 23.193.278 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi Fadila Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.761.102,00 ₫
    2.399.988  - 23.773.465  2.399.988 ₫ - 23.773.465 ₫
  28. Khuyên mũi Racelt Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Racelt

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    4.916.580,00 ₫
    2.086.405  - 22.712.156  2.086.405 ₫ - 22.712.156 ₫
  29. Khuyên mũi Saturno Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Saturno

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.182.998,00 ₫
    1.720.746  - 17.716.895  1.720.746 ₫ - 17.716.895 ₫
  30. Khuyên mũi Mechelle Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mechelle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.852.050,00 ₫
    1.562.256  - 19.797.068  1.562.256 ₫ - 19.797.068 ₫
  31. Khuyên mũi Dikla Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dikla

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    5.300.350,00 ₫
    1.677.727  - 21.707.438  1.677.727 ₫ - 21.707.438 ₫
  32. Khuyên mũi Dorsalle Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dorsalle

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    3.913.564,00 ₫
    1.677.727  - 17.462.176  1.677.727 ₫ - 17.462.176 ₫
  33. Khuyên mũi Azulor Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Azulor

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    4.141.110,00 ₫
    1.763.764  - 18.707.452  1.763.764 ₫ - 18.707.452 ₫
  34. Khuyên mũi Haase Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Haase

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.379.581,00 ₫
    1.785.274  - 26.985.717  1.785.274 ₫ - 26.985.717 ₫
  35. Khuyên mũi Casserole Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Casserole

    Vàng Hồng 18K
    3.436.963,00 ₫
    1.484.143  - 14.646.150  1.484.143 ₫ - 14.646.150 ₫
  36. Khuyên mũi Elwyna Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.487.849,00 ₫
    1.675.463  - 27.509.297  1.675.463 ₫ - 27.509.297 ₫
  37. Khuyên mũi Luette Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Luette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.847.522,00 ₫
    1.677.727  - 19.103.677  1.677.727 ₫ - 19.103.677 ₫
  38. Khuyên mũi Bothies Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bothies

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.12 crt - AAA

    5.482.615,00 ₫
    2.086.405  - 70.825.135  2.086.405 ₫ - 70.825.135 ₫
  39. Khuyên mũi Soto Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Soto

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    6.576.193,00 ₫
    1.849.802  - 27.367.789  1.849.802 ₫ - 27.367.789 ₫
  40. Khuyên mũi Adoucir Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.230.148,00 ₫
    1.720.746  - 26.348.930  1.720.746 ₫ - 26.348.930 ₫
  41. Khuyên mũi Kera Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Kera

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.170.530,00 ₫
    1.849.802  - 25.245.157  1.849.802 ₫ - 25.245.157 ₫
  42. Khuyên mũi Mariska Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mariska

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    5.615.066,00 ₫
    2.037.725  - 22.075.361  2.037.725 ₫ - 22.075.361 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi Gorawen Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.909.036,00 ₫
    1.403.766  - 16.103.692  1.403.766 ₫ - 16.103.692 ₫
  45. Khuyên mũi Dimas Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dimas

    Vàng Hồng 18K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.037 crt - AAA

    4.750.165,00 ₫
    1.806.783  - 20.575.371  1.806.783 ₫ - 20.575.371 ₫
  46. Khuyên mũi Kyara Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Kyara

    Vàng Hồng 18K
    4.682.240,00 ₫
    2.021.876  - 19.952.730  2.021.876 ₫ - 19.952.730 ₫
  47. Khuyên mũi Fuchia Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fuchia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    4.237.337,00 ₫
    1.630.180  - 16.981.050  1.630.180 ₫ - 16.981.050 ₫
  48. Khuyên mũi Louvain Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.435.830,00 ₫
    1.508.482  - 14.532.942  1.508.482 ₫ - 14.532.942 ₫
  49. Khuyên mũi Boutonniere Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Boutonniere

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.196.582,00 ₫
    1.677.727  - 17.858.400  1.677.727 ₫ - 17.858.400 ₫
  50. Khuyên mũi Homer Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Homer

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    5.449.783,00 ₫
    1.742.255  - 22.344.225  1.742.255 ₫ - 22.344.225 ₫
  51. Khuyên mũi Faeryn Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Faeryn

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    26.998.738,00 ₫
    1.607.539  - 275.078.881  1.607.539 ₫ - 275.078.881 ₫
  52. Khuyên mũi Tibica Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tibica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.429.038,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  53. Khuyên mũi Arvis Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Arvis

    Vàng Hồng 18K
    3.835.451,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  54. Khuyên mũi Velomy Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Velomy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.033.563,00 ₫
    1.656.217  - 17.080.100  1.656.217 ₫ - 17.080.100 ₫
  55. Khuyên mũi Beurre Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Beurre

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    10.618.815,00 ₫
    2.043.386  - 121.598.476  2.043.386 ₫ - 121.598.476 ₫
  56. Khuyên mũi Ameryn Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ameryn

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    4.301.865,00 ₫
    1.613.199  - 17.221.612  1.613.199 ₫ - 17.221.612 ₫
  57. Khuyên mũi Laurent Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.13 crt - AAA

    5.212.049,00 ₫
    1.957.348  - 31.230.979  1.957.348 ₫ - 31.230.979 ₫
  58. Khuyên mũi Argolis Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Argolis

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.004 crt - AAA

    3.564.887,00 ₫
    1.647.727  - 15.495.206  1.647.727 ₫ - 15.495.206 ₫
  59. Khuyên mũi Elefteria Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elefteria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.635.075,00 ₫
    1.620.840  - 15.381.995  1.620.840 ₫ - 15.381.995 ₫
  60. Khuyên mũi Agrona Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Agrona

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.146.389,00 ₫
    1.901.877  - 20.377.259  1.901.877 ₫ - 20.377.259 ₫
  61. Khuyên mũi Dionis Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dionis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    5.869.781,00 ₫
    2.037.725  - 22.726.301  2.037.725 ₫ - 22.726.301 ₫
  62. Khuyên mũi Meigani Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Meigani

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    4.400.354,00 ₫
    1.652.821  - 19.910.275  1.652.821 ₫ - 19.910.275 ₫
  63. Khuyên mũi Tanith Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tanith

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    3.718.847,00 ₫
    1.471.690  - 16.004.633  1.471.690 ₫ - 16.004.633 ₫
  64. Khuyên mũi Yoline Vàng Hồng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Yoline

    Vàng Hồng 18K
    3.387.153,00 ₫
    1.578.105  - 14.433.892  1.578.105 ₫ - 14.433.892 ₫

You’ve viewed 60 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng