Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Jadeline Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.009.423,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  2. Khuyên mũi Jerline Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    3.424.511,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  3. Khuyên mũi Tionna Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tionna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    2.858.476,00 ₫
    1.630.180  - 18.084.818  1.630.180 ₫ - 18.084.818 ₫
  4. Khuyên mũi Banquiert Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Banquiert

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    2.405.648,00 ₫
    1.828.292  - 18.042.360  1.828.292 ₫ - 18.042.360 ₫
  5. Khuyên mũi Bronchorree Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bronchorree

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.547.157,00 ₫
    1.699.236  - 18.070.665  1.699.236 ₫ - 18.070.665 ₫
  6. Khuyên mũi Melee Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Melee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.509.416,00 ₫
    2.043.386  - 23.108.377  2.043.386 ₫ - 23.108.377 ₫
  7. Khuyên mũi Leach Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Leach

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    2.066.027,00 ₫
    1.226.031  - 17.674.437  1.226.031 ₫ - 17.674.437 ₫
  8. Khuyên mũi Delinay Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Delinay

    Vàng Trắng 9K
    1.952.820,00 ₫
    1.484.143  - 14.646.150  1.484.143 ₫ - 14.646.150 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Noite Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Noite

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    4.499.977,00 ₫
    1.677.727  - 23.179.129  1.677.727 ₫ - 23.179.129 ₫
  11. Khuyên mũi Gorawen Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    2.575.458,00 ₫
    1.403.766  - 16.103.692  1.403.766 ₫ - 16.103.692 ₫
  12. Khuyên mũi Octavia Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    2.547.157,00 ₫
    1.785.274  - 18.353.682  1.785.274 ₫ - 18.353.682 ₫
  13. Khuyên mũi Carmina Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    2.518.855,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  14. Khuyên mũi Amnistie Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Amnistie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    2.179.234,00 ₫
    1.634.709  - 16.867.842  1.634.709 ₫ - 16.867.842 ₫
  15. Khuyên mũi Dikla Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dikla

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    3.622.623,00 ₫
    1.677.727  - 21.707.438  1.677.727 ₫ - 21.707.438 ₫
  16. Khuyên mũi Lahomay Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lahomay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.005 crt - AAA

    2.603.760,00 ₫
    1.935.839  - 19.528.203  1.935.839 ₫ - 19.528.203 ₫
  17. Khuyên mũi Rovens Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Rovens

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    3.764.132,00 ₫
    1.742.255  - 22.117.811  1.742.255 ₫ - 22.117.811 ₫
  18. Khuyên mũi Aulic Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Aulic

    Vàng Trắng 9K
    2.716.968,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi Cramponi Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cramponi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    10.216.932,00 ₫
    2.150.933  - 35.009.265  2.150.933 ₫ - 35.009.265 ₫
  21. Khuyên mũi Craquera Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Craquera

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    3.566.020,00 ₫
    1.591.690  - 17.179.158  1.591.690 ₫ - 17.179.158 ₫
  22. Khuyên mũi Magdalia Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    2.349.044,00 ₫
    1.403.766  - 15.367.846  1.403.766 ₫ - 15.367.846 ₫
  23. Khuyên mũi Allynna Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    6.735.816,00 ₫
    1.892.821  - 28.047.035  1.892.821 ₫ - 28.047.035 ₫
  24. Khuyên mũi Saturno Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Saturno

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    2.462.252,00 ₫
    1.720.746  - 17.716.895  1.720.746 ₫ - 17.716.895 ₫
  25. Khuyên mũi Chiefli Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Chiefli

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    4.386.771,00 ₫
    2.215.460  - 23.334.791  2.215.460 ₫ - 23.334.791 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi Blanca Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Blanca

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    2.801.873,00 ₫
    1.634.709  - 17.830.102  1.634.709 ₫ - 17.830.102 ₫
  28. Khuyên mũi Laurent Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.13 crt - AAA

    3.254.701,00 ₫
    1.957.348  - 31.230.979  1.957.348 ₫ - 31.230.979 ₫
  29. Khuyên mũi Routeo Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Routeo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    6.905.626,00 ₫
    2.021.876  - 29.320.610  2.021.876 ₫ - 29.320.610 ₫
  30. Khuyên mũi Cesigatoni Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cesigatoni

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    3.905.641,00 ₫
    2.215.460  - 23.731.015  2.215.460 ₫ - 23.731.015 ₫
  31. Khuyên mũi Egduef Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Egduef

    Vàng Trắng 9K
    2.490.554,00 ₫
    1.892.821  - 18.679.155  1.892.821 ₫ - 18.679.155 ₫
  32. Khuyên mũi Ananth Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ananth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.462.252,00 ₫
    1.634.709  - 17.433.877  1.634.709 ₫ - 17.433.877 ₫
  33. Khuyên mũi Eliz Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eliz

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    2.405.648,00 ₫
    1.656.217  - 17.249.911  1.656.217 ₫ - 17.249.911 ₫
  34. Khuyên mũi Atrial Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Atrial

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.490.553,00 ₫
    1.656.217  - 17.646.135  1.656.217 ₫ - 17.646.135 ₫
  35. Khuyên mũi Violer Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Violer

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.801.873,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  36. Khuyên mũi Eponines Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    3.311.304,00 ₫
    1.539.615  - 18.056.516  1.539.615 ₫ - 18.056.516 ₫
  37. Khuyên mũi Diomhte Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Diomhte

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    3.283.003,00 ₫
    1.634.709  - 19.103.681  1.634.709 ₫ - 19.103.681 ₫
  38. Khuyên mũi Youth Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Youth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    3.594.321,00 ₫
    1.742.255  - 22.400.829  1.742.255 ₫ - 22.400.829 ₫
  39. Khuyên mũi Gnes Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gnes

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.169.795,00 ₫
    1.849.802  - 20.971.593  1.849.802 ₫ - 20.971.593 ₫
  40. Khuyên mũi Gangster Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gangster

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    3.962.245,00 ₫
    1.634.709  - 19.131.982  1.634.709 ₫ - 19.131.982 ₫
  41. Khuyên mũi Hagit Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Hagit

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    5.207.521,00 ₫
    1.763.764  - 24.396.104  1.763.764 ₫ - 24.396.104 ₫
  42. Khuyên mũi Weslia Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Weslia

    Vàng Trắng 9K
    1.528.294,00 ₫
    1.253.201  - 11.462.205  1.253.201 ₫ - 11.462.205 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi Marlaiana Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    2.886.778,00 ₫
    1.539.615  - 16.981.049  1.539.615 ₫ - 16.981.049 ₫
  45. Khuyên mũi Jerrell Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.409.044  - 37.754.535  2.409.044 ₫ - 37.754.535 ₫
  46. Khuyên mũi Adosser Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Adosser

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.045 crt - AAA

    2.405.648,00 ₫
    1.742.255  - 21.042.344  1.742.255 ₫ - 21.042.344 ₫
  47. Khuyên mũi Maresca Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Maresca

    Vàng Trắng 9K
    2.094.329,00 ₫
    1.591.690  - 15.707.467  1.591.690 ₫ - 15.707.467 ₫
  48. Khuyên mũi Donato Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Donato

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.405.648,00 ₫
    1.677.727  - 17.292.365  1.677.727 ₫ - 17.292.365 ₫
  49. Khuyên mũi Crowded Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Crowded

    Vàng Trắng 9K
    1.924.519,00 ₫
    1.462.634  - 14.433.892  1.462.634 ₫ - 14.433.892 ₫
  50. Khuyên mũi Cythian Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cythian

    Vàng Trắng 9K
    2.037.726,00 ₫
    1.548.671  - 15.282.945  1.548.671 ₫ - 15.282.945 ₫
  51. Khuyên mũi Storia Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Storia

    Vàng Trắng 9K
    2.377.347,00 ₫
    1.806.783  - 17.830.102  1.806.783 ₫ - 17.830.102 ₫
  52. Khuyên mũi Pursuit Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pursuit

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.320.743,00 ₫
    1.613.199  - 16.655.577  1.613.199 ₫ - 16.655.577 ₫
  53. Khuyên mũi Gerlisa Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.018.833,00 ₫
    1.562.256  - 19.712.163  1.562.256 ₫ - 19.712.163 ₫
  54. Khuyên mũi Tibica Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tibica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.009.423,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  55. Khuyên mũi Fadila Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.481.114,00 ₫
    2.399.988  - 23.773.465  2.399.988 ₫ - 23.773.465 ₫
  56. Khuyên mũi Soto Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Soto

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    4.726.391,00 ₫
    1.849.802  - 27.367.789  1.849.802 ₫ - 27.367.789 ₫
  57. Khuyên mũi Elwyna Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    1.675.463  - 27.509.297  1.675.463 ₫ - 27.509.297 ₫
  58. Khuyên mũi Elefteria Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elefteria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.150.932,00 ₫
    1.620.840  - 15.381.995  1.620.840 ₫ - 15.381.995 ₫
  59. Khuyên mũi Worsley Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Worsley

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    2.575.459,00 ₫
    1.634.709  - 16.867.842  1.634.709 ₫ - 16.867.842 ₫
  60. Khuyên mũi Ahlgren Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ahlgren

    Vàng Trắng 9K
    1.924.519,00 ₫
    1.462.634  - 14.433.892  1.462.634 ₫ - 14.433.892 ₫
  61. Khuyên mũi Ameryn Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ameryn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    2.688.666,00 ₫
    1.613.199  - 17.221.612  1.613.199 ₫ - 17.221.612 ₫
  62. Khuyên mũi Louvain Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.037.725,00 ₫
    1.508.482  - 14.532.942  1.508.482 ₫ - 14.532.942 ₫
  63. Khuyên mũi Mechelle Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mechelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    3.367.907,00 ₫
    1.562.256  - 19.797.068  1.562.256 ₫ - 19.797.068 ₫
  64. Khuyên mũi Yoline Vàng Trắng 9K

    Khuyên mũi GLAMIRA Yoline

    Vàng Trắng 9K
    1.924.519,00 ₫
    1.578.105  - 14.433.892  1.578.105 ₫ - 14.433.892 ₫

You’ve viewed 60 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng