Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Jerline Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    4.973.182,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  2. Khuyên mũi Jadeline Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.429.038,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  3. Khuyên mũi Allynna Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.628.637,00 ₫
    1.892.821  - 28.047.035  1.892.821 ₫ - 28.047.035 ₫
  4. Khuyên mũi Dikla Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dikla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    5.300.350,00 ₫
    1.677.727  - 21.707.438  1.677.727 ₫ - 21.707.438 ₫
  5. Khuyên mũi Craquera Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Craquera

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    5.157.710,00 ₫
    1.591.690  - 17.179.158  1.591.690 ₫ - 17.179.158 ₫
  6. Khuyên mũi Autorise Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Autorise

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.780.731,00 ₫
    1.978.858  - 20.264.052  1.978.858 ₫ - 20.264.052 ₫
  7. Khuyên mũi Eponines Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.773.938,00 ₫
    1.539.615  - 18.056.516  1.539.615 ₫ - 18.056.516 ₫
  8. Khuyên mũi Betiy Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Betiy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.475.425,00 ₫
    2.258.479  - 31.655.510  2.258.479 ₫ - 31.655.510 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Tuner Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tuner

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    9.903.348,00 ₫
    1.978.858  - 24.848.936  1.978.858 ₫ - 24.848.936 ₫
  11. Khuyên mũi Noite Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Noite

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    6.177.704,00 ₫
    1.677.727  - 23.179.129  1.677.727 ₫ - 23.179.129 ₫
  12. Khuyên mũi Magdalia Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.682.622,00 ₫
    1.403.766  - 15.367.846  1.403.766 ₫ - 15.367.846 ₫
  13. Khuyên mũi Fuchia Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fuchia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    4.237.337,00 ₫
    1.630.180  - 16.981.050  1.630.180 ₫ - 16.981.050 ₫
  14. Khuyên mũi Nataria Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nataria

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    3.962.244,00 ₫
    1.740.557  - 17.391.423  1.740.557 ₫ - 17.391.423 ₫
  15. Khuyên mũi Dissimilar Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dissimilar

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    5.059.220,00 ₫
    2.172.442  - 22.287.629  2.172.442 ₫ - 22.287.629 ₫
  16. Khuyên mũi Igniblyer Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Igniblyer

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.001.442,00 ₫
    2.086.405  - 168.324.673  2.086.405 ₫ - 168.324.673 ₫
  17. Khuyên mũi Quent Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Quent

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    5.059.220,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  18. Khuyên mũi Wangari Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Wangari

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.804.079,00 ₫
    1.785.274  - 28.287.597  1.785.274 ₫ - 28.287.597 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi Apeak Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Apeak

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.847.522,00 ₫
    1.677.727  - 20.179.144  1.677.727 ₫ - 20.179.144 ₫
  21. Khuyên mũi Beard Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Beard

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.181.866,00 ₫
    1.634.709  - 17.603.688  1.634.709 ₫ - 17.603.688 ₫
  22. Khuyên mũi Kheti Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Kheti

    Vàng Trắng 18K
    3.287.530,00 ₫
    1.419.615  - 14.009.362  1.419.615 ₫ - 14.009.362 ₫
  23. Khuyên mũi Reux Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Reux

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.264.492,00 ₫
    3.075.834  - 33.325.309  3.075.834 ₫ - 33.325.309 ₫
  24. Khuyên mũi Alte Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Alte

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    6.526.381,00 ₫
    1.828.292  - 27.155.524  1.828.292 ₫ - 27.155.524 ₫
  25. Khuyên mũi Delinay Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Delinay

    Vàng Trắng 18K
    3.436.963,00 ₫
    1.484.143  - 14.646.150  1.484.143 ₫ - 14.646.150 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi Doron Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Doron

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.059 crt - VS

    7.389.020,00 ₫
    1.785.274  - 21.863.099  1.785.274 ₫ - 21.863.099 ₫
  28. Khuyên mũi Bronchorree Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bronchorree

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.246.393,00 ₫
    1.699.236  - 18.070.665  1.699.236 ₫ - 18.070.665 ₫
  29. Khuyên mũi Letra Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Letra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    4.161.488,00 ₫
    1.699.236  - 17.674.441  1.699.236 ₫ - 17.674.441 ₫
  30. Khuyên mũi Mannar Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mannar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    5.207.521,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  31. Khuyên mũi Blanca Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Blanca

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.436.582,00 ₫
    1.634.709  - 17.830.102  1.634.709 ₫ - 17.830.102 ₫
  32. Khuyên mũi Mogsdore Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mogsdore

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    5.999.971,00 ₫
    2.150.933  - 24.905.539  2.150.933 ₫ - 24.905.539 ₫
  33. Khuyên mũi Gerlisa Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.502.976,00 ₫
    1.562.256  - 19.712.163  1.562.256 ₫ - 19.712.163 ₫
  34. Khuyên mũi Marlaiana Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.349.412,00 ₫
    1.539.615  - 16.981.049  1.539.615 ₫ - 16.981.049 ₫
  35. Khuyên mũi Allegrot Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Allegrot

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    5.146.389,00 ₫
    1.806.783  - 23.716.866  1.806.783 ₫ - 23.716.866 ₫
  36. Khuyên mũi Elwyna Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.487.849,00 ₫
    1.675.463  - 27.509.297  1.675.463 ₫ - 27.509.297 ₫
  37. Khuyên mũi Octavia Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.332.431,00 ₫
    1.785.274  - 18.353.682  1.785.274 ₫ - 18.353.682 ₫
  38. Khuyên mũi Banquiert Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Banquiert

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    4.233.940,00 ₫
    1.828.292  - 18.042.360  1.828.292 ₫ - 18.042.360 ₫
  39. Khuyên mũi Minestrone Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Minestrone

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.282.619,00 ₫
    1.763.764  - 18.141.417  1.763.764 ₫ - 18.141.417 ₫
  40. Khuyên mũi Fadila Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.761.102,00 ₫
    2.399.988  - 23.773.465  2.399.988 ₫ - 23.773.465 ₫
  41. Khuyên mũi Tormenta Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tormenta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    5.832.424,00 ₫
    1.785.274  - 20.617.822  1.785.274 ₫ - 20.617.822 ₫
  42. Khuyên mũi Diomhte Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Diomhte

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    4.917.712,00 ₫
    1.634.709  - 19.103.681  1.634.709 ₫ - 19.103.681 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi Mechelle Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mechelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.852.050,00 ₫
    1.562.256  - 19.797.068  1.562.256 ₫ - 19.797.068 ₫
  45. Khuyên mũi Gorawen Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.909.036,00 ₫
    1.403.766  - 16.103.692  1.403.766 ₫ - 16.103.692 ₫
  46. Khuyên mũi Louvain Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.435.830,00 ₫
    1.508.482  - 14.532.942  1.508.482 ₫ - 14.532.942 ₫
  47. Khuyên mũi Veasna Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Veasna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.220.341,00 ₫
    1.871.311  - 25.457.422  1.871.311 ₫ - 25.457.422 ₫
  48. Khuyên mũi Adoucir Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.230.148,00 ₫
    1.720.746  - 26.348.930  1.720.746 ₫ - 26.348.930 ₫
  49. Khuyên mũi Laurent Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.13 crt - AAA

    5.212.049,00 ₫
    1.957.348  - 31.230.979  1.957.348 ₫ - 31.230.979 ₫
  50. Khuyên mũi Dommage Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dommage

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    5.649.027,00 ₫
    1.828.292  - 23.193.278  1.828.292 ₫ - 23.193.278 ₫
  51. Khuyên mũi Boueuxuse Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Boueuxuse

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.897.716,00 ₫
    1.548.671  - 16.584.825  1.548.671 ₫ - 16.584.825 ₫
  52. Khuyên mũi Aymilla Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Aymilla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    8.549.392,00 ₫
    1.785.274  - 22.032.910  1.785.274 ₫ - 22.032.910 ₫
  53. Khuyên mũi Lanny Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lanny

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    14.293.516,00 ₫
    2.236.970  - 1.232.852.645  2.236.970 ₫ - 1.232.852.645 ₫
  54. Khuyên mũi Wardon Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Wardon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.024 crt - VS1

    5.208.652,00 ₫
    1.699.236  - 18.976.321  1.699.236 ₫ - 18.976.321 ₫
  55. Khuyên mũi Laranja Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Laranja

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    4.386.770,00 ₫
    1.613.199  - 17.617.837  1.613.199 ₫ - 17.617.837 ₫
  56. Khuyên mũi Marloes Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Marloes

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    5.805.254,00 ₫
    1.969.801  - 22.287.626  1.969.801 ₫ - 22.287.626 ₫
  57. Khuyên mũi Darissa Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Darissa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    4.556.580,00 ₫
    1.740.557  - 18.381.984  1.740.557 ₫ - 18.381.984 ₫
  58. Khuyên mũi Kiev Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Kiev

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.019.214,00 ₫
    2.000.367  - 29.108.345  2.000.367 ₫ - 29.108.345 ₫
  59. Khuyên mũi Dentes Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dentes

    Vàng Trắng 18K
    4.582.619,00 ₫
    1.978.858  - 19.528.207  1.978.858 ₫ - 19.528.207 ₫
  60. Khuyên mũi Merkle Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Merkle

    Vàng Trắng 18K
    3.735.830,00 ₫
    1.613.199  - 15.919.732  1.613.199 ₫ - 15.919.732 ₫
  61. Khuyên mũi Violer Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Violer

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.694.694,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  62. Khuyên mũi Arvis Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Arvis

    Vàng Trắng 18K
    3.835.451,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  63. Khuyên mũi Carmina Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.132.054,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  64. Khuyên mũi Tibica Vàng Trắng 18K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tibica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.429.038,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫

You’ve viewed 60 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng