Đang tải...
Tìm thấy 171 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Minuscolo 0.14 Carat

    Bông tai nữ Minuscolo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    5.440.445,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  2. Nhẫn Venusa 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    9.918.914,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  3. Bông tai nữ Laconic 0.14 Carat

    Bông tai nữ Laconic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    15.841.338,00 ₫
    3.936.207  - 64.598.744  3.936.207 ₫ - 64.598.744 ₫
  4. Bông tai nữ Kypris 0.18 Carat

    Bông tai nữ Kypris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    7.765.999,00 ₫
    3.011.306  - 41.292.253  3.011.306 ₫ - 41.292.253 ₫
  5. Dây chuyền nữ Galactica 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  6. Nhẫn Pasiphae 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pasiphae

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.940.508,00 ₫
    6.155.631  - 70.924.190  6.155.631 ₫ - 70.924.190 ₫
  7. Nhẫn Euploia 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    19.602.641,00 ₫
    9.370.710  - 112.287.203  9.370.710 ₫ - 112.287.203 ₫
  8. Bông tai nữ Crater 0.2 Carat

    Bông tai nữ Crater

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    18.799.720,00 ₫
    7.050.532  - 102.254.228  7.050.532 ₫ - 102.254.228 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Stellar 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    26.778.551,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  11. Bông tai nữ Trouvaille 0.2 Carat

    Bông tai nữ Trouvaille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.451.877,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  12. Bông tai nữ Spanios 0.2 Carat

    Bông tai nữ Spanios

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    24.810.163,00 ₫
    7.389.587  - 106.740.053  7.389.587 ₫ - 106.740.053 ₫
  13. Bông tai nữ Ratri 0.144 Carat

    Bông tai nữ Ratri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.800.782,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Mangata 0.248 Carat

    Bông tai nữ Mangata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    15.237.661,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  15. Bông tai nữ Cosmogyral 0.14 Carat

    Bông tai nữ Cosmogyral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    10.706.834,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  16. Bông tai nữ Stellatesta 0.2 Carat

    Bông tai nữ Stellatesta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    12.033.903,00 ₫
    4.669.788  - 72.226.067  4.669.788 ₫ - 72.226.067 ₫
  17. Bông tai nữ Acrae 0.24 Carat

    Bông tai nữ Acrae

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    13.650.500,00 ₫
    3.699.604  - 47.348.828  3.699.604 ₫ - 47.348.828 ₫
  18. Bông tai nữ Hackle 0.188 Carat

    Bông tai nữ Hackle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Situla 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  21. Bông tai nữ Movimento 0.12 Carat

    Bông tai nữ Movimento

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.359.473,00 ₫
    4.818.372  - 58.032.736  4.818.372 ₫ - 58.032.736 ₫
  22. Nhẫn Eurythu 0.102 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    14.161.629,00 ₫
    6.325.441  - 68.405.333  6.325.441 ₫ - 68.405.333 ₫
  23. Bông tai nữ Chioma 0.24 Carat

    Bông tai nữ Chioma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    13.615.405,00 ₫
    5.688.651  - 78.622.263  5.688.651 ₫ - 78.622.263 ₫
  24. Bông tai nữ Gigante 0.14 Carat

    Bông tai nữ Gigante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.515.032,00 ₫
    4.669.788  - 71.914.747  4.669.788 ₫ - 71.914.747 ₫
  25. Vòng tay nữ Greatness 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Greatness

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.977.724,00 ₫
    6.474.025  - 95.730.673  6.474.025 ₫ - 95.730.673 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai nữ Vespero 0.14 Carat

    Bông tai nữ Vespero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.368.869,00 ₫
    6.663.364  - 88.825.048  6.663.364 ₫ - 88.825.048 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ljusstar 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ljusstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - AAA

    13.060.690,00 ₫
    4.415.073  - 63.084.602  4.415.073 ₫ - 63.084.602 ₫
  29. Vòng tay nữ Monopats 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Monopats

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    17.942.743,00 ₫
    8.425.431  - 107.631.559  8.425.431 ₫ - 107.631.559 ₫
  30. Vòng tay nữ Scheddi 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Scheddi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.322 crt - VS1

    26.913.266,00 ₫
    5.583.369  - 272.630.781  5.583.369 ₫ - 272.630.781 ₫
  31. Nhẫn Sukra 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  33. Nhẫn Stellastar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stellastar

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    14.515.400,00 ₫
    7.386.756  - 86.631.657  7.386.756 ₫ - 86.631.657 ₫
  34. Dây chuyền nữ Freyr 0.14 Carat

    Dây chuyền nữ Freyr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    13.544.369,00 ₫
    7.070.909  - 82.117.534  7.070.909 ₫ - 82.117.534 ₫
  35. Nhẫn Fallingstar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.623.161,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  36. Dây chuyền nữ Birdun 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Birdun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.397 crt - VS

    43.493.281,00 ₫
    9.912.688  - 243.647.522  9.912.688 ₫ - 243.647.522 ₫
  37. Nhẫn Bleparospasm 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bleparospasm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    22.444.703,00 ₫
    5.412.709  - 78.296.790  5.412.709 ₫ - 78.296.790 ₫
  38. Vòng tay nữ Nagid 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Nagid

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.149.430,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  39. Nhẫn Irawo 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.481.523,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  40. Bông tai nữ Veskelisia 0.2 Carat

    Bông tai nữ Veskelisia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    13.366.915,00 ₫
    4.882.052  - 80.292.070  4.882.052 ₫ - 80.292.070 ₫
  41. Bông tai nữ Augerinos 0.24 Carat

    Bông tai nữ Augerinos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.577.382,00 ₫
    4.237.338  - 52.655.408  4.237.338 ₫ - 52.655.408 ₫
  42. Nhẫn Yedprior 0.178 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    21.663.575,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  43. Neon Vibes Collection
  44. Nhẫn Unuk 0.116 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    22.538.948,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  45. Vòng tay nữ Sinstra 0.126 Carat

    Vòng tay nữ Sinstra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    13.449.558,00 ₫
    5.190.541  - 61.612.913  5.190.541 ₫ - 61.612.913 ₫
  46. Bông tai nữ Everardo 0.168 Carat

    Bông tai nữ Everardo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    12.744.844,00 ₫
    3.699.604  - 48.452.596  3.699.604 ₫ - 48.452.596 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Doritis 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Doritis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    20.240.279,00 ₫
    5.009.409  - 86.348.641  5.009.409 ₫ - 86.348.641 ₫
  48. Vòng tay nữ Pienodi 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Pienodi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    13.673.422,00 ₫
    4.733.467  - 80.928.855  4.733.467 ₫ - 80.928.855 ₫
  49. Vòng tay nữ Cerigo 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Cerigo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.853.324,00 ₫
    4.775.071  - 68.348.731  4.775.071 ₫ - 68.348.731 ₫
  50. Nhẫn Tseenkee 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tseenkee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    24.458.938,00 ₫
    7.376.568  - 95.914.636  7.376.568 ₫ - 95.914.636 ₫
  51. Nhẫn Homam 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    47.625.620,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  52. Dây chuyền nữ Beid 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Beid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    44.112.524,00 ₫
    8.808.920  - 243.151.676  8.808.920 ₫ - 243.151.676 ₫
  53. Bông tai nữ Irradiate 0.128 Carat

    Bông tai nữ Irradiate

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.128 crt - AAA

    13.638.331,00 ₫
    6.500.346  - 79.485.471  6.500.346 ₫ - 79.485.471 ₫
  54. Bông tai nữ Melaenis 0.09 Carat

    Bông tai nữ Melaenis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 62.079.891  5.011.674 ₫ - 62.079.891 ₫
  55. Nhẫn Grafias 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    12.070.130,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Keid 0.1 Carat

    Xỏ khuyên tai Keid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    10.247.779,00 ₫
    5.073.088  - 57.749.719  5.073.088 ₫ - 57.749.719 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Philodoxia 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    35.229.170,00 ₫
    3.592.057  - 254.588.410  3.592.057 ₫ - 254.588.410 ₫
  58. Nhẫn Passero 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Passero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - VS1

    21.939.516,00 ₫
    6.520.723  - 79.952.444  6.520.723 ₫ - 79.952.444 ₫
  59. Bông tai nữ Thuban 0.15 Carat

    Bông tai nữ Thuban

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    9.746.273,00 ₫
    4.818.372  - 55.372.372  4.818.372 ₫ - 55.372.372 ₫
  60. Nhẫn Ikigai 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    17.876.234,00 ₫
    7.917.414  - 92.730.686  7.917.414 ₫ - 92.730.686 ₫
  61. Vòng tay nữ Supersky 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Supersky

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AA

    14.860.400,00 ₫
    6.052.046  - 275.305.294  6.052.046 ₫ - 275.305.294 ₫
  62. Dây chuyền nữ Novastic 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    16.126.054,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  63. Nhẫn Appeared 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  64. Bông tai nữ Ruchba 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ruchba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    12.239.657,00 ₫
    5.030.636  - 73.457.195  5.030.636 ₫ - 73.457.195 ₫

You’ve viewed 60 of 171 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng