Đang tải...
Tìm thấy 630 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Megrez Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Megrez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.573.914,00 ₫
    4.043.754  - 48.792.217  4.043.754 ₫ - 48.792.217 ₫
  2. Bông Tai Minuscolo Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Minuscolo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    5.440.445,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  3. Vòng Cổ Bluestraggier Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    206.594.301,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  4. Bông Tai Brezza Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Brezza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    5.582.802,00 ₫
    3.140.361  - 32.631.913  3.140.361 ₫ - 32.631.913 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Cassini Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  6. Bông Tai Cosmogyral Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Cosmogyral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    10.706.834,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  7. Nhẫn Venusa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    9.918.914,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  8. Bông Tai Azhar Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Azhar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.550.694,00 ₫
    5.420.351  - 61.386.499  5.420.351 ₫ - 61.386.499 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Atria Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Atria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    6.788.174,00 ₫
    2.903.759  - 34.259.267  2.903.759 ₫ - 34.259.267 ₫
  11. Bông Tai Stellatesta Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Stellatesta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    12.033.903,00 ₫
    4.669.788  - 72.226.067  4.669.788 ₫ - 72.226.067 ₫
  12. Nhẫn Situla Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  13. Vòng Tay Biosatellite Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Biosatellite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    9.358.821,00 ₫
    4.839.599  - 58.414.811  4.839.599 ₫ - 58.414.811 ₫
  14. Nhẫn Adelp Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adelp

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.212 crt - AAA

    18.565.099,00 ₫
    9.648.067  - 119.532.447  9.648.067 ₫ - 119.532.447 ₫
  15. Bông Tai Anastrophe Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Anastrophe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    15.245.585,00 ₫
    4.839.599  - 472.978.884  4.839.599 ₫ - 472.978.884 ₫
  16. Nhẫn Nyota Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nyota

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.444 crt - AAA

    29.460.425,00 ₫
    11.371.644  - 168.961.463  11.371.644 ₫ - 168.961.463 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Coraggiostar Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coraggiostar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  18. Vòng Cổ Estrellastar Vàng Trắng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    148.520.237,00 ₫
    43.216.776  - 1.657.067.612  43.216.776 ₫ - 1.657.067.612 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Tay Gunay Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Gunay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.743.075,00 ₫
    4.011.773  - 42.834.700  4.011.773 ₫ - 42.834.700 ₫
  21. Dây Chuyền Galactica Vàng Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Galactica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  22. Vòng Tay Filer Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Filer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.456.462,00 ₫
    4.733.467  - 49.202.590  4.733.467 ₫ - 49.202.590 ₫
  23. Bông Tai Chioma Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Chioma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    13.615.405,00 ₫
    5.688.651  - 78.622.263  5.688.651 ₫ - 78.622.263 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Doritis Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Doritis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    20.240.279,00 ₫
    5.009.409  - 86.348.641  5.009.409 ₫ - 86.348.641 ₫
  25. Nhẫn Homam Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    47.625.620,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng Tay Astropel Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Astropel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.842.513,00 ₫
    3.592.057  - 37.146.045  3.592.057 ₫ - 37.146.045 ₫
  28. Bông Tai Hackle Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Hackle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  29. Dây Chuyền Beid Vàng Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Beid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    44.112.524,00 ₫
    8.808.920  - 243.151.676  8.808.920 ₫ - 243.151.676 ₫
  30. Nhẫn Sukra Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  31. Bông Tai Achlys Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Achlys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    7.578.641,00 ₫
    2.968.287  - 38.122.453  2.968.287 ₫ - 38.122.453 ₫
  32. Nhẫn Fallingstar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.623.161,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  33. Bông Tai Saiph Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Saiph

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.412 crt - VS1

    40.013.864,00 ₫
    7.785.811  - 115.796.614  7.785.811 ₫ - 115.796.614 ₫
  34. Nhẫn Capture Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    37.067.934,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  35. Bông Tai Epitymbria Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Epitymbria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    13.929.838,00 ₫
    5.285.352  - 70.683.624  5.285.352 ₫ - 70.683.624 ₫
  36. Bông Tai Callisto Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Callisto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    10.362.685,00 ₫
    3.549.039  - 51.042.208  3.549.039 ₫ - 51.042.208 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Cytherea Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Cytherea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    19.920.187,00 ₫
    5.054.692  - 67.655.332  5.054.692 ₫ - 67.655.332 ₫
  38. Bông Tai Gaspra Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Gaspra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    22.086.686,00 ₫
    5.094.315  - 84.792.045  5.094.315 ₫ - 84.792.045 ₫
  39. Bông Tai Movimento Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Movimento

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.359.473,00 ₫
    4.818.372  - 58.032.736  4.818.372 ₫ - 58.032.736 ₫
  40. Vòng Tay Yiuik Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Yiuik

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.19 crt - VS1

    21.997.253,00 ₫
    8.003.735  - 102.933.472  8.003.735 ₫ - 102.933.472 ₫
  41. Bông Tai Veskelisia Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Veskelisia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    13.366.915,00 ₫
    4.882.052  - 80.292.070  4.882.052 ₫ - 80.292.070 ₫
  42. Bông Tai Adeen Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Adeen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    7.777.602,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  43. Neon Vibes Collection
  44. Nhẫn Appeared Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Psysalida Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Psysalida

    Vàng Trắng 14K
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  46. Dây Chuyền Alkurah Vàng Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Alkurah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  47. Nhẫn Stellar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    26.778.551,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  48. Bông Tai Gigante Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Gigante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.515.032,00 ₫
    4.669.788  - 71.914.747  4.669.788 ₫ - 71.914.747 ₫
  49. Nhẫn Pasiphae Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pasiphae

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.940.508,00 ₫
    6.155.631  - 70.924.190  6.155.631 ₫ - 70.924.190 ₫
  50. Nhẫn Toliman Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    12.185.600,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  51. Vòng Tay Cyprus Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Cyprus

    Vàng Trắng 14K
    6.636.477,00 ₫
    3.850.169  - 37.995.097  3.850.169 ₫ - 37.995.097 ₫
  52. Bông Tai Yildun Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Yildun

    Vàng Trắng 14K
    5.375.917,00 ₫
    3.118.853  - 30.778.155  3.118.853 ₫ - 30.778.155 ₫
  53. Bông Tai Anastella Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Anastella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.990.573,00 ₫
    7.274.682  - 93.098.609  7.274.682 ₫ - 93.098.609 ₫
  54. Bông Tai Melaenis Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Melaenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 62.079.891  5.011.674 ₫ - 62.079.891 ₫
  55. Nhẫn Unuk Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    22.538.948,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  56. Vòng Tay Rasalas Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Rasalas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    8.684.958,00 ₫
    3.807.151  - 43.089.416  3.807.151 ₫ - 43.089.416 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eveningstar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eveningstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.497.528,00 ₫
    7.959.867  - 99.211.790  7.959.867 ₫ - 99.211.790 ₫
  58. Dây Chuyền Exploding Vàng Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Exploding

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.752 crt - AA

    23.995.073,00 ₫
    10.045.990  - 1.070.419.831  10.045.990 ₫ - 1.070.419.831 ₫
  59. Dây Chuyền Aphros Vàng Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aphros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.482 crt - VS

    30.923.909,00 ₫
    8.926.372  - 47.445.057  8.926.372 ₫ - 47.445.057 ₫
  60. Nhẫn Frejya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    19.238.681,00 ₫
    7.790.057  - 105.013.650  7.790.057 ₫ - 105.013.650 ₫
  61. Bông Tai Trouvaille Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Trouvaille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.451.877,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  62. Bông Tai Ifera Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Ifera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.134 crt - AAA

    11.971.074,00 ₫
    5.476.389  - 63.763.847  5.476.389 ₫ - 63.763.847 ₫
  63. Vòng Tay Rayet Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Rayet

    Vàng Trắng 14K
    11.345.040,00 ₫
    6.062.235  - 64.952.520  6.062.235 ₫ - 64.952.520 ₫
  64. Bông Tai Ksora Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Ksora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    7.692.414,00 ₫
    3.871.679  - 44.829.971  3.871.679 ₫ - 44.829.971 ₫

You’ve viewed 60 of 630 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng