Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Liquidum 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  2. Bông tai nữ Sundown 0.06 Carat

    Bông tai nữ Sundown

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.06 crt - VS1

    13.103.992,00 ₫
    5.752.330  - 62.957.241  5.752.330 ₫ - 62.957.241 ₫
  3. Vòng đeo ngón tay Migliare 0.056 Carat

    Vòng đeo ngón tay Migliare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    15.528.320,00 ₫
    7.577.793  - 81.721.305  7.577.793 ₫ - 81.721.305 ₫
  4. Nhẫn Liefde 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liefde

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    12.567.958,00 ₫
    6.304.215  - 67.627.033  6.304.215 ₫ - 67.627.033 ₫
  5. Nhẫn Estetico 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Estetico

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    27.643.451,00 ₫
    10.975.419  - 127.584.293  10.975.419 ₫ - 127.584.293 ₫
  6. Bông tai nữ Forvering 0.202 Carat

    Bông tai nữ Forvering

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    19.258.775,00 ₫
    6.537.704  - 79.188.297  6.537.704 ₫ - 79.188.297 ₫
  7. Bông tai nữ Tesoro 0.088 Carat

    Bông tai nữ Tesoro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.309.081,00 ₫
    6.134.404  - 70.683.623  6.134.404 ₫ - 70.683.623 ₫
  8. Nhẫn Enjoylife 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enjoylife

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.125 crt - AAA

    16.171.903,00 ₫
    8.724.015  - 93.862.759  8.724.015 ₫ - 93.862.759 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Safetypin 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Safetypin

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    12.227.487,00 ₫
    3.957.716  - 46.556.379  3.957.716 ₫ - 46.556.379 ₫
  10. Bông tai nữ Rangli 0.33 Carat

    Bông tai nữ Rangli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.384.053,00 ₫
    8.232.413  - 109.924.006  8.232.413 ₫ - 109.924.006 ₫
  11. Dây chuyền nữ Thalassophile 0.14 Carat

    Dây chuyền nữ Thalassophile

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.182.856,00 ₫
    6.399.026  - 77.702.461  6.399.026 ₫ - 77.702.461 ₫
  12. Kẹp môi Nothing 0.051 Carat

    Kẹp môi GLAMIRA Nothing

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.051 crt - AAA

    7.741.943,00 ₫
    4.351.394  - 45.891.289  4.351.394 ₫ - 45.891.289 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Hoffnung A 0.22 Carat

    Bông tai nữ Hoffnung A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.464.810,00 ₫
    5.864.122  - 90.424.093  5.864.122 ₫ - 90.424.093 ₫
  14. Dây chuyền nữ Oreka 0.056 Carat

    Dây chuyền nữ Oreka

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.056 crt - AAA

    10.428.061,00 ₫
    4.702.618  - 42.537.526  4.702.618 ₫ - 42.537.526 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto C 0.051 Carat

    Bông tai nữ Misto C

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.051 crt - AAA

    11.532.679,00 ₫
    6.001.102  - 63.919.500  6.001.102 ₫ - 63.919.500 ₫
  16. Nhẫn Piccoamore 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Piccoamore

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.044 crt - AAA

    14.724.835,00 ₫
    8.235.810  - 87.027.889  8.235.810 ₫ - 87.027.889 ₫
  17. Vòng tay nữ Amormultum 0.056 Carat

    Vòng tay nữ Amormultum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.056 crt - AAA

    17.490.198,00 ₫
    7.891.943  - 97.004.250  7.891.943 ₫ - 97.004.250 ₫
  18. Bông tai nữ Fuchsia 0.064 Carat

    Bông tai nữ Fuchsia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.671.259,00 ₫
    6.622.609  - 73.018.515  6.622.609 ₫ - 73.018.515 ₫
  19. Dây chuyền nữ Passaggio 0.056 Carat

    Dây chuyền nữ Passaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    36.994.917,00 ₫
    14.834.646  - 52.566.542  14.834.646 ₫ - 52.566.542 ₫
  20. Nhẫn Amorousness 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amorousness

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.04 crt - AAA

    17.605.953,00 ₫
    9.536.558  - 102.735.360  9.536.558 ₫ - 102.735.360 ₫
  21. Nhẫn Enthusiasm 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enthusiasm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    15.349.453,00 ₫
    8.172.130  - 84.636.385  8.172.130 ₫ - 84.636.385 ₫
  22. Bông tai nữ Vernost 0.088 Carat

    Bông tai nữ Vernost

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.568.608,00 ₫
    6.282.988  - 72.169.463  6.282.988 ₫ - 72.169.463 ₫
  23. Bông tai nữ Contento 0.18 Carat

    Bông tai nữ Contento

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    20.755.089,00 ₫
    9.882.972  - 115.428.697  9.882.972 ₫ - 115.428.697 ₫
  24. Vòng tay nữ Colorido 0.165 Carat

    Vòng tay nữ Colorido

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.165 crt - VS

    14.552.759,00 ₫
    6.792.420  - 80.093.953  6.792.420 ₫ - 80.093.953 ₫
  25. Nhẫn Kolorawy 0.101 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kolorawy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.101 crt - VS1

    20.918.106,00 ₫
    8.087.225  - 87.777.879  8.087.225 ₫ - 87.777.879 ₫
  26. Vòng tay nữ Sansfin 0.178 Carat

    Vòng tay nữ Sansfin

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.178 crt - VS1

    21.220.936,00 ₫
    7.450.436  - 85.287.329  7.450.436 ₫ - 85.287.329 ₫
  27. Bông tai nữ Coincidence 0.07 Carat

    Bông tai nữ Coincidence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.760.847,00 ₫
    9.152.786  - 113.631.530  9.152.786 ₫ - 113.631.530 ₫
  28. Bông tai nữ Ihunanya 0.07 Carat

    Bông tai nữ Ihunanya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.182 crt - AAA

    16.511.807,00 ₫
    7.567.888  - 94.641.055  7.567.888 ₫ - 94.641.055 ₫
  29. Bông tai nữ Goldenrod 0.128 Carat

    Bông tai nữ Goldenrod

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    23.426.208,00 ₫
    10.724.948  - 135.522.936  10.724.948 ₫ - 135.522.936 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pearlgrain A 0.088 Carat

    Bông tai nữ Pearlgrain A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    19.213.210,00 ₫
    9.449.955  - 113.532.480  9.449.955 ₫ - 113.532.480 ₫
  31. Nhẫn Daylight 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daylight

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    14.646.722,00 ₫
    8.320.715  - 84.509.032  8.320.715 ₫ - 84.509.032 ₫
  32. Bông tai nữ Alcove 0.088 Carat

    Bông tai nữ Alcove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    16.988.691,00 ₫
    8.497.317  - 97.853.303  8.497.317 ₫ - 97.853.303 ₫
  33. Nhẫn Enamorado 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enamorado

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    19.027.833,00 ₫
    9.618.067  - 110.999.471  9.618.067 ₫ - 110.999.471 ₫
  34. Bông tai nữ Mistero 0.088 Carat

    Bông tai nữ Mistero

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    18.249.251,00 ₫
    8.934.863  - 105.070.253  8.934.863 ₫ - 105.070.253 ₫
  35. Bông tai nữ Amoregemello 0.05 Carat

    Bông tai nữ Amoregemello

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    12.340.411,00 ₫
    6.643.836  - 70.683.622  6.643.836 ₫ - 70.683.622 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Redden 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Redden

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.247 crt - AAA

    25.049.313,00 ₫
    9.536.558  - 129.225.799  9.536.558 ₫ - 129.225.799 ₫
  37. Bông tai nữ Several 0.088 Carat

    Bông tai nữ Several

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    17.989.725,00 ₫
    8.796.184  - 103.584.413  8.796.184 ₫ - 103.584.413 ₫
  38. Bông tai nữ Epiphany 0.064 Carat

    Bông tai nữ Epiphany

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.708.334,00 ₫
    6.643.836  - 73.230.780  6.643.836 ₫ - 73.230.780 ₫
  39. Bông tai nữ Beatuscor 0.088 Carat

    Bông tai nữ Beatuscor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.245.120,00 ₫
    7.280.625  - 82.145.835  7.280.625 ₫ - 82.145.835 ₫
  40. Bông tai nữ Minnek 0.088 Carat

    Bông tai nữ Minnek

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.838.324,00 ₫
    7.315.436  - 85.542.045  7.315.436 ₫ - 85.542.045 ₫
  41. Nhẫn Modificare 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Modificare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    15.594.265,00 ₫
    8.490.525  - 89.575.046  8.490.525 ₫ - 89.575.046 ₫
  42. Nhẫn Stagi 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stagi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    14.519.081,00 ₫
    7.874.962  - 83.419.414  7.874.962 ₫ - 83.419.414 ₫
  43. Nhẫn Esperto 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Esperto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.044 crt - VS

    20.154.525,00 ₫
    10.657.307  - 117.155.100  10.657.307 ₫ - 117.155.100 ₫
  44. Nhẫn Extragrande 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Extragrande

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    24.393.845,00 ₫
    11.626.359  - 140.093.670  11.626.359 ₫ - 140.093.670 ₫
  45. Nhẫn Adeena 0.028 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adeena

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    18.648.022,00 ₫
    9.984.857  - 106.980.619  9.984.857 ₫ - 106.980.619 ₫
  46. Nhẫn Fresco 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fresco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    23.491.302,00 ₫
    11.276.833  - 134.787.094  11.276.833 ₫ - 134.787.094 ₫
  47. Nhẫn Insiem 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Insiem

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    18.263.686,00 ₫
    9.618.067  - 104.857.991  9.618.067 ₫ - 104.857.991 ₫
  48. Bông tai nữ Esprit 0.06 Carat

    Bông tai nữ Esprit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    14.249.081,00 ₫
    7.153.267  - 86.476.000  7.153.267 ₫ - 86.476.000 ₫
  49. Dây chuyền nữ Anefiktos 0.056 Carat

    Dây chuyền nữ Anefiktos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    20.575.090,00 ₫
    9.731.557  - 32.293.431  9.731.557 ₫ - 32.293.431 ₫
  50. Nhẫn Speranzalife 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Speranzalife

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    15.594.265,00 ₫
    8.490.525  - 89.575.046  8.490.525 ₫ - 89.575.046 ₫
  51. Nhẫn Rainha 0.062 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rainha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.062 crt - VS

    13.379.369,00 ₫
    7.213.550  - 78.990.188  7.213.550 ₫ - 78.990.188 ₫
  52. Bông tai nữ Lovebuzz 0.06 Carat

    Bông tai nữ Lovebuzz

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.334 crt - VS

    19.365.472,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.641.473  - 106.287.229  7.641.473 ₫ - 106.287.229 ₫
  53. Vòng tay nữ Tomorrow 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Tomorrow

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    14.311.627,00 ₫
    6.683.741  - 81.905.265  6.683.741 ₫ - 81.905.265 ₫
  54. Nhẫn Nirvana 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nirvana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    16.792.277,00 ₫
    8.776.373  - 96.749.538  8.776.373 ₫ - 96.749.538 ₫
  55. Nhẫn Straline 0.062 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Straline

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    14.409.836,00 ₫
    7.437.700  - 81.325.080  7.437.700 ₫ - 81.325.080 ₫
  56. Vòng tay nữ Flwidu 0.448 Carat

    Vòng tay nữ Flwidu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    30.719.852,00 ₫
    11.479.190  - 166.131.282  11.479.190 ₫ - 166.131.282 ₫
  57. Vòng tay Salang 0.285 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Salang

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.485 crt - VS

    64.194.883,00 ₫
    18.145.951  - 106.530.060  18.145.951 ₫ - 106.530.060 ₫
  58. Nhẫn Azora 0.043 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.243 crt - VS

    32.232.014,00 ₫
    13.853.990  - 185.956.658  13.853.990 ₫ - 185.956.658 ₫
  59. Vòng tay nữ Bahaghari 0.078 Carat

    Vòng tay nữ Bahaghari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    14.330.874,00 ₫
    7.254.304  - 80.348.668  7.254.304 ₫ - 80.348.668 ₫
  60. Bông tai nữ Cerulean 0.012 Carat

    Bông tai nữ Cerulean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    11.301.171,00 ₫
    6.389.120  - 65.362.893  6.389.120 ₫ - 65.362.893 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng