Đang tải...
Tìm thấy 161 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Ljubezen 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ljubezen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.463.680,00 ₫
    8.395.431  - 106.216.477  8.395.431 ₫ - 106.216.477 ₫
  2. Nhẫn Amados 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.001.626,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  3. Nhẫn Lovestruck 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lovestruck

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    25.508.934,00 ₫
    11.332.021  - 136.867.271  11.332.021 ₫ - 136.867.271 ₫
  4. Bông tai nữ Rakkaus 0.16 Carat

    Bông tai nữ Rakkaus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.347.840,00 ₫
    6.439.214  - 77.037.363  6.439.214 ₫ - 77.037.363 ₫
  5. Bông tai nữ Szeretet 0.248 Carat

    Bông tai nữ Szeretet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    18.539.345,00 ₫
    4.861.108  - 74.292.099  4.861.108 ₫ - 74.292.099 ₫
  6. Bông tai nữ Maemae 0.24 Carat

    Bông tai nữ Maemae

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.908.979,00 ₫
    5.349.030  - 75.905.295  5.349.030 ₫ - 75.905.295 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu D 0.4 Carat

    Bông tai nữ Anpu D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    27.780.998,00 ₫
    9.113.164  - 149.433.251  9.113.164 ₫ - 149.433.251 ₫
  8. Nhẫn Amatus 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  9. Nhẫn Gugma 0.236 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.414.817,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  10. Nhẫn Gula 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.840.361,00 ₫
    8.766.467  - 105.523.077  8.766.467 ₫ - 105.523.077 ₫
  11. Dây chuyền nữ Amorameris 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Amorameris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    21.274.708,00 ₫
    8.736.750  - 43.957.147  8.736.750 ₫ - 43.957.147 ₫
  12. Nhẫn Sraleanh 0.221 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sraleanh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.221 crt - VS

    15.015.493,00 ₫
    6.474.025  - 81.268.478  6.474.025 ₫ - 81.268.478 ₫
  13. Nhẫn Evermore 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evermore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    19.844.621,00 ₫
    9.740.330  - 120.593.761  9.740.330 ₫ - 120.593.761 ₫
  14. Nhẫn Hjerteni 0.167 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    22.128.856,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  15. Vòng tay nữ Sopra 0.114 Carat

    Vòng tay nữ Sopra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.114 crt - AAA

    10.374.855,00 ₫
    4.689.034  - 54.537.476  4.689.034 ₫ - 54.537.476 ₫
  16. Nhẫn Kokhannya 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kokhannya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    18.107.175,00 ₫
    8.334.299  - 104.645.723  8.334.299 ₫ - 104.645.723 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Dragoste 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dragoste

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    17.459.350,00 ₫
    4.086.773  - 62.122.346  4.086.773 ₫ - 62.122.346 ₫
  18. Bông tai nữ Puflash 0.228 Carat

    Bông tai nữ Puflash

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    18.646.325,00 ₫
    5.603.746  - 72.565.688  5.603.746 ₫ - 72.565.688 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Plaww 0.19 Carat

    Bông tai nữ Plaww

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.660.574,00 ₫
    5.752.330  - 70.598.714  5.752.330 ₫ - 70.598.714 ₫
  21. Bông tai nữ Maxabbat 0.25 Carat

    Bông tai nữ Maxabbat

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.658 crt - AA

    22.282.818,00 ₫
    7.280.625  - 310.823.996  7.280.625 ₫ - 310.823.996 ₫
  22. Vòng tay nữ Uniquelove 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Uniquelove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    13.825.121,00 ₫
    6.001.102  - 72.834.552  6.001.102 ₫ - 72.834.552 ₫
  23. Nhẫn Rock 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rock

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.096.140,00 ₫
    8.716.939  - 100.782.539  8.716.939 ₫ - 100.782.539 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Fearlessly E 0.21 Carat

    Bông tai nữ Fearlessly E

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Vàng

    0.21 crt - VS1

    33.576.065,00 ₫
    10.228.253  - 134.348.416  10.228.253 ₫ - 134.348.416 ₫
  25. Airpods® Something 0.333 Carat

    Airpods® GLAMIRA Something

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.593 crt - AAA

    25.814.875,00 ₫
    9.621.180  - 148.853.062  9.621.180 ₫ - 148.853.062 ₫
  26. Vòng tay nữ Shingen 0.171 Carat

    Vòng tay nữ Shingen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.171 crt - VS

    37.021.520,00 ₫
    12.837.674  - 53.592.197  12.837.674 ₫ - 53.592.197 ₫
  27. Nhẫn Adaraya 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adaraya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    25.156.011,00 ₫
    8.864.108  - 141.381.402  8.864.108 ₫ - 141.381.402 ₫
  28. Nhẫn Karlek 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karlek

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    36.840.955,00 ₫
    10.143.347  - 147.933.257  10.143.347 ₫ - 147.933.257 ₫
  29. Vòng tay nữ Santulan 0.136 Carat

    Vòng tay nữ Santulan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    18.164.064,00 ₫
    7.743.359  - 86.914.682  7.743.359 ₫ - 86.914.682 ₫
  30. Nhẫn Ngakau 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    14.474.081,00 ₫
    5.985.820  - 100.527.823  5.985.820 ₫ - 100.527.823 ₫
  31. Vòng tay nữ Raghba 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Raghba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.201 crt - VS

    43.508.282,00 ₫
    13.015.975  - 229.442.304  13.015.975 ₫ - 229.442.304 ₫
  32. Dây chuyền nữ Zelja 0.135 Carat

    Dây chuyền nữ Zelja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    16.714.730,00 ₫
    6.134.404  - 88.315.615  6.134.404 ₫ - 88.315.615 ₫
  33. Nhẫn Sitkhe 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sitkhe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.844.606,00 ₫
    7.702.604  - 108.310.802  7.702.604 ₫ - 108.310.802 ₫
  34. Nhẫn Upendo 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Upendo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    16.273.789,00 ₫
    7.559.964  - 88.089.203  7.559.964 ₫ - 88.089.203 ₫
  35. Nhẫn Tirarelove 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tirarelove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    30.225.422,00 ₫
    12.638.147  - 154.088.891  12.638.147 ₫ - 154.088.891 ₫
  36. Nhẫn Sajan 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.605.769,00 ₫
    7.514.115  - 96.367.464  7.514.115 ₫ - 96.367.464 ₫
  37. Dây chuyền nữ Cythera 0.182 Carat

    Dây chuyền nữ Cythera

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím

    0.182 crt - AAA

    16.025.583,00 ₫
    8.003.735  - 98.942.926  8.003.735 ₫ - 98.942.926 ₫
  38. Bông tai nữ Rhapsody 0.18 Carat

    Bông tai nữ Rhapsody

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    10.841.268,00 ₫
    4.861.108  - 70.046.837  4.861.108 ₫ - 70.046.837 ₫
  39. Vòng tay nữ Balansere 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Balansere

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.700.381,00 ₫
    8.419.770  - 101.079.703  8.419.770 ₫ - 101.079.703 ₫
  40. Nhẫn Trappabuono 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trappabuono

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    37.167.275,00 ₫
    12.417.393  - 187.937.787  12.417.393 ₫ - 187.937.787 ₫
  41. Nhẫn Titanic 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Titanic

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.392 crt - AAA

    19.003.776,00 ₫
    9.275.898  - 128.815.419  9.275.898 ₫ - 128.815.419 ₫
  42. Nhẫn Darkness 0.182 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darkness

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.182 crt - AAA

    19.212.361,00 ₫
    9.192.409  - 107.801.373  9.192.409 ₫ - 107.801.373 ₫
  43. Nhẫn Angular 0.309 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angular

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.357 crt - AAA

    16.657.561,00 ₫
    7.365.531  - 92.306.164  7.365.531 ₫ - 92.306.164 ₫
  44. Dây chuyền nữ Yuwang 0.208 Carat

    Dây chuyền nữ Yuwang

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    27.739.395,00 ₫
    9.512.218  - 115.824.919  9.512.218 ₫ - 115.824.919 ₫
  45. Vòng đeo ngón tay Ygro 0.2 Carat

    Vòng đeo ngón tay Ygro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    18.118.779,00 ₫
    6.792.420  - 98.122.169  6.792.420 ₫ - 98.122.169 ₫
  46. Airpods® Jasny 0.1 Carat

    Airpods® GLAMIRA Jasny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.471 crt - VS

    22.235.270,00 ₫
    8.456.563  - 127.598.448  8.456.563 ₫ - 127.598.448 ₫
  47. Dây chuyền nữ Vedelik 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Vedelik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.105 crt - VS

    36.688.691,00 ₫
    9.455.615  - 97.602.554  9.455.615 ₫ - 97.602.554 ₫
  48. Nhẫn Kawaiwa 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kawaiwa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.283 crt - VS

    14.464.739,00 ₫
    5.140.729  - 67.485.521  5.140.729 ₫ - 67.485.521 ₫
  49. Bông tai nữ Grynas 0.12 Carat

    Bông tai nữ Grynas

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    9.325.992,00 ₫
    4.129.791  - 53.490.308  4.129.791 ₫ - 53.490.308 ₫
  50. Nhẫn Afterglow 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Afterglow

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    19.321.321,00 ₫
    10.168.253  - 116.532.462  10.168.253 ₫ - 116.532.462 ₫
  51. Airpods® Cuidar 0.2 Carat

    Airpods® GLAMIRA Cuidar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - AAA

    11.337.397,00 ₫
    6.134.404  - 183.069.882  6.134.404 ₫ - 183.069.882 ₫
  52. Dây chuyền nữ Thesedays 0.135 Carat

    Dây chuyền nữ Thesedays

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.435 crt - VS

    27.612.885,00 ₫
    11.035.418  - 146.008.734  11.035.418 ₫ - 146.008.734 ₫
  53. Dây chuyền nữ Edgy 1.776 Carat

    Dây chuyền nữ Edgy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.776 crt - VS

    65.987.232,00 ₫
    15.835.396  - 184.237.614  15.835.396 ₫ - 184.237.614 ₫
  54. Dây chuyền nữ Passjoni 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Passjoni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.951 crt - VS

    54.010.213,00 ₫
    11.534.378  - 256.484.625  11.534.378 ₫ - 256.484.625 ₫
  55. Nhẫn Lastkiss 0.135 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lastkiss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - VS

    17.742.084,00 ₫
    8.893.825  - 98.589.152  8.893.825 ₫ - 98.589.152 ₫
  56. Nhẫn Stirring 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stirring

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    8.172.130  - 97.994.812  8.172.130 ₫ - 97.994.812 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Unruly D 0.192 Carat

    Bông tai nữ Unruly D

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    25.139.879,00 ₫
    10.816.929  - 145.187.986  10.816.929 ₫ - 145.187.986 ₫
  58. Dây chuyền nữ Dhecaan 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Dhecaan

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    25.145.539,00 ₫
    8.082.980  - 127.442.790  8.082.980 ₫ - 127.442.790 ₫
  59. Nhẫn Adjustablelove Set 0.244 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adjustablelove Set

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.244 crt - AAA

    23.128.473,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.544.751  - 138.041.791  12.544.751 ₫ - 138.041.791 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto B 0.215 Carat

    Bông tai nữ Misto B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.215 crt - VS

    12.142.017,00 ₫
    5.205.258  - 71.094.001  5.205.258 ₫ - 71.094.001 ₫
  61. Nhẫn Unitimcor 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unitimcor

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.311 crt - AAA

    26.426.759,00 ₫
    11.497.586  - 149.871.926  11.497.586 ₫ - 149.871.926 ₫

You’ve viewed 60 of 161 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng